CTCP Thanh Hoa - Sông Đà (ths)

12.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh60,80851,93598,70857,13749,23548,24776,93652,36449,49143,85090,33669,12950,72349,330109,51969,40349,90050,17895,24767,751
4. Giá vốn hàng bán55,18047,74394,41553,57544,30844,03672,30248,34143,31839,50685,11364,92544,40945,203103,33865,15644,35446,04089,96063,605
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,3894,1924,2933,5614,9274,2114,6344,0216,1604,3405,2234,2046,0713,8116,1814,2285,5454,0985,2874,145
6. Doanh thu hoạt động tài chính294181121174199264295747657696966918911691302
7. Chi phí tài chính8166764354905445035945683182623433531021444222018074236137
-Trong đó: Chi phí lãi vay8166764334905445035945683182623433531021444222018074236137
9. Chi phí bán hàng3,1942,1722,4802,0442,4981,9922,2352,1033,3312,0822,4962,3063,0342,0463,0322,3783,1192,5353,2182,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4321,2891,0191,0271,2081,3369801,1431,0051,0741,1531,3061,1621,0781,4411,4051,5701,159870922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2402364801748766458542641,5069251,3082971,8436131,3523358654461,054834
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4163005482909837069833061,8047811,3844391,9348541,4504869675321,534876
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3332404382327785647862371,4416241,0313511,5476831,1603897744261,227701
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3332404382327785647862371,4416241,0313511,5476831,1603897744261,227701

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |