CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (thp)

10.20
1.20
(13.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9.10
10.30
9.10
6,500
16.5K
0.8K
11.2x
0.5x
1% # 5%
1.4
184 Bi
22 Mi
1,014
9.3 - 6.8
969 Bi
356 Bi
272.4%
26.85%
62 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 100 10.20 3,500
9.40 200 10.30 1,000
9.30 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 9.50 -0.10 400 400
13:15 10 0.40 3,000 3,400
13:16 10.30 0.70 1,000 4,400
13:39 10.30 0.70 1,000 5,400
13:40 10.30 0.70 1,000 6,400
14:22 10.20 0.60 100 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.12) 0% 17 (0.03) 0%
2020 2,000 (2.32) 0% 0 (0.05) 0%
2021 3,300 (2.69) 0% 16 (0.02) 0%
2022 3,000 (3.15) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (1.19) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV800,760795,317864,143647,2903,092,1332,908,6023,146,1312,685,5772,315,7532,123,7682,134,1072,091,1111,729,332
Tổng lợi nhuận trước thuế-916,03914,14542318,31219,94825,96020,43355,18532,414112,41632,91821,169
Lợi nhuận sau thuế -2,3576,03911,92942316,45414,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,3576,03911,92942316,45414,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Tổng tài sản1,327,7791,595,8721,682,2511,335,0431,324,9161,528,3691,330,3641,376,7681,185,585863,117773,541888,065635,183
Tổng nợ968,1271,233,8621,326,281991,003969,1671,174,175980,0621,037,798847,435619,896562,541730,165490,871
Vốn chủ sở hữu359,652362,009355,970344,041355,749354,194350,302338,970338,150243,221210,999157,901144,312


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |