CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

52.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.40
52.70
53.30
52
45,800
29.1K
5.4K
9.7x
1.8x
6% # 19%
1.1
1,359 Bi
26 Mi
37,460
66.7 - 35.3
1,421 Bi
756 Bi
188.0%
34.73%
283 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.00 200 52.40 8,800
51.90 1,100 52.50 2,000
51.80 900 52.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 29,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.60 (0.05) 86.8%
HSG 13.50 (0.15) 4.4%
VCS 45.00 (0.70) 3.8%
NKG 11.90 (-0.10) 2.9%
HT1 10.75 (0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 52.70 0.30 100 100
09:18 52.70 0.30 200 300
09:21 52.70 0.30 1,000 1,300
09:22 52.70 0.30 100 1,400
09:25 52.70 0.30 3,000 4,400
09:26 52.70 0.30 1,500 5,900
09:29 52.70 0.30 200 6,100
09:30 52.70 0.30 100 6,200
09:31 52.70 0.30 1,500 7,700
09:32 52.60 0.20 1,000 8,700
09:35 53.10 0.70 100 8,800
09:36 53.10 0.70 100 8,900
09:38 53 0.60 400 9,300
09:43 52.90 0.50 200 9,500
09:44 52.80 0.40 300 9,800
09:45 52.80 0.40 200 10,000
09:47 52.50 0.10 2,000 12,000
09:49 52.50 0.10 1,000 13,000
09:50 52.80 0.40 200 13,200
09:51 53.30 0.90 100 13,300
09:59 53.20 0.80 500 13,800
10:12 52.70 0.30 1,600 15,400
10:17 52.70 0.30 3,400 18,800
10:19 52.60 0.20 2,700 21,500
10:20 52.60 0.20 2,300 23,800
10:21 52.50 0.10 3,000 26,800
10:23 52.50 0.10 1,300 28,100
10:24 52.50 0.10 100 28,200
10:25 52.50 0.10 100 28,300
10:27 52.40 0 200 28,500
10:28 52.50 0.10 400 28,900
10:30 52.40 0 2,100 31,000
10:35 52.40 0 100 31,100
10:39 52.40 0 1,000 32,100
10:40 52.30 -0.10 200 32,300
10:48 52.20 -0.20 200 32,500
11:10 52.20 -0.20 300 32,800
13:10 52.40 0 500 33,300
13:28 52.40 0 100 33,400
13:29 52.40 0 1,000 34,400
13:30 52.40 0 600 35,000
13:38 52.40 0 200 35,200
13:39 52.40 0 100 35,300
13:45 52.40 0 100 35,400
13:48 52.30 -0.10 500 35,900
13:55 52.20 -0.20 200 36,100
13:56 52 -0.40 3,100 39,200
14:10 52 -0.40 2,000 41,200
14:17 52 -0.40 500 41,700
14:22 52 -0.40 3,100 44,800
14:24 52 -0.40 500 45,300
14:46 52.40 0 500 45,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV617,973548,340376,132324,8481,867,2921,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753
Tổng lợi nhuận trước thuế68,42362,21720,98721,761173,389147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,618
Lợi nhuận sau thuế 55,55451,44118,17117,929143,094118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,011
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,40150,64317,92117,557140,521116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,945
Tổng tài sản2,176,8762,036,2611,866,7901,801,2102,176,8761,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210
Tổng nợ1,420,9061,335,8511,217,8291,118,3521,420,9061,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304
Vốn chủ sở hữu755,971700,409648,961682,858755,971688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |