Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

34.90
-0.50
(-1.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần35,507,96327,691,12030,289,77526,698,61318,751,20914,257,84411,126,5358,930,4128,142,2217,208,3805,772,6304,335,6625,115,5735,298,3753,184,349
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ8,042,2488,714,8978,527,4946,382,2404,188,7783,253,3533,535,9843,811,9021,955,7641,138,9751,122,583736,243565,4031,150,354929,800
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối592,556195,750-275,063231,416745104,581233,751278,585240,201-192,00222,898-121,501-138,863-698,913-91,383
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh81,30164,620-241,845152,305321,397397,664168,433396,730124,780303,57797,227105,1372,701-55,333-71,418
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư2,359,057925,833425,5531,804,4081,496,9971,243,759756,585855,760481,457-152,22977,654160,910-175,043416,257160,335
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác342,7112,434,1162,167,3751,803,2462,279,2091,806,7281,633,7771,714,891973,8331,026,4268,447414,132361,615543,374526,591
Chi phí hoạt động-15,369,735-13,251,796-13,398,018-11,173,395-8,631,195-7,312,509-5,842,507-4,698,283-4,260,995-3,682,803-3,431,045-3,355,666-3,294,041-2,099,198-1,587,749
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng31,620,66226,809,29627,504,06225,902,89618,411,33113,755,63612,507,26111,645,5237,657,7315,661,1393,675,3872,292,1702,467,3374,562,9773,131,272
Tổng lợi nhuận trước thuế27,538,36822,888,22825,567,76823,238,29315,800,29612,838,26810,661,0168,036,2973,996,6402,037,2051,417,021878,2061,017,8564,221,1132,743,627
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp21,760,10418,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,1881,081,858659,071765,6863,153,7662,072,755
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi21,522,92818,003,80220,150,37718,052,25012,324,99110,075,1398,462,7756,445,5953,148,8461,529,1881,081,858659,071765,6863,153,7662,072,755

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,620,6954,215,7213,578,6433,663,6154,820,6272,606,4672,344,3622,956,7082,754,2992,723,6422,291,4944,529,1855,115,0024,316,209
II. Tiền gửi tại NHNN27,140,59211,475,5904,908,52910,253,3243,192,25610,555,4834,279,4312,533,8752,677,3031,168,2652,830,7945,576,7474,465,6642,752,951
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác104,072,32082,873,75470,515,25828,994,95447,990,22435,559,36330,155,80721,598,87414,762,55218,922,46015,420,74731,299,95643,190,76646,831,156
V. Chứng khoán kinh doanh4,432,778961,0345,070,8128,347,57610,041,5567,572,2296,758,0948,024,6202,591,5882,086,246919,608768,958283,574488,186
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác143,611293,76836,292390,92940,86854,272
VII. Cho vay khách hàng512,513,672415,752,256343,605,581275,310,367227,885,283157,554,103158,964,456141,120,529110,461,36579,347,79069,088,68067,136,30762,562,40652,316,862
VIII. Chứng khoán đầu tư104,993,945103,651,92097,586,08884,447,24166,054,59786,512,34851,542,48445,674,92444,301,59454,978,73049,845,59146,654,29348,342,03331,044,804
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,128,278120,538146,23111,80612,22312,22320,015596,239597,151693,788128,62592,82576,90569,645
X. Tài sản cố định8,892,6978,411,3827,224,4814,613,4233,207,7771,718,5961,511,4461,582,722882,0811,036,5051,032,7371,146,4241,191,2241,003,907
XI. Bất động sản đầu tư1,053,1241,088,9241,124,7241,160,5241,196,3241,238,0301,278,5361,310,1841,389,3891,421,4691,329,39321,121
XII. Tài sản có khác80,543,42470,517,22534,710,63522,835,90319,334,39417,701,80512,541,9639,996,10911,264,55613,554,97915,916,91821,358,64215,228,19611,467,495
TỔNG CỘNG TÀI SẢN849,482,012699,032,544568,728,950439,602,933383,699,461320,988,941269,392,380235,363,136191,993,602175,901,794158,896,663179,933,598180,531,163150,291,215
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1317,8268426,025,0271,000,0001,447,9703,317,6028,091,316
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác153,173,002167,562,969112,458,69147,484,81261,266,63536,425,56046,323,82524,886,12620,745,99019,471,40815,224,97439,170,40548,132,74327,783,114
III. Tiền gửi khách hàng454,660,779358,403,785314,752,525277,458,651231,296,761201,414,532170,970,833173,448,929142,239,546131,689,810119,977,924111,462,28888,647,77980,550,753
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác1,851,213266,926434,008310,31367,89285,89118,40973,15752,888
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro587,383336,42167,26664,137127,953252,3986,641,090
VI. Phát hành giấy tờ có giá84,703,30034,006,61933,679,82427,899,64017,460,63413,177,95917,639,97010,414,8428,133,8966,253,6235,643,29510,450,84323,094,14515,024,217
VII. Các khoản nợ khác25,328,73523,775,16614,795,59611,878,11811,168,65611,852,8456,527,0074,923,5183,994,2923,415,2283,993,1075,432,5334,574,7612,758,676
VIII. Vốn chủ sở hữu130,299,232112,296,05192,194,57474,131,02061,782,04251,713,38826,930,74519,586,47616,457,56614,986,05013,920,06913,289,57612,511,7359,389,161
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU849,482,012699,032,544568,728,950439,602,933383,699,461320,988,941269,392,380235,363,136191,993,602175,901,794158,896,663179,933,598180,531,163150,291,215
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |