CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

47.05
0.25
(0.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,867,2921,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753525,600432,629489,478437,224422,409386,613146,426108,880120,044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,7771942825513836641,3183,16636
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,867,2921,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043956,687909,854829,611699,471525,049432,245488,814435,907419,243386,577146,426108,880120,044
4. Giá vốn hàng bán1,425,0941,287,9841,272,964996,0931,334,640985,897730,035683,568643,742549,159437,038351,439388,289342,298323,520295,560115,16485,681101,076
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)442,198381,797375,090322,871447,510309,146226,652226,286185,869150,31288,01080,806100,52593,60995,72391,01731,26323,19918,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,1118,9955,3843,4506,4843,9998,0859,9545,5533,2741,2571,2969951,7815,7792,1261,2175052,110
7. Chi phí tài chính14,05519,89911,30013,22014,65214,92514,6117,6264,8543,3214,9396,95611,44015,89812,5029,1137,5022,079592
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,58719,86811,29013,20414,45414,91014,6097,6234,8483,3094,8956,71711,44015,89712,5028,6187,3352,030592
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8784799913269112873559421729207
9. Chi phí bán hàng195,443161,087142,808116,197170,722126,57687,45568,04158,57958,41245,38733,09337,81134,49415,1097,19916
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp66,62962,00047,46635,48968,01037,37435,99249,61229,28730,03725,98228,28332,95724,67121,28534,88314,67410,1959,845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)171,270147,890178,980161,513200,743134,33996,792111,04898,73761,87613,00113,78719,34120,53452,60641,94810,28711,43010,642
12. Thu nhập khác2,7067153,6093,6571,7641,0762,7393,0292,6145,6639,2387,1858,7034,4351,6191,6663,1102,4494,329
13. Chi phí khác5881,3221,0242,6052,3051,0564953,8123,7813,9213,5284,3623,4762,7481,9729542,338610196
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,118-6072,5851,052-541202,244-783-1,1671,7425,7102,8235,2271,686-3537127731,8404,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)173,389147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,61818,71116,61024,56822,22052,25442,66011,06013,26914,775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành31,50527,36036,17634,06933,88127,00017,02818,34612,2687,3183,2732,8196,3382,88211,5747,6521,5644,1744,810
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,2111,0881,480-41-2,894-6623,49492-1,195289-1,575160-432-1,022239-5,500
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,29428,44837,65634,02730,98726,33820,52218,43711,0727,6071,6982,9795,9061,86011,8132,1531,5644,1744,810
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)143,094118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,01117,01213,63018,66220,36040,44140,5079,4969,0969,965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,5742,1701,7775021,6771,3721,840-1,024150668614957204403681
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)140,521116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,94516,92713,48218,60520,15640,03839,8269,4969,0969,965

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,549,0941,312,9521,237,599942,363817,487739,332601,194510,178436,263450,921295,740242,194275,042302,067266,903236,842197,905158,130108,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền283,315216,604221,286219,351151,349164,573109,324130,922101,89182,141112,38428,18741,04518,20334,91853,43825,90325,57917,464
1. Tiền122,784103,155124,481125,90086,27079,89142,57835,18524,82826,26750,94314,27524,86018,20314,7059,60921,4404,666
2. Các khoản tương đương tiền160,531113,45096,80593,45165,07984,68266,74695,73777,06355,87461,44113,91216,18520,21343,8304,13912,798
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn69,70265,92041,73332,01741,41014,88519,57637,85539,5637,5381775,000
1. Chứng khoán kinh doanh1775,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn69,70265,92041,73332,01741,41014,88519,57637,85539,5637,538
III. Các khoản phải thu ngắn hạn320,904287,482335,661266,354235,185243,633264,980202,640171,268168,677110,214120,224119,031101,982131,92188,97291,14478,54165,846
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng267,139264,860292,263256,685229,929229,411200,096177,408145,696161,455118,671123,925119,45497,213123,50473,07044,87845,955
2. Trả trước cho người bán18,6155,65014,91911,01211,7617,34239,58611,33231,0957,3413,4877,9558,0285,0848,2728,73522,3232,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,6033,832423
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng5472,1253,0537716,44314,396
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác74,98852,31160,88329,32324,71928,35247,76034,08415,85820,3445,0983,5693,7934,0462,3557,9681,0642,982
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,837-35,338-32,403-30,667-31,772-21,472-24,586-23,237-21,380-20,464-17,042-15,226-12,244-4,361-2,209-5,175
IV. Tổng hàng tồn kho849,921730,160628,795419,788373,828301,611198,760137,963119,775190,38963,83587,715109,589174,53993,97680,38371,64546,87521,914
1. Hàng tồn kho850,288730,528629,162420,155374,196301,978199,127138,330120,590190,71164,15787,715109,589174,53993,97680,38346,87521,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-367-367-367-367-367-367-367-367-815-322-322
V. Tài sản ngắn hạn khác25,25212,78610,1244,85315,71614,6298,5537993,7672,1779,1296,0685,3767,3436,0889,0489,2137,1342,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2262173337403610821510640212345082876085492
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19,1638,6252,4891,05411,2819,2658,2944943,2622,1198941493,9561,678903382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,8633,9447,6033,7624,3955,328152904001996439430150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7,9286,0294,7193,0973,7087,2956,7012,822
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn627,782539,278610,984613,285631,329502,660371,273350,773257,263151,290109,965119,802124,058142,588147,474139,399106,23842,18623,697
I. Các khoản phải thu dài hạn33133133133133133177110612969
1. Phải thu dài hạn của khách hàng398
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ82
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33133133133133133177110612969
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-480
II. Tài sản cố định327,697305,206338,960363,113382,309329,592291,423186,03499,806104,55894,028101,499110,571128,803137,974127,26095,84116,99916,838
1. Tài sản cố định hữu hình294,894271,340306,644331,633349,762316,597278,165183,86597,660102,29791,65399,008102,037114,031119,795106,66395,84116,99916,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,33712,59015,84320,596
3. Tài sản cố định vô hình32,80333,86532,31631,48132,54712,99513,2582,1692,1462,2612,3762,4912,1972,1822,33512
III. Bất động sản đầu tư17,63819,21017,35918,72420,08921,45420,3101,536802802802802802802802802802
- Nguyên giá26,57826,57823,28823,59723,59723,31420,8661,580802802802802802802802802
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,940-7,368-5,930-4,873-3,508-1,860-556-44
IV. Tài sản dở dang dài hạn269,657204,545241,872214,790209,965133,49933,435121,35988,1966,9402,5265,5361,6157639562,0753,07920,7892,422
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang269,657204,545241,872214,790209,965133,49933,435121,35988,1966,940
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3603693654104343997,41122,99054,39027,9253023062892602605531,200563563
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh360369365410434399395350290325302306289260260553553553
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,6001010
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,01622,64154,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,0999,61812,09715,91718,20117,38417,92318,74614,74211,79812,30711,65810,77911,9617,4838,7085,3163,0333,072
1. Chi phí trả trước dài hạn5,6634,3945,7858,12410,45012,52713,7289,5845,4873,7383,3404,2661,7782,1491,1612,0653,0333,072
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,4355,2256,3127,7937,7514,8574,1959,1639,2558,0598,3486,7736,9337,3606,3226,643
3. Tài sản dài hạn khác6196192,0682,452
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,176,8761,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210405,705361,996399,100444,655414,377376,240304,143200,316131,744
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,420,9061,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304242,605202,560239,701289,130269,433272,854219,949126,11797,234
I. Nợ ngắn hạn1,184,790990,639898,164780,751729,325663,723542,092422,397362,121365,520236,844184,904203,805219,922190,313189,805130,53993,17081,479
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn262,920316,578188,765199,223145,035171,267205,880132,74585,130179,58170,33442,76752,17251,86245,37445,88429,7045,236
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn455,995321,578269,248252,949233,045227,452160,651114,347115,74388,88360,41350,78445,67540,23143,85630,68917,14521,569
4. Người mua trả tiền trước314,363252,278284,381176,056149,539169,32271,34742,71956,00837,40349,17627,11629,28149,40016,30044,58716,9669,512
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,16016,6796,98511,98627,86223,59117,08910,39410,2929,2559,2088,18010,4296,20211,71711,5842,8113,558
6. Phải trả người lao động23,46020,74315,98714,91832,28722,28417,56523,72310,0809,4557,8826,4126,0932,6706,7846,0821,7217,330
7. Chi phí phải trả ngắn hạn86,27143,922109,76493,018113,85827,84440,24749,76761,81931,35230,53039,55447,72830,16927,90017,1222,804591
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng198
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn513326201,86024,02211,9671,419
11. Phải trả ngắn hạn khác3,4641,3504,7579,97810,0039,9444,26213,6542,6044,3014,9195,0616,35830,57923,73825,67820,77230,479
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,8539,8619,89614,15213,2226,6645,2395,7103,4393,1242,8642,4252,6492,9232,3481,851
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,5967,3258,3618,4694,4735,35517,9535,3175,0397481,5182,6033,4205,88512,2976,3297761,2473,206
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn236,116173,117308,683244,320226,330179,12981,008116,89055,76631,7855,76117,65635,89669,20879,12083,04989,41032,94815,755
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác408533533553573632578225
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn230,628169,062303,168243,767225,757178,49780,431116,66555,76631,7855,76117,65635,89669,18878,71382,58732,46015,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm20407461488455
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,0793,5224,982
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu755,971688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906163,099159,436159,399155,525144,945103,38684,19474,19834,510
I. Vốn chủ sở hữu755,971688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906163,099159,436159,399155,525144,945103,38684,19474,19834,510
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu259,419229,579199,639159,713145,196131,998131,998119,999119,999100,000100,00080,00080,00080,00080,00070,00070,00063,00019,621
2. Thặng dư vốn cổ phần5,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,70110,70010,70010,70010,70010,70010,700300300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,0001,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-111
8. Quỹ đầu tư phát triển212,359188,592159,810134,103100,26078,65662,98244,99036,35530,76121,16241,12137,06632,07832,01916,2917,46913,877
9. Quỹ dự phòng tài chính7,9067,2126,3765,4245,3923,4401,408981
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối265,963252,867267,415222,635233,381175,257142,095146,662108,24858,25418,22914,98419,85419,2879,1655,46410,4802,02131
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,52910,7369,1728,4258,6247,5296,5904,3125,3365,1915,1025,4185,4038,0357,6708,002
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,176,8761,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210405,705361,996399,100444,655414,377376,240304,143200,316131,744
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |