CTCP Thanh Hoa - Sông Đà (ths)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.40
12.40
0
13.1K
0.4K
35.6x
1.0x
1% # 3%
0.8
38 Bi
3 Mi
37
16.6 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 13.40 100
0 13.60 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 44.30 (0.30) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.20 (-1.20) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.30 (0.60) 3.1%
GMA 37.50 (0.00) 1.7%
VPG 6.12 (-0.03) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 5.00 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.27) 0% 2.40 (0.00) 0%
2018 290 (0.28) 0% 2.24 (0.01) 0%
2019 280 (0.29) 0% 3.20 (0.00) 0%
2020 295 (0.26) 0% 2.40 (0.00) 0%
2021 275 (0.28) 0% 2.56 (0.00) 0%
2022 284.60 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2023 300 (0.05) 0% 3.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV60,80851,93598,70857,137268,453226,620252,826278,554263,076286,506281,075271,522230,461196,507
Tổng lợi nhuận trước thuế4163005482901,3612,9724,3754,7233,9833,9268,8253,4016,2924,085
Lợi nhuận sau thuế 3332404382321,0892,3603,4203,7773,1863,1267,0182,7195,0173,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3332404382321,0892,3603,4203,7773,1863,1267,0182,7195,0173,160
Tổng tài sản119,539119,064102,660105,574119,35475,72870,96374,00176,89767,86185,36383,94276,36475,451
Tổng nợ80,07579,93263,76964,96080,04435,34730,78334,36338,27229,60944,41947,59638,92040,180
Vốn chủ sở hữu39,46439,13238,89140,61339,31040,38140,18139,63838,62538,25240,94436,34637,44335,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |