CTCP Phát triển Công trình Viễn thông (tel)

14.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.50
14.50
14.50
0
4.9K
0K
0x
1.8x
0% # 0%
2.1
46 Bi
5 Mi
8,923
16.3 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 95.91 (0.04) 0% 3.96 (-0.01) -0%
2019 61.50 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2020 64.28 (0.04) 0% 3.09 (-0.02) -1%
2021 77.28 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,10729,16142,99036,51757,536
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,9336856-17,7911,008
Lợi nhuận sau thuế -1,9335955-17,8321,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9175955-17,8321,002
Tổng tài sản54,06863,66159,20266,41754,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971
Tổng nợ29,40537,06532,70639,97629,40537,06532,70639,97632,05426,55056,82176,418105,90587,525
Vốn chủ sở hữu24,66326,59526,49626,44124,66326,59526,49626,44144,27443,27254,30854,16456,64256,446


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |