CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

47
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47
47
47
47
0
29.2K
3.8K
10.4x
1.3x
9% # 13%
0.6
1,111 Bi
29 Mi
1,151
42 - 31.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.00 2,000 47.80 2,000
0 48.00 9,700
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 568.99 (0.48) 0% 87.46 (0.11) 0%
2018 215.10 (0.21) 0% 75.60 (0.10) 0%
2019 252.70 (0.21) 0% 87.20 (0.09) 0%
2020 225.10 (0.05) 0% 80.90 (0.02) 0%
2021 248.45 (0.27) 0% 0.03 (0.12) 496%
2023 241.60 (0.11) 0% 0.03 (0.06) 229%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV57,18456,01856,27652,498221,975212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637
Tổng lợi nhuận trước thuế32,50234,46026,53937,506131,007133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,205
Lợi nhuận sau thuế 27,19027,56822,17929,828106,765108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,19027,56822,17929,828106,765108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,460
Tổng tài sản1,183,1471,212,0261,174,1581,210,4491,183,1471,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,539
Tổng nợ350,149368,719358,419379,389350,149364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891
Vốn chủ sở hữu832,997843,308815,740831,061832,997831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |