CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

42.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.95
43.85
43.85
42.80
2,200
29.7k
4.7k
6.3 lần
6%
16%
1.2
769 tỷ
23 triệu
19,341
44.8 - 26.4
1,118 tỷ
683 tỷ
163.8%
37.91%
149 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.05 (-0.10) 76.9%
HSG 20.50 (0.00) 5.7%
VCS 66.90 (0.00) 4.8%
NKG 23.45 (-0.10) 2.8%
HT1 12.15 (0.00) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.80 (-0.15) 0.7%
VGS 28.30 (0.30) 0.7%
GKM 35.50 (0.50) 0.5%
CVT 28.95 (0.00) 0.5%
TEG 8.77 (0.03) 0.5%
BCC 8.20 (0.00) 0.5%
THG 42.95 (0.00) 0.4%
LBM 42.80 (-0.90) 0.4%
DTL 14.10 (0.00) 0.4%
VIT 17.70 (1.60) 0.4%
POM 2.83 (0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.40 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.70 1,400 42.95 900
42.65 1,100 43.00 4,100
42.60 500 43.15 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 43.85 1.35 100 100
09:40 43.05 0.55 600 700
09:51 43.05 0.55 200 900
09:58 43.05 0.55 100 1,000
10:10 42.80 0.30 1,100 2,100
10:20 42.95 0.45 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV324,848440,299468,516405,7131,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753525,600
Tổng lợi nhuận trước thuế21,76125,33950,22939,009147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,61818,711
Lợi nhuận sau thuế 17,92921,01739,12331,438118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,01117,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,55720,46538,61430,778116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,94516,927
Tổng tài sản1,801,2101,891,2571,883,8211,813,0751,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210405,705
Tổng nợ1,118,3521,199,4031,212,9921,181,3771,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304242,605
Vốn chủ sở hữu682,858691,854670,829631,698688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906163,099


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc