CTCP Thaiholdings (thd)

35.80
0.20
(0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV281,404338,365212,349735,600583,9231,887,0104,139,1238,479,6061,860,746760,463111,252
Giá vốn hàng bán271,164316,175235,640737,940548,6461,838,4023,812,6447,752,6051,650,442677,082103,753
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,42122,189-23,292-2,34135,27731,834299,996489,927170,17583,3817,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh51,76377,66296,301-111,0701,79659,650412,311843,109141,98160,20810,864
Tổng lợi nhuận trước thuế54,82377,753101,82957,15294,824326,551414,7151,433,4441,276,57660,10410,698
Lợi nhuận sau thuế 49,34567,45461,88629,73470,297224,505301,1671,156,5431,093,49347,5467,589
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,60757,13337,48013,66772,587176,503243,942947,113911,15947,5467,589
Tổng tài sản ngắn hạn1,864,1161,660,3731,558,2561,905,7802,620,7251,660,4382,252,2302,458,0233,064,288180,283179,484
Tiền mặt140,77194,95725,734178,18722,68391,05379,204271,58929,69310,30710,686
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,08941,00041,00213,1026,10245,0896,1026,10374,500
Hàng tồn kho97,62377,64157,81753,36747,09277,64143,17295,543119,029
Tài sản dài hạn5,100,5255,099,7135,088,1655,246,4085,348,3405,095,2886,022,7658,113,9837,386,167670,21827,270
Tài sản cố định26,49128,65829,41130,21531,26028,65832,3431,009,8771,070,3053,5754,033
Đầu tư tài chính dài hạn1,290,8311,284,1691,266,7701,275,7171,260,8371,279,9901,788,968839,821238,611637,524
Tổng tài sản6,964,6416,760,0866,646,4217,152,1887,969,0656,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
Tổng nợ743,662583,587537,3771,103,8801,959,630584,0922,335,8564,245,0288,105,480246,30752,173
Vốn chủ sở hữu6,220,9796,176,4996,109,0456,048,3076,009,4366,171,6335,939,1396,326,9772,344,975604,193154,581

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.39K0.46K0.70K2.71K16.90K0.88K0.14K
Giá cuối kỳ35.10K35.30K35.45K251.82K104.55K15K15K
Giá / EPS (PE)88.97 (lần)77 (lần)50.86 (lần)93.06 (lần)6.18 (lần)17 (lần)106.54 (lần)
Giá sổ sách16.16K16.03K16.97K18.08K43.51K11.21K2.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.17 (lần)2.20 (lần)2.09 (lần)13.93 (lần)2.40 (lần)1.34 (lần)5.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ385 (Mi)385 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.77%24.58%27.22%23.25%29.32%21.20%86.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.23%75.42%72.78%76.75%70.68%78.80%13.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.68%8.65%28.23%40.15%77.56%28.96%25.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.95%9.46%39.33%67.09%345.65%40.77%33.75%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.32%91.35%71.77%59.85%22.44%71.04%74.77%
6/ Thanh toán hiện hành405.58%565.73%113.68%82.97%57.50%92.68%347.35%
7/ Thanh toán nhanh384.34%539.28%111.50%79.74%55.27%92.68%347.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.63%31.02%4%9.17%0.56%5.30%20.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.51%27.93%50.02%80.21%17.81%89.41%53.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.10%113.65%183.78%344.98%60.72%421.82%61.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.20%30.58%69.69%134.02%79.35%125.86%71.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,598.93%2,367.82%8,831.29%8,114.26%1,386.59%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.69%9.35%5.89%11.17%48.97%6.25%6.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.18%2.61%2.95%8.96%8.72%5.59%3.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.44%2.86%4.11%14.97%38.86%7.87%4.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%6%12%55%7%7%
Tăng trưởng doanh thu-51.80%-54.41%-51.19%355.71%144.69%583.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.46%-27.65%-74.24%3.95%1,816.37%526.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-62.05%-74.99%-44.97%-47.63%3,190.80%372.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.52%3.91%-6.13%169.81%288.12%290.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.60%-18.36%-21.73%1.16%1,128.74%311.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc