CTCP Thaiholdings (thd)

30.60
0.10
(0.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,021,3081,887,0104,139,1238,479,6061,860,746760,463111,252
4. Giá vốn hàng bán950,4561,838,4023,812,6447,752,6051,650,442677,082103,753
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,17431,834299,996489,927170,17583,3817,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính91,356298,163570,9181,082,882303212,103
7. Chi phí tài chính-20,38341,350180,196419,4693,42414,3063,021
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,052105,812364,87511,4342,7473,020
9. Chi phí bán hàng1,8531,6201,6187,4471,687416
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,034248,515281,962291,07723,4068,4535,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)106,02759,650412,311843,109141,98160,20810,864
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)104,928326,551414,7151,433,4441,276,57660,10410,698
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)83,580224,505301,1671,156,5431,093,49347,5467,589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)83,580176,503243,942947,113911,15947,5467,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,713,8061,660,4382,252,2302,458,0233,064,288180,283179,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,30591,05379,204271,58929,69310,30710,686
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,0896,1026,10374,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,634,8031,420,9382,091,6782,012,4152,779,903169,953168,797
IV. Tổng hàng tồn kho77,64143,17295,543119,029
V. Tài sản ngắn hạn khác10,69725,71632,07672,37261,16323
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,745,8265,095,2886,022,7658,113,9837,386,167670,21827,270
I. Các khoản phải thu dài hạn92,667711,937737,751655,55055,000500
II. Tài sản cố định23628,65832,3431,009,8771,070,3053,5754,033
III. Bất động sản đầu tư105,495105,495105,495105,495
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,917239,616242,912258,565338,415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,532,6941,279,9901,788,968839,821238,611637,524
VI. Tổng tài sản dài hạn khác102,3111,352,6121,525,9023,339,9713,449,73728,61923,237
VII. Lợi thế thương mại1,376,9791,589,3941,904,7032,128,604
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,459,6326,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
A. Nợ phải trả146,674584,0922,335,8564,245,0288,105,480246,30752,173
I. Nợ ngắn hạn138,702293,5021,981,2122,962,6735,329,269194,52851,673
II. Nợ dài hạn7,972290,590354,6441,282,3562,776,21251,779500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,312,9586,171,6335,939,1396,326,9772,344,975604,193154,581
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,459,6326,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |