CTCP Thaiholdings (thd)

35.90
0.30
(0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.60
35.70
36.20
35.70
12,500
16.0k
0.5k
78.0 lần
3%
3%
1.2
13,821 tỷ
385 triệu
281,274
38.7 - 32.1
584 tỷ
6,176 tỷ
9.5%
91.35%
95 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.80 600 35.90 100
35.70 1,400 36.00 4,400
35.60 1,500 36.10 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 35.70 0.10 100 100
10:10 35.80 0.20 900 1,000
10:59 35.90 0.30 1,200 2,200
11:10 35.90 0.30 6,600 8,800
11:14 35.90 0.30 300 9,100
11:25 35.90 0.30 100 9,200
13:21 35.90 0.30 1,000 10,200
13:26 35.80 0.20 1,500 11,700
13:30 35.80 0.20 100 11,800
14:10 35.90 0.30 300 12,100
14:16 35.90 0.30 100 12,200
14:22 35.90 0.30 200 12,400
14:44 35.90 0.30 100 12,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 6,890 (8.48) 0% 1,400 (1.16) 0%
2022 8,880 (4.14) 0% 0 (0.34) 0%
2023 3,272 (0.58) 0% 241 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV338,365212,349735,600583,9231,887,0104,139,1238,479,6061,860,746760,463111,252
Tổng lợi nhuận trước thuế77,753101,82957,15294,824326,551414,7151,433,4441,276,57660,10410,698
Lợi nhuận sau thuế 67,45461,88629,73470,297224,505301,1671,156,5431,093,49347,5467,589
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,13337,48013,66772,587176,503243,942947,113911,15947,5467,589
Tổng tài sản6,760,0866,646,4217,152,1887,969,0656,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
Tổng nợ583,587537,3771,103,8801,959,630584,0922,335,8564,245,0288,105,480246,30752,173
Vốn chủ sở hữu6,176,4996,109,0456,048,3076,009,4366,171,6335,939,1396,326,9772,344,975604,193154,581


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc