CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

42.95
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV324,848440,299468,516405,7131,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753525,600
Giá vốn hàng bán256,908356,652351,980309,9551,287,9841,272,964996,0931,334,640985,897730,035683,568643,742549,159437,038
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV67,94083,647116,53695,758381,797375,090322,871447,510309,146226,652226,286185,869150,31288,010
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,46122,51750,29239,439147,890178,980161,513200,743134,33996,792111,04898,73761,87613,001
Tổng lợi nhuận trước thuế21,76125,33950,22939,009147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,61818,711
Lợi nhuận sau thuế 17,92921,01739,12331,438118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,01117,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,55720,46538,61430,778116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,94516,927
Tổng tài sản ngắn hạn1,264,2061,315,5931,306,9601,224,2601,312,9521,237,599942,363817,487739,332601,194510,178436,263450,921295,740
Tiền mặt149,069216,605213,959182,978216,604221,286219,351151,349164,573109,324130,922101,89182,141112,384
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,06265,92064,78363,88965,92041,73332,01741,41014,88519,57637,85539,5637,538177
Hàng tồn kho765,063732,602731,491702,610730,528629,162420,155374,196301,978199,127138,330120,590190,71164,157
Tài sản dài hạn537,004575,664576,861588,816539,278610,984613,285631,329502,660371,273350,773257,263151,290109,965
Tài sản cố định297,656305,206313,690322,654305,206338,960363,113382,309329,592291,423186,03499,806104,55894,028
Đầu tư tài chính dài hạn2823693283283693654104343997,41122,99054,39027,925302
Tổng tài sản1,801,2101,891,2571,883,8211,813,0751,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210405,705
Tổng nợ1,118,3521,199,4031,212,9921,181,3771,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304242,605
Vốn chủ sở hữu682,858691,854670,829631,698688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906163,099

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.68K5.08K7.12K8.02K11.54K8.08K5.81K8.44K7.85K5.59K1.69K1.69K2.33K2.52K5K4.98K1.19K1.14K1.25K
Giá cuối kỳ41.35K38.32K31.45K50.69K30.12K19.19K12.61K14.60K16.88K8.22K3.46K1.73K0.99K1.04KKKKKK
Giá / EPS (PE)8.84 (lần)7.54 (lần)4.42 (lần)6.32 (lần)2.61 (lần)2.38 (lần)2.17 (lần)1.73 (lần)2.15 (lần)1.47 (lần)2.04 (lần)1.03 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.74K29.99K32.14K33.22K33.97K30.24K26.47K29.24K25.06K20.49K16.31K19.93K19.92K19.44K18.12K12.92K10.52K9.27K4.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.28 (lần)0.98 (lần)1.53 (lần)0.89 (lần)0.63 (lần)0.48 (lần)0.50 (lần)0.67 (lần)0.40 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.19%70.88%66.95%60.58%56.42%59.53%61.82%59.26%62.91%74.88%72.90%66.91%68.92%67.93%64.41%62.95%65.07%78.94%82.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.81%29.12%33.05%39.42%43.58%40.47%38.18%40.74%37.09%25.12%27.10%33.09%31.08%32.07%35.59%37.05%34.93%21.06%17.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.09%62.83%65.28%65.89%65.96%67.86%64.07%62.64%60.26%65.97%59.80%55.96%60.06%65.02%65.02%72.52%72.32%62.96%73.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu163.78%169.03%188.06%193.20%193.78%211.17%178.35%167.66%151.61%193.90%148.75%127.05%150.38%185.91%185.89%263.92%261.24%169.97%281.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.91%37.17%34.72%34.11%34.04%32.14%35.93%37.36%39.74%34.03%40.20%44.04%39.94%34.98%34.98%27.48%27.68%37.04%26.19%
6/ Thanh toán hiện hành129.65%132.54%137.79%120.70%112.09%111.39%110.90%120.78%120.47%123.36%124.87%130.98%134.95%137.35%140.24%124.78%151.61%169.72%132.61%
7/ Thanh toán nhanh51.19%58.79%67.74%66.89%60.78%65.89%74.17%88.03%87.17%71.19%97.78%83.55%81.18%57.99%90.86%82.43%151.61%119.41%105.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.29%21.87%24.64%28.09%20.75%24.80%20.17%31%28.14%22.47%47.45%15.24%20.14%8.28%18.35%28.15%19.84%27.45%21.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.02%90.15%89.15%84.79%123.01%104.27%98.77%105.68%119.65%116.20%129.55%119.51%122.65%98.33%101.94%102.76%48.14%54.35%91.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn129.68%127.18%133.17%139.96%218%175.16%159.76%178.34%190.21%155.18%177.72%178.63%177.96%144.74%158.26%163.24%73.99%68.85%111.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu240.08%242.53%256.81%248.59%361.37%324.46%274.92%282.86%301.05%341.50%322.26%271.35%307.08%281.13%291.43%373.95%173.92%146.74%347.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho166.72%176.31%202.33%237.08%356.67%326.48%366.62%494.16%533.83%287.95%681.20%400.66%354.31%196.12%344.26%367.69%%182.79%461.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.55%6.99%8.62%9.71%9.40%8.24%7.98%10.21%10.41%7.99%3.22%3.12%3.80%4.61%9.48%10.30%6.49%8.35%8.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.96%6.30%7.69%8.23%11.56%8.59%7.88%10.78%12.45%9.29%4.17%3.72%4.66%4.53%9.66%10.59%3.12%4.54%7.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.73%16.95%22.15%24.13%33.97%26.72%21.95%28.87%31.33%27.30%10.38%8.46%11.67%12.96%27.62%38.52%11.28%12.26%28.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%9%11%13%13%11%11%14%13%10%4%4%5%6%12%13%8%11%10%
Tăng trưởng doanh thu-0.78%1.32%24.95%-25.99%37.61%34.84%5.56%9.65%18.59%33.13%21.49%-11.61%11.95%3.51%9.26%164.03%34.48%-9.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.35%-17.92%11.01%-23.58%57.09%39.09%-17.42%7.53%54.34%230.51%25.55%-27.54%-7.69%-49.66%0.53%319.40%4.40%-8.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.80%-3.57%17.73%7.26%13.38%35.27%15.54%29.05%5.18%63.77%19.77%-15.49%-17.10%7.31%-1.25%24.05%74.40%29.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.68%7.28%20.95%7.59%23.56%14.25%8.61%16.70%34.52%25.63%2.30%0.02%2.49%7.30%40.20%22.79%13.47%115%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.09%0.20%18.83%7.37%16.65%27.72%12.95%24.14%15.16%48.44%12.07%-9.30%-10.25%7.31%10.14%23.70%51.83%52.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc