CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

34.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
34.50
34.50
34.50
0
29.1k
3.7k
9.3 lần
9%
13%
0.4
983 tỷ
29 triệu
5,774
39.9 - 28.8

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.55 200 36.50 1,000
34.50 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 568.99 (0.48) 0% 87.46 (0.11) 0%
2018 215.10 (0.21) 0% 75.60 (0.10) 0%
2019 252.70 (0.21) 0% 87.20 (0.09) 0%
2020 225.10 (0.05) 0% 80.90 (0.02) 0%
2021 248.45 (0.27) 0% 0.03 (0.12) 496%
2023 241.60 (0.11) 0% 0.03 (0.06) 229%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,49853,20552,11053,593212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637326,179
Tổng lợi nhuận trước thuế35,98530,62931,71730,769133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,20584,727
Lợi nhuận sau thuế 28,61125,57625,56525,441108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,61125,57625,56525,441108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Tổng tài sản1,208,9281,196,2291,213,8091,184,1251,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,5391,021,635
Tổng nợ379,085364,968370,624368,324364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891436,811
Vốn chủ sở hữu829,844831,261843,186815,801831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649584,824


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc