CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

4.43
-0.16
(-3.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.59
4.64
4.64
4.43
136,300
0.8K
0K
0x
5.2x
0% # 0%
1.7
455 Bi
112 Mi
260,396
4.5 - 2.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.43 1,100 4.52 4,600
4.42 5,400 4.57 10,000
4.41 1,000 4.58 26,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.64 0.05 100 100
09:28 4.63 0.04 100 200
10:15 4.56 -0.03 2,600 2,800
10:16 4.56 -0.03 1,900 4,700
10:17 4.56 -0.03 400 5,100
10:18 4.54 -0.05 11,100 16,200
10:22 4.54 -0.05 1,600 17,800
10:34 4.53 -0.06 1,100 18,900
10:35 4.55 -0.04 5,000 23,900
11:10 4.55 -0.04 1,100 25,000
13:10 4.53 -0.06 6,700 31,700
13:14 4.53 -0.06 200 31,900
13:19 4.53 -0.06 800 32,700
13:21 4.52 -0.07 1,200 33,900
13:23 4.54 -0.05 100 34,000
13:25 4.52 -0.07 1,200 35,200
13:28 4.49 -0.10 23,900 59,100
13:31 4.50 -0.09 300 59,400
13:32 4.50 -0.09 1,200 60,600
13:33 4.50 -0.09 4,200 64,800
13:34 4.50 -0.09 4,100 68,900
13:36 4.51 -0.08 1,400 70,300
13:37 4.51 -0.08 200 70,500
13:39 4.50 -0.09 9,700 80,200
13:40 4.51 -0.08 400 80,600
13:41 4.56 -0.03 100 80,700
13:45 4.50 -0.09 4,900 85,600
13:46 4.56 -0.03 200 85,800
13:47 4.50 -0.09 400 86,200
13:48 4.50 -0.09 2,000 88,200
13:49 4.50 -0.09 2,600 90,800
13:52 4.50 -0.09 3,100 93,900
13:53 4.50 -0.09 1,900 95,800
13:54 4.50 -0.09 4,300 100,100
13:58 4.50 -0.09 7,300 107,400
13:59 4.50 -0.09 100 107,500
14:10 4.56 -0.03 4,200 111,700
14:11 4.59 0 100 111,800
14:17 4.51 -0.08 3,500 115,300
14:20 4.51 -0.08 1,000 116,300
14:24 4.58 -0.01 100 116,400
14:26 4.51 -0.08 1,400 117,800
14:46 4.43 -0.16 18,500 136,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,357.95 (1.84) 0% 130.12 (0.13) 0%
2018 2,276.62 (2.40) 0% 151.22 (0.09) 0%
2019 2,550 (3.93) 0% 171 (0.18) 0%
2020 2,735.88 (1.96) 0% 314.43 (-0.28) -0%
2022 791.40 (0.18) 0% 342.48 (0.03) 0%
2023 440.15 (0.05) 0% 88.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,0856,75519,98210,13848,959120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909
Tổng lợi nhuận trước thuế-283,57729,551-31,026-1,679-286,731-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,433
Lợi nhuận sau thuế -284,45929,594-31,513-1,695-288,072-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-284,45929,604-31,826-1,377-288,058-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,101
Tổng tài sản702,554982,6831,322,9141,362,381702,5541,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,328
Tổng nợ615,438611,108980,934988,490615,438957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750
Vốn chủ sở hữu87,116371,575341,980373,89187,116375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,578


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |