CTCP Thanh Hoa - Sông Đà (ths)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.2
1.0k
10.6 lần
4%
8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
33 tỷ
3 triệu
1,210
20.5 - 8.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
41 tỷ
40 tỷ
103.3%
49.2%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.4%
DGW 59.00 (0.70) 12.3%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.3%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.2%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 200 12.90 2,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.27) 0% 2.40 (0.00) 0%
2018 290 (0.28) 0% 2.24 (0.01) 0%
2019 280 (0.29) 0% 3.20 (0.00) 0%
2020 295 (0.26) 0% 2.40 (0.00) 0%
2021 275 (0.28) 0% 2.56 (0.00) 0%
2022 284.60 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2023 300 (0.05) 0% 3.50 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc