CTCP Phát triển Công trình Viễn thông (tel)

14.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,10729,16142,99036,51757,536
4. Giá vốn hàng bán20,70522,51435,73628,90349,596
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,3856,1527,0497,3217,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính91284250721408
7. Chi phí tài chính84108
-Trong đó: Chi phí lãi vay84108
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2006,9626,96425,9447,303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,807-635335-17,903849
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,9336856-17,7911,008
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,9335955-17,8321,002
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,9175955-17,8321,002

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,93058,72153,25260,11270,72964,184104,434122,442152,005135,005144,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7033,8334,51325,21212,55113,6769,1226,1788,4784,23513,617
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500500500500500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,54748,37040,12718,26750,15840,49282,757100,236119,40293,12577,375
IV. Tổng hàng tồn kho8,6475,4968,08516,6157,5059,51512,55015,93824,02424,33826,416
V. Tài sản ngắn hạn khác53352327171569010113,30727,453
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,1394,9405,9506,3065,5995,6386,6948,13910,5438,96713,912
I. Các khoản phải thu dài hạn101010221010101010
II. Tài sản cố định3,8024,1764,5504,7935,1525,5876,0496,7678,4668,65013,773
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2071111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3267531,1821,491438416351,3622,055305140
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971158,773
A. Nợ phải trả29,40537,06532,70639,97632,05426,55056,82176,418105,90587,525102,579
I. Nợ ngắn hạn29,27436,93532,58739,80331,95026,55056,82176,418105,90587,525102,567
II. Nợ dài hạn13113111917310512
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,66326,59526,49626,44144,27443,27254,30854,16456,64256,44656,194
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971158,773
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |