CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (thp)

10.20
1.20
(13.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,092,1332,908,6023,146,1312,685,5772,315,7532,123,7682,134,1072,091,1111,729,332
4. Giá vốn hàng bán2,823,3642,651,0822,818,1792,421,1352,095,5871,943,1261,915,3151,946,4801,610,890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)260,067229,990289,948249,626196,832150,706201,981126,57298,162
6. Doanh thu hoạt động tài chính59,93048,54759,75830,87823,55413,46113,0079,67810,284
7. Chi phí tài chính92,480106,25295,29646,82538,53425,77935,69318,44120,068
-Trong đó: Chi phí lãi vay43,99355,95339,81334,74722,68321,62918,79515,80410,911
9. Chi phí bán hàng164,371109,854193,924171,33298,01775,27675,55058,22436,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,26342,72537,93043,52031,05730,59427,77826,45330,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,88319,70522,55518,82752,77832,51975,96733,13221,349
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,31219,94825,96020,43355,18532,414112,41632,91821,169
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,45414,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,45414,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn880,6851,045,129811,063857,678700,130634,384608,915673,312503,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền61,95648,96613,39411,76319,20023,18453,5478,25382,907
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,3647,1609,2025,8305,1085,10040,10310,11010,115
III. Các khoản phải thu ngắn hạn354,312328,678279,446358,083439,012325,576212,002219,764167,039
IV. Tổng hàng tồn kho446,025646,902501,529470,339224,606270,374293,881430,365236,410
V. Tài sản ngắn hạn khác11,02713,4237,49211,66312,20410,1519,3824,8206,962
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn444,231483,240519,302519,090485,455228,732164,625214,753131,750
I. Các khoản phải thu dài hạn6,4146,1165,9465,7515,8517,816
II. Tài sản cố định393,708432,395463,985412,283123,877137,976108,622149,984103,512
III. Bất động sản đầu tư26,32926,449
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,0624,6944048,504306,80748,17520,23725
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,04840,03549,33152,55348,92034,76535,76738,2401,563
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,324,9161,528,3691,330,3641,376,7681,185,585863,117773,541888,065635,183
A. Nợ phải trả969,1671,174,175980,0621,037,798847,435619,896562,541730,165490,871
I. Nợ ngắn hạn859,6441,021,388798,756849,974632,030586,444546,268708,567485,461
II. Nợ dài hạn109,523152,787181,306187,824215,40533,45116,27321,5985,410
B. Nguồn vốn chủ sở hữu355,749354,194350,302338,970338,150243,221210,999157,901144,312
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,324,9161,528,3691,330,3641,376,7681,185,585863,117773,541888,065635,183
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |