CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

44.50
-1.30
(-2.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.80
45.90
45.90
44.50
34,700
29.1K
5.4K
9.8x
1.8x
6% # 19%
1.1
1,375 Bi
31 Mi
38,291
66.7 - 36.0
1,421 Bi
756 Bi
188.0%
34.73%
283 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.50 700 44.60 7,100
44.40 1,000 45.20 800
44.20 2,000 45.40 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 86.2%
HSG 15.40 (-1.00) 4.7%
VCS 46.50 (-0.90) 4.0%
NKG 14.60 (-1.00) 2.9%
HT1 14.50 (-0.45) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 45.90 0.10 12,000 12,000
09:29 45.75 -0.05 200 12,200
10:10 45.80 0 5,000 17,200
10:13 45.80 0 100 17,300
10:43 45.75 -0.05 100 17,400
10:44 45.75 -0.05 600 18,000
11:14 45.40 -0.40 300 18,300
13:10 45.50 -0.30 800 19,100
13:27 45.50 -0.30 200 19,300
13:30 45.50 -0.30 100 19,400
13:32 45.40 -0.40 1,200 20,600
13:57 45.20 -0.60 500 21,100
13:58 45.25 -0.55 100 21,200
14:10 45.25 -0.55 200 21,400
14:11 45.25 -0.55 200 21,600
14:19 45.40 -0.40 100 21,700
14:24 45.25 -0.55 300 22,000
14:25 45.20 -0.60 700 22,700
14:26 45 -0.80 5,400 28,100
14:28 44.90 -0.90 1,200 29,300
14:29 44.60 -1.20 2,600 31,900
14:30 44.60 -1.20 300 32,200
14:46 44.50 -1.30 2,500 34,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV617,973548,340376,132324,8481,867,2921,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753
Tổng lợi nhuận trước thuế68,42362,21720,98721,761173,389147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,618
Lợi nhuận sau thuế 55,55451,44118,17117,929143,094118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,011
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,40150,64317,92117,557140,521116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,945
Tổng tài sản2,176,8762,036,2611,866,7901,801,2102,176,8761,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210
Tổng nợ1,420,9061,335,8511,217,8291,118,3521,420,9061,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304
Vốn chủ sở hữu755,971700,409648,961682,858755,971688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |