| Chỉ tiêu | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 38,713 | 42,291 | 45,820 | 36,593 | 40,887 | 39,717 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 5 | 45 | 24 | 51 | 27 | 7 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 38,709 | 42,246 | 45,796 | 36,543 | 40,860 | 39,710 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 33,566 | 36,159 | 39,519 | 32,042 | 35,106 | 32,842 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,143 | 6,086 | 6,277 | 4,501 | 5,754 | 6,868 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 1 | 25 | 27 | 29 | 7 |
| 7. Chi phí tài chính | 367 | 404 | 422 | 458 | 445 | 474 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 367 | 404 | 422 | 458 | 445 | 474 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 991 | 1,114 | 1,207 | 866 | 1,005 | 1,150 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 893 | 947 | 974 | 1,072 | 942 | 1,165 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,893 | 3,623 | 3,700 | 2,133 | 3,390 | 4,086 |
| 12. Thu nhập khác | 7 | 103 | 11 | 32 | 1 | |
| 13. Chi phí khác | 21 | 1 | 1 | 2 | ||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 7 | 81 | 10 | -1 | 30 | 1 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,901 | 3,704 | 3,710 | 2,132 | 3,421 | 4,088 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 580 | 741 | 742 | 426 | 684 | 818 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 580 | 741 | 742 | 426 | 684 | 818 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,320 | 2,963 | 2,968 | 1,706 | 2,736 | 3,270 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,320 | 2,963 | 2,968 | 1,706 | 2,736 | 3,270 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 76,568 | 77,527 | 88,710 | 86,633 | 74,494 | 84,664 | 80,658 | 76,917 | 82,380 | 85,218 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,472 | 4,718 | 4,769 | 3,312 | 3,197 | 5,604 | 3,377 | 1,843 | 3,307 | 4,588 |
| 1. Tiền | 4,472 | 4,718 | 4,769 | 3,312 | 3,197 | 3,604 | 1,776 | 1,843 | 3,307 | 4,588 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 1,601 | ||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 40,835 | 49,379 | 50,861 | 50,051 | 43,868 | 56,147 | 54,984 | 51,646 | 56,250 | 52,720 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 47,715 | 55,259 | 53,109 | 51,979 | 45,783 | 57,463 | 52,557 | 49,320 | 55,799 | 45,947 |
| 2. Trả trước cho người bán | 707 | 309 | 28 | 115 | 135 | 5,423 | ||||
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 413 | 292 | 402 | 302 | 231 | 2,312 | 2,326 | 316 | 1,351 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,000 | -6,189 | -2,539 | -2,331 | -2,218 | -1,574 | ||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 16,168 | 23,430 | 32,552 | 31,170 | 25,429 | 22,883 | 22,247 | 23,344 | 22,784 | 27,372 |
| 1. Hàng tồn kho | 16,168 | 23,430 | 32,552 | 31,170 | 25,429 | 22,883 | 22,247 | 23,344 | 22,784 | 27,372 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 94 | 529 | 100 | 30 | 50 | 84 | 38 | 538 | ||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 23 | 59 | 13 | |||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 511 | 100 | ||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 94 | 18 | 30 | 27 | 25 | 25 | 538 | |||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,259 | 11,437 | 12,620 | 10,147 | 11,945 | 14,037 | 9,976 | 10,548 | 11,111 | 11,724 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
| II. Tài sản cố định | 9,243 | 11,437 | 8,743 | 10,104 | 11,945 | 14,037 | 9,961 | 10,548 | 11,111 | 11,724 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 9,243 | 11,437 | 8,743 | 10,104 | 11,945 | 14,037 | 9,961 | 10,548 | 11,111 | 11,724 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 16 | 3,877 | 43 | 15 | ||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 16 | 3,877 | 43 | 15 | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 85,827 | 88,964 | 101,331 | 96,780 | 86,440 | 98,702 | 90,634 | 87,465 | 93,491 | 96,942 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||
| A. Nợ phải trả | 29,777 | 33,978 | 47,987 | 44,867 | 36,857 | 50,385 | 44,382 | 43,534 | 52,522 | 58,942 |
| I. Nợ ngắn hạn | 29,777 | 33,978 | 47,987 | 44,867 | 36,857 | 50,385 | 44,382 | 43,534 | 52,522 | 58,942 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,653 | 21,582 | 17,943 | 6,133 | 29,483 | 25,167 | 22,020 | 27,586 | 33,999 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,269 | 11,903 | 13,308 | 9,406 | 4,861 | 4,931 | 4,672 | 4,601 | 5,856 | 4,964 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 331 | 6 | 250 | 574 | 2,948 | 5,545 | ||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 968 | 999 | 505 | 6,153 | 1,223 | 714 | 905 | 1,323 | 1,710 | 1,475 |
| 6. Phải trả người lao động | 5,597 | 5,171 | 4,626 | 6,985 | 7,134 | 7,285 | 7,039 | 7,146 | 8,260 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 266 | 207 | 599 | 99 | ||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 351 | 702 | 1,053 | |||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 779 | 861 | 987 | 4,392 | 13,715 | 6,703 | 2,814 | 2,852 | 1,200 | 6,216 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,568 | 8,177 | 6,978 | 6,723 | 3,940 | 1,419 | 2,014 | 2,048 | 2,327 | 4,028 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 56,050 | 54,986 | 53,344 | 51,913 | 49,582 | 48,317 | 46,252 | 43,932 | 40,968 | 38,000 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 56,050 | 54,986 | 53,344 | 51,913 | 49,582 | 48,317 | 46,252 | 43,932 | 40,968 | 38,000 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,261 | 6,181 | 3,121 | 2,046 | 1,032 | |||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,788 | 10,805 | 12,223 | 11,867 | 10,551 | 10,317 | 8,252 | 5,932 | 2,968 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 85,827 | 88,964 | 101,331 | 96,780 | 86,440 | 98,702 | 90,634 | 87,465 | 93,491 | 96,942 |