| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,713,806 | 1,660,438 | 2,252,230 | 2,458,023 | 3,064,288 | 180,283 | 179,484 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 68,305 | 91,053 | 79,204 | 271,589 | 29,693 | 10,307 | 10,686 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 45,089 | 6,102 | 6,103 | 74,500 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,634,803 | 1,420,938 | 2,091,678 | 2,012,415 | 2,779,903 | 169,953 | 168,797 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | | 77,641 | 43,172 | 95,543 | 119,029 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,697 | 25,716 | 32,076 | 72,372 | 61,163 | 23 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,745,826 | 5,095,288 | 6,022,765 | 8,113,983 | 7,386,167 | 670,218 | 27,270 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 92,667 | 711,937 | 737,751 | 655,550 | 55,000 | 500 | |
| II. Tài sản cố định | 236 | 28,658 | 32,343 | 1,009,877 | 1,070,305 | 3,575 | 4,033 |
| III. Bất động sản đầu tư | | 105,495 | 105,495 | 105,495 | 105,495 | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,917 | 239,616 | 242,912 | 258,565 | 338,415 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,532,694 | 1,279,990 | 1,788,968 | 839,821 | 238,611 | 637,524 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 102,311 | 1,352,612 | 1,525,902 | 3,339,971 | 3,449,737 | 28,619 | 23,237 |
| VII. Lợi thế thương mại | | 1,376,979 | 1,589,394 | 1,904,703 | 2,128,604 | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,459,632 | 6,755,726 | 8,274,995 | 10,572,006 | 10,450,455 | 850,501 | 206,754 |
| A. Nợ phải trả | 146,674 | 584,092 | 2,335,856 | 4,245,028 | 8,105,480 | 246,307 | 52,173 |
| I. Nợ ngắn hạn | 138,702 | 293,502 | 1,981,212 | 2,962,673 | 5,329,269 | 194,528 | 51,673 |
| II. Nợ dài hạn | 7,972 | 290,590 | 354,644 | 1,282,356 | 2,776,212 | 51,779 | 500 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 4,312,958 | 6,171,633 | 5,939,139 | 6,326,977 | 2,344,975 | 604,193 | 154,581 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,459,632 | 6,755,726 | 8,274,995 | 10,572,006 | 10,450,455 | 850,501 | 206,754 |