CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

47.05
0.25
(0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.80
47
47.25
46.90
12,700
29.1K
5.4K
9.8x
1.8x
6% # 19%
1.1
1,375 Bi
31 Mi
38,291
66.7 - 36.0
1,421 Bi
756 Bi
188.0%
34.73%
283 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.00 100 47.05 100
46.95 500 47.10 100
46.90 3,100 47.15 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 1,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 86.2%
HSG 16.75 (-0.10) 4.7%
VCS 48.40 (0.20) 4.0%
NKG 16.20 (-0.10) 2.9%
HT1 15.60 (-0.10) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 47 0.20 100 100
09:19 46.90 0.10 1,600 1,700
09:20 46.90 0.10 400 2,100
09:35 46.95 0.15 100 2,200
09:37 47 0.20 400 2,600
09:39 47 0.20 700 3,300
09:45 47 0.20 600 3,900
09:51 47.05 0.25 300 4,200
09:53 47.10 0.30 100 4,300
09:55 47.10 0.30 400 4,700
09:56 47.15 0.35 100 4,800
09:57 47.15 0.35 500 5,300
09:58 47.20 0.40 100 5,400
10:10 47.25 0.45 1,400 6,800
10:13 47.25 0.45 200 7,000
10:17 47.25 0.45 400 7,400
10:27 47.25 0.45 200 7,600
10:35 47.10 0.30 200 7,800
10:39 47.10 0.30 300 8,100
10:40 47.10 0.30 100 8,200
10:41 47.10 0.30 100 8,300
10:48 47.10 0.30 300 8,600
10:50 47.15 0.35 100 8,700
10:58 47.15 0.35 100 8,800
11:10 47 0.20 3,400 12,200
11:11 47 0.20 400 12,600
11:12 47.05 0.25 100 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV617,973548,340376,132324,8481,867,2921,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753
Tổng lợi nhuận trước thuế68,42362,21720,98721,761173,389147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,618
Lợi nhuận sau thuế 55,55451,44118,17117,929143,094118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,011
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,40150,64317,92117,557140,521116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,945
Tổng tài sản2,176,8762,036,2611,866,7901,801,2102,176,8761,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210
Tổng nợ1,420,9061,335,8511,217,8291,118,3521,420,9061,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304
Vốn chủ sở hữu755,971700,409648,961682,858755,971688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |