CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

4.73
-0.01
(-0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.74
4.74
4.78
4.73
92,400
0.8K
0K
0x
5.2x
0% # 0%
1.7
455 Bi
112 Mi
260,396
4.5 - 2.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.73 500 4.74 5,000
4.72 13,100 4.75 8,600
4.71 4,200 4.76 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 107.00 (1.80) 31.7%
VRE 33.80 (-0.60) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 74.40 (2.50) 2.3%
KBC 34.80 (-0.75) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.65 (-0.50) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.60 (-0.50) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.74 0 100 100
09:17 4.75 0.01 4,700 4,800
09:18 4.75 0.01 400 5,200
09:27 4.75 0.01 300 5,500
09:32 4.75 0.01 300 5,800
09:35 4.75 0.01 200 6,000
09:36 4.78 0.04 1,100 7,100
09:48 4.74 0 400 7,500
09:54 4.74 0 500 8,000
09:58 4.74 0 5,000 13,000
09:59 4.74 0 900 13,900
10:10 4.75 0.01 3,000 16,900
10:12 4.75 0.01 100 17,000
10:17 4.74 0 4,500 21,500
10:39 4.75 0.01 1,900 23,400
10:42 4.75 0.01 1,100 24,500
10:43 4.74 0 15,000 39,500
10:47 4.74 0 1,000 40,500
11:24 4.73 -0.01 1,000 41,500
13:10 4.73 -0.01 2,700 44,200
13:27 4.73 -0.01 900 45,100
13:30 4.73 -0.01 500 45,600
13:32 4.73 -0.01 1,000 46,600
13:37 4.74 0 100 46,700
13:43 4.74 0 19,400 66,100
13:47 4.74 0 1,000 67,100
13:51 4.74 0 3,000 70,100
13:52 4.74 0 900 71,000
13:54 4.74 0 100 71,100
14:10 4.74 0 400 71,500
14:13 4.73 -0.01 3,500 75,000
14:19 4.73 -0.01 1,600 76,600
14:26 4.73 -0.01 400 77,000
14:29 4.74 0 10,000 87,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,357.95 (1.84) 0% 130.12 (0.13) 0%
2018 2,276.62 (2.40) 0% 151.22 (0.09) 0%
2019 2,550 (3.93) 0% 171 (0.18) 0%
2020 2,735.88 (1.96) 0% 314.43 (-0.28) -0%
2022 791.40 (0.18) 0% 342.48 (0.03) 0%
2023 440.15 (0.05) 0% 88.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,0856,75519,98210,13848,959120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909
Tổng lợi nhuận trước thuế-283,57729,551-31,026-1,679-286,731-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,433
Lợi nhuận sau thuế -284,45929,594-31,513-1,695-288,072-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-284,45929,604-31,826-1,377-288,058-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,101
Tổng tài sản702,554982,6831,322,9141,362,381702,5541,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,328
Tổng nợ615,438611,108980,934988,490615,438957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750
Vốn chủ sở hữu87,116371,575341,980373,89187,116375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,578


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |