CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.92
-0.03
(-1.02%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,0856,75519,98210,13834,69048,959120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909
Giá vốn hàng bán3,4631,80117,0135,71932,07427,996103,71984,542553,6961,751,2923,776,4442,210,2221,601,293848,682754,456
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,6224,7592,9694,4192,61620,76816,72288,205-66,481209,758152,990189,843238,726211,613127,919
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-284,901-1,751-31,161-615-35,333-318,428-61,08643,862-174,299-270,839213,64660,496146,294134,18540,907
Tổng lợi nhuận trước thuế-283,57729,551-31,026-1,679-35,609-286,731-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,433
Lợi nhuận sau thuế -284,45929,594-31,513-1,695-35,819-288,072-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-284,45929,604-31,826-1,377-35,818-288,058-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,101
Tổng tài sản ngắn hạn416,882476,669814,900888,656957,038416,882853,499903,1621,175,7532,912,4452,469,8192,114,3381,565,7981,185,0611,390,624
Tiền mặt51,93367,8287,53913,29612,33251,93312,3322,80829,642231,10590,861185,07895,961172,087305,134
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,2603,0132,8352,9293,7963,2603,7964,045113,5366,944152,71428,24729,81959,96762,921
Hàng tồn kho395,301388,504390,972436,803436,586395,301436,580463,810610,4201,028,7481,037,287695,835401,837260,849401,589
Tài sản dài hạn285,672506,014508,014473,725390,456285,672480,004515,272666,3702,658,1152,857,5652,447,2031,307,5181,615,5641,138,704
Tài sản cố định2142632202663252143259443,753449,146476,277505,33494,11583,50385,310
Đầu tư tài chính dài hạn25,62025,61925,61925,84932,50325,62025,849146,427125,274303,006637,604392,610800,158753,055444,701
Tổng tài sản702,554982,6831,322,9141,362,3811,347,495702,5541,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,328
Tổng nợ615,438611,108980,934988,490957,487615,438957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750
Vốn chủ sở hữu87,116371,575341,980373,891390,00787,116375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,578

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04KKK1.49K1.42K1.61K1.53K1.13K1.35K0.57K0.87K1.18K6.57K11.66K8.18K9.61K2.38K
Giá cuối kỳ2.86K4.64K2.80K13.30K10.15K8.31K6.73K9.23K5.11K5.57K6.76K4.77K4.21K3.97K11.37K20.88K5.65K24.10K300K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)63.71 (lần) (lần) (lần)5.58 (lần)4.74 (lần)5.73 (lần)3.33 (lần)4.92 (lần)5 (lần)8.32 (lần)4.84 (lần)3.35 (lần)1.73 (lần)1.79 (lần)0.69 (lần)2.51 (lần)125.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.56 (lần)4.33 (lần)1.82 (lần)2.86 (lần)0.58 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.42 (lần)0.40 (lần)0.55 (lần)0.22 (lần)0.71 (lần)1.08 (lần)0.23 (lần)2.17 (lần)20.58 (lần)
Giá sổ sách0.78K3.35K3.91K5.53K19.92K27.37K30.47K22.58K25.07K33.26K40.07K38.34K37.55K37.54K39.31K50.73K41.54K44.90K12.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.69 (lần)1.39 (lần)0.72 (lần)2.41 (lần)0.51 (lần)0.30 (lần)0.22 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.29 (lần)0.41 (lần)0.14 (lần)0.54 (lần)24.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)94 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)71 (Mi)42 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)25 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.34%64%63.67%63.83%52.28%46.36%46.35%54.49%42.31%54.98%48.73%43.99%42.97%41.19%48.35%48.57%49.09%54.60%75.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.66%36%36.33%36.17%47.72%53.64%53.65%45.51%57.69%45.02%51.27%56.01%57.03%58.81%51.65%51.43%50.91%45.40%24.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn87.60%71.83%69.07%66.30%59.84%51.95%45.71%36.12%36.77%45.30%37.91%35.88%36.14%37.54%36.31%30.14%29.71%31.23%65.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu706.46%254.95%223.34%196.75%149%108.12%84.21%56.55%58.14%82.81%61.06%55.95%56.60%60.09%57.01%43.14%42.27%45.42%191.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn12.40%28.17%30.93%33.70%40.16%48.05%54.29%63.88%63.23%54.70%62.09%64.12%63.86%62.46%63.69%69.86%70.29%68.77%34.36%
6/ Thanh toán hiện hành71.86%92.38%95.59%101.89%114.69%110.50%129.07%192.21%162.85%214.45%223.26%204.66%214.90%227.64%230.93%294.32%327.32%302.27%386.78%
7/ Thanh toán nhanh3.72%45.13%46.50%48.99%74.18%64.09%86.59%142.88%127%152.52%95.25%112.33%106.79%130.39%145.29%138.93%143.40%79.09%128.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.95%1.33%0.30%2.57%9.10%4.07%11.30%11.78%23.65%47.06%17.73%9.48%8.59%11.90%21.16%32.37%48.27%6.98%17.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.97%9.03%12.18%28.37%35.20%73.76%52.62%64.13%37.89%35.03%25.20%19.91%13.01%29.75%25.77%26.61%42.45%17.05%40.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.74%14.11%19.13%44.45%67.33%159.10%113.52%117.68%89.54%63.71%51.72%45.26%30.28%72.22%53.29%54.79%86.47%31.22%53.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu56.20%32.06%39.38%84.20%87.66%153.51%96.93%100.39%59.92%64.03%40.59%31.05%20.38%47.63%40.46%38.09%60.39%24.79%116.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7.08%23.76%18.23%90.71%170.24%364.07%317.64%398.49%325.35%187.87%69.25%62.42%31.53%87.19%78.20%46.08%72.77%24.22%60.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-588.37%-51.84%2.86%-180.24%-18.53%3.55%4.81%7.11%10.20%5.32%8.31%4.82%11.37%6.62%41.31%60.34%32.61%86.38%16.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.35%%%2.61%2.53%4.56%3.87%1.86%2.09%0.96%1.48%1.97%10.64%16.06%13.84%14.73%6.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.12%%%5.44%4.66%7.14%6.11%3.40%3.37%1.50%2.32%3.15%16.71%22.98%19.70%21.41%19.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1,029%-60%6%-170%-21%4%5%8%13%6%11%8%22%13%76%136%69%151%22%
Tăng trưởng doanh thu-59.35%-30.28%-66.95%-73.35%-50.09%63.71%30.26%73.65%19.77%44.13%36.63%56%-57.21%11.88%23.48%-19.80%221.49%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận361.37%-1,365.17%-100.52%159.22%-360.89%20.69%-11.89%20.99%129.88%-7.74%135.52%-33.86%-26.55%-82.07%-15.46%48.40%21.37%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-35.75%-2.24%-19.78%-63.36%20.44%32.73%100.90%0.81%-10.13%23.90%14.07%1.21%-5.81%0.18%53.62%29.79%22.82%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-76.81%-14.36%-29.33%-72.25%-12.60%3.37%34.92%3.64%28%-8.64%4.52%2.37%0.01%-4.95%16.25%27.17%31.97%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-47.32%-5.99%-23%-66.93%4.56%16.79%58.76%2.60%10.73%3.69%7.94%1.95%-2.17%-3.09%27.51%27.95%29.11%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |