CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

3.81
-0.01
(-0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.82
3.77
3.81
3.72
106,900
3.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
426 tỷ
112 triệu
488,476
6.6 - 2.5
988 tỷ
374 tỷ
264.4%
27.44%
13 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.79 500 3.81 3,000
3.78 100 3.82 3,800
3.77 5,900 3.83 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 5,400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 3.77 -0.05 100 100
09:22 3.72 -0.10 3,300 3,400
09:24 3.76 -0.06 100 3,500
09:25 3.76 -0.06 100 3,600
09:30 3.77 -0.05 100 3,700
09:38 3.78 -0.04 100 3,800
09:39 3.78 -0.04 100 3,900
09:41 3.78 -0.04 800 4,700
09:45 3.77 -0.05 4,000 8,700
10:10 3.79 -0.03 2,300 11,000
10:24 3.79 -0.03 400 11,400
10:26 3.80 -0.02 300 11,700
10:34 3.79 -0.03 900 12,600
10:43 3.81 -0.01 100 12,700
10:57 3.80 -0.02 100 12,800
10:58 3.79 -0.03 100 12,900
11:10 3.80 -0.02 2,600 15,500
11:18 3.78 -0.04 3,000 18,500
11:21 3.78 -0.04 4,300 22,800
11:24 3.79 -0.03 100 22,900
12:59 3.78 -0.04 7,000 29,900
13:10 3.78 -0.04 3,300 33,200
13:23 3.78 -0.04 100 33,300
13:25 3.78 -0.04 2,200 35,500
13:28 3.77 -0.05 6,000 41,500
13:40 3.76 -0.06 12,500 54,000
13:41 3.76 -0.06 200 54,200
13:42 3.76 -0.06 2,300 56,500
13:56 3.76 -0.06 2,100 58,600
14:10 3.76 -0.06 14,500 73,100
14:12 3.76 -0.06 100 73,200
14:13 3.79 -0.03 4,100 77,300
14:14 3.79 -0.03 3,000 80,300
14:15 3.79 -0.03 4,100 84,400
14:16 3.79 -0.03 400 84,800
14:17 3.79 -0.03 1,000 85,800
14:19 3.79 -0.03 10,000 95,800
14:20 3.79 -0.03 1,000 96,800
14:44 3.81 -0.01 10,100 106,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,357.95 (1.84) 0% 130.12 (0.13) 0%
2018 2,276.62 (2.40) 0% 151.22 (0.09) 0%
2019 2,550 (3.93) 0% 171 (0.18) 0%
2020 2,735.88 (1.96) 0% 314.43 (-0.28) -0%
2022 791.40 (0.18) 0% 342.48 (0.03) 0%
2023 440.15 (0.05) 0% 88.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,13834,69012,52320,828120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,679-35,6097,992-9,550-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,299
Lợi nhuận sau thuế -1,695-35,8197,844-9,677-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,377-35,8187,844-9,362-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,055
Tổng tài sản1,362,3811,347,4951,382,1291,380,3471,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,213
Tổng nợ988,490957,487956,303962,267957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750924,771
Vốn chủ sở hữu373,891390,007425,826418,080375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,441


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc