CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

47
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh221,975212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637326,179252,836490,6131,344,862836,417422,453725,581541,081
4. Giá vốn hàng bán64,05149,21556,15478,5419,59456,53951,908302,779143,38975,739185,991122,961352,532987,834651,083304,378599,389455,461
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)157,924163,255175,994187,54138,237148,862162,800175,747117,364127,897140,076129,874138,059356,849185,231118,071125,29684,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính39,92940,69236,82442,1228,20334,48921,89240,90926,89113,98019,13019,01538,44148,55726,53736,42155,43857,467
7. Chi phí tài chính2,0824,9387,3339,7691,7961,9245841,4964,5749,2989,40921,94750,94725,7777,42827,99118,641
-Trong đó: Chi phí lãi vay9491,065718534318904,2205,2329,38115,10437,96114,9068,07815,31715,926
9. Chi phí bán hàng43,68345,54449,08443,7248,54546,62144,54457,03637,20634,35252,88637,70147,97890,66949,07634,75358,51053,743
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,69530,37027,06223,7235,98025,52926,00222,74916,86619,99226,42325,05933,78050,00329,80424,16431,21231,500
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)124,393123,095129,339152,44831,916109,406112,221136,28786,05194,04880,31178,91977,385199,007106,98188,14751,20238,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)131,007133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,20584,72779,74672,902200,989107,51288,57356,82641,115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)106,765108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,73160,97153,281150,16581,40073,10551,69539,848
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)106,765108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,73160,97153,281150,16581,40073,10551,69539,848

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn515,615378,031342,886406,924262,696395,227420,313445,952688,320703,962543,177489,550567,932696,166644,434504,287467,517458,026393,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,72752,33951,00369,90082,55953,945174,84091,31293,079107,018166,184195,273211,971276,173172,15021,64343,39241,151280,374
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn436,748275,528238,677270,000156,500165,00096,000193,898211,600193,70094,17024,02727,00021,500235,712290,582269,492
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,02546,68451,68655,20321,46165,40639,82159,52636,361109,989109,88163,75785,824113,238211,060106,10264,07279,62831,497
IV. Tổng hàng tồn kho3,3711,40911,4011,613110,877109,637101,042339,495292,818167,297205,040268,973261,278236,168136,30964,90562,98445,144
V. Tài sản ngắn hạn khác115108111420564151747,7854375,6451,4541,16418,4773,5564,5214,5654,77236,151
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn667,531818,198836,722778,500844,921699,922712,387578,774540,731537,577478,458474,476436,119451,520530,518530,208706,834684,149657,433
I. Các khoản phải thu dài hạn7,28511,85816,8887,28518,7201,8513,1036,10128,87542,46452,58510,29712,69730,15553,47360,96139,71040,688
II. Tài sản cố định33,72314,28917,47420,26424,02821,63330,74841,49829,81532,40249,33976,173187,856189,203223,081173,655175,500222,925202,761
III. Bất động sản đầu tư175,780197,873235,391228,726232,182262,369186,471218,622187,280208,368173,248125,888108,045124,10464,08149,63233,970
IV. Tài sản dở dang dài hạn126,131130,586117,870112,312122,88361,7473,70720,7214,1719,59219,82735,47450,260130,151180,593364,408360,624387,183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn156,465288,454271,945222,218266,728262,805290,268170,450159,718124,04770,52069,75284,64855,52268,21460,96656,06249,69713,344
VI. Tổng tài sản dài hạn khác168,147175,138177,154187,696180,380153,116141,302141,394137,096139,713133,295130,2509,80019,73514,83811,89015,93311,19213,457
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,183,1471,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,5391,021,635964,0261,004,0521,147,6861,174,9521,034,4951,174,3511,142,1751,050,599
A. Nợ phải trả350,149364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891436,811400,117443,533576,522678,710596,641780,287933,2071,002,481
I. Nợ ngắn hạn89,44780,64988,19375,13471,25580,84495,80886,190426,035205,300187,40098,08381,278160,026140,886162,242156,985134,598153,348
II. Nợ dài hạn260,702284,319262,699292,131283,857254,769261,575247,205236,549419,590249,411302,034362,255416,496537,824434,400623,302798,609849,133
B. Nguồn vốn chủ sở hữu832,997831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649584,824563,909560,519571,165496,242437,854394,063208,96848,118
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,183,1471,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,5391,021,635964,0261,004,0521,147,6861,174,9521,034,4951,174,3511,142,1751,050,599
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |