CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.70
0.17
(6.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.53
2.62
2.70
2.54
316,100
3.3K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
2.0
284 Bi
112 Mi
188,617
4.3 - 2.1
611 Bi
372 Bi
164.5%
37.81%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 258,300 ATC 0
2.69 100 0.00 0
2.67 3,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.80 (-0.95) 25.7%
VIC 40.00 (-0.65) 23.6%
BCM 70.90 (0.90) 11.0%
VRE 16.60 (-0.25) 6.0%
KDH 34.00 (-0.55) 5.3%
KBC 28.45 (-0.65) 3.4%
VPI 57.00 (-0.70) 2.8%
NVL 9.23 (-0.22) 2.8%
PDR 18.80 (-0.65) 2.6%
HUT 15.90 (-0.20) 2.2%
NLG 33.80 (-0.85) 2.0%
DXG 14.65 (-0.60) 2.0%
KSF 40.90 (0.10) 1.9%
DIG 18.35 (-0.35) 1.7%
SJS 90.70 (-1.30) 1.6%
TCH 15.10 (-0.20) 1.6%
HDG 26.70 (-0.60) 1.4%
KOS 39.40 (0.15) 1.3%
SZC 42.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.62 0.09 10,000 10,000
09:19 2.60 0.07 300 10,300
09:23 2.54 0.01 10,000 20,300
09:25 2.54 0.01 10,000 30,300
09:27 2.54 0.01 10,000 40,300
09:29 2.54 0.01 20,000 60,300
09:35 2.54 0.01 200 60,500
09:40 2.55 0.02 1,500 62,000
09:41 2.56 0.03 1,000 63,000
09:43 2.56 0.03 100 63,100
09:51 2.56 0.03 900 64,000
09:56 2.55 0.02 2,000 66,000
09:58 2.55 0.02 2,000 68,000
10:10 2.55 0.02 3,000 71,000
10:12 2.55 0.02 3,900 74,900
10:13 2.55 0.02 100 75,000
10:16 2.55 0.02 300 75,300
10:23 2.55 0.02 200 75,500
10:29 2.55 0.02 400 75,900
10:33 2.55 0.02 500 76,400
10:34 2.55 0.02 100 76,500
10:38 2.54 0.01 9,400 85,900
10:49 2.55 0.02 400 86,300
10:52 2.54 0.01 2,500 88,800
10:54 2.55 0.02 500 89,300
10:57 2.54 0.01 100 89,400
10:58 2.55 0.02 1,000 90,400
11:16 2.55 0.02 4,100 94,500
13:10 2.57 0.04 1,800 96,300
13:11 2.57 0.04 2,400 98,700
13:12 2.57 0.04 400 99,100
13:15 2.58 0.05 1,600 100,700
13:17 2.57 0.04 700 101,400
13:19 2.56 0.03 900 102,300
13:20 2.57 0.04 200 102,500
13:21 2.58 0.05 300 102,800
13:22 2.60 0.07 22,200 125,000
13:23 2.60 0.07 200 125,200
13:25 2.55 0.02 100 125,300
13:27 2.59 0.06 1,000 126,300
13:29 2.60 0.07 1,700 128,000
13:30 2.60 0.07 1,900 129,900
13:31 2.60 0.07 1,300 131,200
13:34 2.59 0.06 100 131,300
13:36 2.59 0.06 1,600 132,900
13:37 2.61 0.08 600 133,500
13:38 2.63 0.10 12,200 145,700
13:39 2.65 0.12 19,300 165,000
13:40 2.70 0.17 65,400 230,400
13:41 2.70 0.17 500 230,900
13:42 2.70 0.17 6,400 237,300
13:43 2.70 0.17 5,100 242,400
13:44 2.70 0.17 5,000 247,400
13:47 2.70 0.17 15,600 263,000
13:48 2.70 0.17 6,100 269,100
13:49 2.70 0.17 2,700 271,800
13:51 2.70 0.17 100 271,900
13:52 2.70 0.17 12,400 284,300
14:10 2.70 0.17 10,000 294,300
14:17 2.70 0.17 200 294,500
14:28 2.70 0.17 10,200 304,700
14:31 2.70 0.17 4,000 308,700
14:46 2.70 0.17 7,400 316,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,357.95 (1.84) 0% 130.12 (0.13) 0%
2018 2,276.62 (2.40) 0% 151.22 (0.09) 0%
2019 2,550 (3.93) 0% 171 (0.18) 0%
2020 2,735.88 (1.96) 0% 314.43 (-0.28) -0%
2022 791.40 (0.18) 0% 342.48 (0.03) 0%
2023 440.15 (0.05) 0% 88.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,75519,98210,13834,690120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676
Tổng lợi nhuận trước thuế29,551-31,026-1,679-35,609-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,299
Lợi nhuận sau thuế 29,594-31,513-1,695-35,819-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,604-31,826-1,377-35,818-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,055
Tổng tài sản982,6831,322,9141,362,3811,347,4951,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,213
Tổng nợ611,108980,934988,490957,487957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750924,771
Vốn chủ sở hữu371,575341,980373,891390,007375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,441


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |