CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

47.05
0.25
(0.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV617,973548,340376,132324,848440,2991,867,2921,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753
Giá vốn hàng bán458,834413,738295,615256,908356,6521,425,0941,287,9841,272,964996,0931,334,640985,897730,035683,568643,742549,159
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV159,139134,60280,51767,94083,647442,198381,797375,090322,871447,510309,146226,652226,286185,869150,312
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh67,78061,68520,34521,46122,517171,270147,890178,980161,513200,743134,33996,792111,04898,73761,876
Tổng lợi nhuận trước thuế68,42362,21720,98721,76125,339173,389147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,618
Lợi nhuận sau thuế 55,55451,44118,17117,92921,017143,094118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,011
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,40150,64317,92117,55720,465140,521116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,945
Tổng tài sản ngắn hạn1,549,0941,481,1931,318,1421,264,2061,315,5931,549,0941,312,9521,237,599942,363817,487739,332601,194510,178436,263450,921
Tiền mặt283,315168,188165,276149,069216,605283,315216,604221,286219,351151,349164,573109,324130,922101,89182,141
Đầu tư tài chính ngắn hạn69,70249,98348,14261,06265,92069,70265,92041,73332,01741,41014,88519,57637,85539,5637,538
Hàng tồn kho850,288817,383791,943765,063732,602850,288730,528629,162420,155374,196301,978199,127138,330120,590190,711
Tài sản dài hạn627,782555,068548,648537,004575,664627,782539,278610,984613,285631,329502,660371,273350,773257,263151,290
Tài sản cố định327,697287,873297,372297,656305,206327,697305,206338,960363,113382,309329,592291,423186,03499,806104,558
Đầu tư tài chính dài hạn3603412972823693603693654104343997,41122,99054,39027,925
Tổng tài sản2,176,8762,036,2611,866,7901,801,2101,891,2572,176,8761,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210
Tổng nợ1,420,9061,335,8511,217,8291,118,3521,199,4031,420,9061,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304
Vốn chủ sở hữu755,971700,409648,961682,858691,854755,971688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.42K5.08K7.12K8.02K11.54K8.08K5.81K7.74K7.20K5.59K1.69K1.69K2.33K2.52K5K4.98K1.19K1.14K1.25K
Giá cuối kỳ48.67K32.25K26.47K42.66K25.35K16.15K10.61K12.29K14.21K6.92K2.91K1.46K0.83K0.87K20K20K20K20K20K
Giá / EPS (PE)8.99 (lần)6.35 (lần)3.72 (lần)5.32 (lần)2.20 (lần)2 (lần)1.83 (lần)1.59 (lần)1.97 (lần)1.24 (lần)1.72 (lần)0.87 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)4 (lần)4.02 (lần)16.85 (lần)17.59 (lần)16.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.68 (lần)0.44 (lần)0.32 (lần)0.52 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.38 (lần)0.41 (lần)1.09 (lần)1.47 (lần)1.33 (lần)
Giá sổ sách29.14K29.99K32.14K33.22K33.97K30.24K26.47K26.81K22.97K20.49K16.31K19.93K19.92K19.44K18.12K12.92K10.52K9.27K4.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.67 (lần)1.08 (lần)0.82 (lần)1.28 (lần)0.75 (lần)0.53 (lần)0.40 (lần)0.46 (lần)0.62 (lần)0.34 (lần)0.18 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)1.10 (lần)1.55 (lần)1.90 (lần)2.16 (lần)4.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.16%70.88%66.95%60.58%56.42%59.53%61.82%59.26%62.91%74.88%72.90%66.91%68.92%67.93%64.41%62.95%65.07%78.94%82.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.84%29.12%33.05%39.42%43.58%40.47%38.18%40.74%37.09%25.12%27.10%33.09%31.08%32.07%35.59%37.05%34.93%21.06%17.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.27%62.83%65.28%65.89%65.96%67.86%64.07%62.64%60.26%65.97%59.80%55.96%60.06%65.02%65.02%72.52%72.32%62.96%73.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu187.96%169.03%188.06%193.20%193.78%211.17%178.35%167.66%151.61%193.90%148.75%127.05%150.38%185.91%185.89%263.92%261.24%169.97%281.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.73%37.17%34.72%34.11%34.04%32.14%35.93%37.36%39.74%34.03%40.20%44.04%39.94%34.98%34.98%27.48%27.68%37.04%26.19%
6/ Thanh toán hiện hành130.75%132.54%137.79%120.70%112.09%111.39%110.90%120.78%120.47%123.36%124.87%130.98%134.95%137.35%140.24%124.78%151.61%169.72%132.61%
7/ Thanh toán nhanh58.98%58.79%67.74%66.89%60.78%65.89%74.17%88.03%87.17%71.19%97.78%83.55%81.18%57.99%90.86%82.43%151.61%119.41%105.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.91%21.87%24.64%28.09%20.75%24.80%20.17%31%28.14%22.47%47.45%15.24%20.14%8.28%18.35%28.15%19.84%27.45%21.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản85.78%90.15%89.15%84.79%123.01%104.27%98.77%105.68%119.65%116.20%129.55%119.51%122.65%98.33%101.94%102.76%48.14%54.35%91.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn120.54%127.18%133.17%139.96%218%175.16%159.76%178.34%190.21%155.18%177.72%178.63%177.96%144.74%158.26%163.24%73.99%68.85%111.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu247.01%242.53%256.81%248.59%361.37%324.46%274.92%282.86%301.05%341.50%322.26%271.35%307.08%281.13%291.43%373.95%173.92%146.74%347.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho167.60%176.31%202.33%237.08%356.67%326.48%366.62%494.16%533.83%287.95%681.20%400.66%354.31%196.12%344.26%367.69%%182.79%461.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.53%6.99%8.62%9.71%9.40%8.24%7.98%10.21%10.41%7.99%3.22%3.12%3.80%4.61%9.48%10.30%6.49%8.35%8.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.46%6.30%7.69%8.23%11.56%8.59%7.88%10.78%12.45%9.29%4.17%3.72%4.66%4.53%9.66%10.59%3.12%4.54%7.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.59%16.95%22.15%24.13%33.97%26.72%21.95%28.87%31.33%27.30%10.38%8.46%11.67%12.96%27.62%38.52%11.28%12.26%28.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%11%13%13%11%11%14%13%10%4%4%5%6%12%13%8%11%10%
Tăng trưởng doanh thu11.83%1.32%24.95%-25.99%37.61%34.84%5.56%9.65%18.59%33.13%21.49%-11.61%11.95%3.51%9.26%164.03%34.48%-9.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận20.45%-17.92%11.01%-23.58%57.09%39.09%-17.42%7.53%54.34%230.51%25.55%-27.54%-7.69%-49.66%0.53%319.40%4.40%-8.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.10%-3.57%17.73%7.26%13.38%35.27%15.54%29.05%5.18%63.77%19.77%-15.49%-17.10%7.31%-1.25%24.05%74.40%29.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.80%7.28%20.95%7.59%23.56%14.25%8.61%16.70%34.52%25.63%2.30%0.02%2.49%7.30%40.20%22.79%13.47%115%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.53%0.20%18.83%7.37%16.65%27.72%12.95%24.14%15.16%48.44%12.07%-9.30%-10.25%7.31%10.14%23.70%51.83%52.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |