CTCP Công nghiệp Tung Kuang (tku)

14
0.70
(5.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh819,058772,6931,194,677892,684843,504847,290863,711781,578756,435756,1921,078,6141,030,888890,192921,801732,438827,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu110381442,024356591157725
3. Doanh thu thuần (1)-(2)818,948772,6931,194,639892,684843,360845,265863,355781,578756,435755,6011,078,6141,030,888890,192921,801732,281826,646
4. Giá vốn hàng bán689,307734,4461,027,256718,900700,133731,109733,438640,681579,312701,943955,669895,285824,865851,134624,693669,742
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)129,64138,247167,382173,784143,227114,157129,917140,897177,12353,658122,945135,60365,32770,667107,589156,903
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,76110,5229,1579,4024,1693,4604,3515,1538,0173,9325,7755,2293,1114,6056,5105,027
7. Chi phí tài chính14,14131,92038,1649,91113,41215,01811,66310,6087,03119,63317,12115,41714,58351,15735,31940,347
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,49816,49813,0476,71211,11314,38310,1517,6125,6056,11510,39510,49912,57815,52012,56213,699
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,02710,14617,53413,75811,45510,50210,5659,6317,9035,0907,4569,0008,5597,6087,0838,887
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,01136,46338,32540,75942,12039,99739,08938,66136,64339,86544,91541,82241,12945,29235,71933,402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)68,224-29,76082,516118,75880,40952,10072,95287,150133,562-6,99859,22874,5934,168-28,78535,97879,294
12. Thu nhập khác9182,7811,3272184121522053230921,1661,3844,2255,6615,9495,9076,594
13. Chi phí khác3,6478,6171,0652293161,4211598424,1052,5587,4055,4814,9764,12022,5453,526
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,729-5,836262-10-275-1,20561448-23,79618,609-6,021-1,2566851,829-16,6383,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65,494-35,59682,778118,74780,13450,89573,01387,598109,76611,61153,20773,3374,853-26,95619,34082,362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,75598315,51421,51913,9018,65111,09410,18117,9557,0479,6488,8873,4381,0666,6768,131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,75598315,51421,51913,9018,65111,09410,18117,9557,0479,6488,8873,4381,0666,6768,131
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,739-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,55864,4511,415-28,02312,66474,231
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-441-618373
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55,739-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,55864,4511,415-27,58213,28273,858

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn737,888486,480805,371934,694624,741564,083564,172564,251576,726385,915599,259541,266474,526449,151439,604433,798345,670266,249251,222243,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền324,44019,91441,544199,683192,635155,331148,924178,596281,609144,90994,090108,615137,28128,22677,22092,23440,30227,92218,91818,509
1. Tiền118,07719,91441,54496,683168,44990,154148,924178,596281,609102,64551,34057,14929,24722,27633,11250,23440,30227,92218,91818,509
2. Các khoản tương đương tiền206,362103,00024,18665,17742,26442,75051,466108,0345,95044,10842,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,3374,3435,79021,7144,11619,03043,000
1. Chứng khoán kinh doanh43,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3374,3435,79021,7144,11619,030
III. Các khoản phải thu ngắn hạn118,48623,289139,358190,48272,02393,14786,37377,52960,21656,153186,043157,243168,937184,947144,307195,513125,137115,00292,74772,748
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,82319,84578,20135,58358,42088,44077,89573,84342,14538,352176,605150,173154,920169,989122,120159,103113,784102,53286,92461,081
2. Trả trước cho người bán61,5492,11459,247142,27610,1613,7352,5111,47016,6651,2697,8684,42410,77510,51316,12031,3156,0548,0114848,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,215
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,7491,3301,91012,6223,4429725,9662,2161,40716,5322,6483,7244,1065,0806,1935,2215,7424,9015,3393,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-850-1,078-1,078-863-635-126-126-442-442
IV. Tổng hàng tồn kho291,841423,208580,054499,032334,823279,016313,718297,573206,029149,245283,877198,816150,096218,716206,266133,423174,532117,427130,279148,495
1. Hàng tồn kho291,841423,208580,594499,572335,363279,555314,258298,113206,568149,785284,071199,072150,165219,060206,266133,423181,527117,427130,279148,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-539-539-539-539-539-539-539-539-194-255-69-344-6,995
V. Tài sản ngắn hạn khác3,12220,06943,07741,15419,47014,87515,15710,55224,75616,57735,24933,59118,21317,26311,81112,6275,6985,8979,2784,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8531,2753,1895,6973,3505,4774,9444,9331,6605,48611,45713,6978,57412,6449,12210,4752,8101,3461152,343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,24418,76739,85835,44116,0879,37910,1835,45623,0369,87422,25816,1727,8062,6747131,7642,1034184,445668
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước25283016331930162601,2171,3591,2861,2701,2841,2953213,5354,467796
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1752,437564661680388464597251307
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn289,637312,807345,717329,310359,984329,700254,439259,241175,425143,980205,666149,966168,795196,096220,446253,367260,665235,917225,735226,629
I. Các khoản phải thu dài hạn34,054
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc34,054
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định211,756233,676331,434275,427298,712310,008228,089172,876152,524109,642116,766133,093158,142185,665211,344239,108246,602184,886195,201177,205
1. Tài sản cố định hữu hình211,671233,545331,259275,207298,712310,008228,088172,866152,506109,595116,688133,028158,055185,559211,312239,039246,496184,743195,035177,205
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8613017522011018477865871063269106143166
III. Bất động sản đầu tư66,89370,243
- Nguyên giá83,75083,750
- Giá trị hao mòn lũy kế-16,858-13,508
IV. Tài sản dở dang dài hạn33048633040,66221,45010,20871,35811,59125,45668,4042,64610,5976,78316,34833,751
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang33048633040,66221,45010,20871,35811,59125,456
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,714102-8,634102102102
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn102102102102102
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,737
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,714
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,6588,40213,95413,22118,10819,69216,14215,00711,3108,88220,49514,22710,65210,4319,10214,15712,10110,09214,08415,571
1. Chi phí trả trước dài hạn10,6588,40213,95413,22118,10819,69216,14215,00711,3108,88220,49514,22710,65210,4319,10214,15712,10110,09214,08415,571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,027,525799,2861,151,0881,264,004984,725893,783818,611823,492752,151529,895804,925691,232643,321645,247660,050687,165606,335502,165476,957470,494
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả475,249306,291577,423713,276462,858419,893361,343379,217297,980167,307451,421366,426382,965386,306373,087388,001387,485262,831247,609299,585
I. Nợ ngắn hạn470,222301,265572,396682,159413,925358,304361,343379,217297,980167,307393,757303,198374,642373,853365,322382,467384,006255,912233,270277,553
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn363,687179,540419,618406,906268,156219,541262,313268,363232,053112,324285,297192,493274,735287,170272,176276,141281,812209,620189,434208,346
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,49532,27455,11185,19835,01068,52154,05174,02922,28218,14374,03865,29372,75066,20647,80071,07576,89834,44523,95255,766
4. Người mua trả tiền trước23,93531,18822,50292,24959,66327,26916,48513,35912,73217,8547,21720,2753,8402,3242,69113,90110,7094,0971,3691,536
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,7514741,9862,39410,3075,5174,2731,6695,4764,4942,8684,4937,3225,9694,44110,4374,5423,1421,195794
6. Phải trả người lao động8,9338,1397,9278,5368,5297,5746,2707,5916,9715,1867,7077,1665,5255,2863,8644,1212,6352,3992,4082,015
7. Chi phí phải trả ngắn hạn131,5411,4366031,7772,0671,6802,13810,1705710,5097,9345,6211,9642,177820610736
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,75523,80241,61068,02814,85613,9961,8299189401,8684801,9131,0081,07826,1473,6624,48227514,7648,990
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,65324,30722,20718,24513,81914,44211,1507,3577,3815,6413,6313,8403,8556,0262,3102,3171,197148105
14. Quỹ bình ổn giá15,627
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,0265,0265,02631,11748,93461,58957,66463,2288,32312,4547,7655,5343,4786,91914,33922,032
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,0265,0265,0264,3924,3923,685
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,72544,54257,90457,66463,2288,32312,2811,7705,5123,3726,88314,08821,824
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm173812210636250208
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,914
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu552,276492,995573,666550,728521,867473,890457,269444,275454,171362,588353,504324,806260,356258,941286,963299,164218,850239,335229,348170,909
I. Vốn chủ sở hữu552,276492,995573,666550,728521,867473,890457,269444,275454,171362,588353,504324,806260,356258,941286,963299,164218,850239,335229,348170,909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu468,814468,814426,197387,454322,880322,880300,356300,356300,356300,356268,178243,799243,799243,799243,799212,000212,000212,000199,221163,910
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,095
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển36,44736,44729,72119,99877,94971,61262,32550,71236,94036,25621,26215,90915,90915,90915,9098,5808,5806,5314,3022,330
9. Quỹ dự phòng tài chính8,4605,7845,7845,7845,7842,1202,1201,095
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu22,17522,17518,81113,95010,63810,63810,63810,63810,63810,6388,4605,7845,7845,7845,7842,1202,120
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,840-34,44198,936129,326110,40068,76083,95082,568106,23715,33847,14453,531-10,920-12,33515,24673,285-6,64117,28424,3855,422
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4411,0596721,3291,441-753
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,027,525799,2861,151,0881,264,004984,725893,783818,611823,492752,151529,895804,925691,232643,321645,247660,050687,165606,335502,165476,957470,494
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |