CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

4.41
-0.02
(-0.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh48,959120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676449,889288,384674,006602,433487,890608,309189,216247,824
4. Giá vốn hàng bán27,996103,71984,542553,6961,751,2923,776,4442,210,2221,601,293848,682754,456471,936279,898151,064347,640327,852216,641287,683108,346187,46896,320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,76816,72288,205-66,481209,758152,990189,843238,726211,613127,91996,329129,58348,872185,329229,388264,699311,84580,16655,03698,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2053,5034,975216,05967,204249,66181,98566,34481,30190,79549,3606,29778,61145,89291,07889,63840,82062,4847,1797,006
7. Chi phí tài chính8930,85619,243439,053101,96883,35786,76354,15462,78571,37636,85851,81047,226109,82416,351-8,51831,2252,2699,73118,321
-Trong đó: Chi phí lãi vay97,39691,04978,99359,22054,37456,38952,98950,44751,81051,17780,60011,1767676,268
9. Chi phí bán hàng2,0031,62920,42818,72455,97841,13721,8393,9357,16210,9429,2775,6206,82419,51111,8305501,846795602190
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp340,31748,8279,646-131,603402,98699,986114,922110,21988,90494,99465,22851,80250,77365,27575,06654,93950,44333,01416,55312,913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-318,428-61,08643,862-174,299-270,839213,64660,496146,294134,18540,90739,46422,21727,51739,477222,387314,028270,472170,80635,29173,992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-286,731-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,29923,80130,95243,105327,547357,072282,185187,00447,56576,361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-288,072-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,66019,45927,49430,990248,230299,012212,040164,51140,49764,221
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-288,058-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,05521,67832,77844,626248,864294,382198,377163,44940,54464,221

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn416,882853,499903,1621,175,7532,912,4452,469,8192,114,3381,565,7981,185,0611,390,6241,188,570993,984952,337933,3221,130,381890,439703,520605,984631,389464,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,93312,3322,80829,642231,10590,861185,07895,961172,087305,13494,40946,05738,06448,787103,58797,931103,74913,99459,07821,009
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,2603,7964,045113,5366,944152,71428,24729,81959,96762,92122,15931,4092,6094,24322,0895,62680,80814,46475,398
III. Các khoản phải thu ngắn hạn121,991558,062594,350586,9581,493,4301,014,3091,058,834972,607690,574618,442387,683457,407421,621470,321575,367309,236123,011127,46890,399130,487
IV. Tổng hàng tồn kho229,300270,579298,039444,6501,028,7481,037,287695,835401,837260,849401,589674,551448,443479,074398,728419,231470,130395,311447,430398,648309,992
V. Tài sản ngắn hạn khác10,3988,7293,920967152,217174,648146,34465,5731,5842,5379,76810,66810,96911,24210,1077,5176412,6287,8653,385
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn285,672480,004515,272666,3702,658,1152,857,5652,447,2031,307,5181,615,5641,138,7041,250,6421,265,7131,264,0761,332,3381,207,511943,005729,461503,899228,314152,777
I. Các khoản phải thu dài hạn134,412358,303268,455380,410800,510683,221362,183324,212482,200509,080
II. Tài sản cố định2143259443,753449,146476,277505,33494,11583,50385,310272,388164,006165,908201,634231,98178,42263,60831,13726,76911,527
III. Bất động sản đầu tư117,36086,55191,243141,613148,90291,90761,31061,30864,59067,87274,5507,3608,0378,71433,70110,06710,75031,629
IV. Tài sản dở dang dài hạn927,668920,1321,091,5196,116216,4145,9865,76416,55224,39724,06114,881122,17913,02017,2133,5921,368
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,62025,849146,427125,274303,006637,604392,610800,158753,055444,701832,6721,032,5481,010,3791,033,205846,133690,932624,495421,352194,385139,862
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,0678,9758,20215,12122,91841,64625,31821,24515,39725,60845,76841,50250,80159,36374,64434,42710,1281,2333,56820
VII. Lợi thế thương mại1985,9646,7788,92836440614819,5013,7454,5535,3626,1706,9787,4591,335
TỔNG CỘNG TÀI SẢN702,5541,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,2132,259,6972,216,4132,265,6602,337,8911,833,4441,432,9801,109,883859,703617,650
A. Nợ phải trả615,438957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750924,771810,716801,045850,427848,921552,596425,747346,633315,629405,447
I. Nợ ngắn hạn580,125923,908944,8271,153,9432,539,4622,235,1351,638,099814,639727,722648,460532,376485,674443,155409,994489,485302,537214,933200,475147,018120,192
II. Nợ dài hạn35,31333,91134,92967,406793,898532,541447,163223,328301,952497,290392,395325,042357,890440,432359,436250,058210,814146,158168,611285,255
B. Nguồn vốn chủ sở hữu87,116375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,4411,448,9811,415,3671,415,2341,488,9701,280,8491,007,233763,250544,074212,203
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN702,5541,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,2132,259,6972,216,4132,265,6602,337,8911,833,4441,432,9801,109,883859,703617,650
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |