CTCP Công nghiệp Tung Kuang (tku)

16
1.20
(8.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
16
16
15.50
10,100
10.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
694 tỷ
47 triệu
5,316
12.3 - 9.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 3,000 15.90 100
13.40 200 16.00 700
0.00 0 16.20 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,000 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16 1.50 100 100
10:48 16 1.50 5,000 5,100
10:51 16 1.50 3,700 8,800
10:52 16 1.50 1,000 9,800
10:53 16 1.50 300 10,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 50 (0.08) 0%
2018 0 (0.86) 0% 70 (0.06) 0%
2019 0 (0.85) 0% 65 (0.04) 0%
2020 788 (0.84) 0% 30 (0.07) 0%
2021 913 (0.89) 0% 70 (0.10) 0%
2022 967 (1.19) 0% 72 (0.07) 0%
2023 850 (0.17) 0% 55 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV195,513234,563177,423186,604772,6931,194,677892,684843,504847,290863,711781,578756,435756,1921,078,614
Tổng lợi nhuận trước thuế14,600-8,600-5,68422-35,59682,778118,74780,13450,89573,01387,598109,76611,61153,207
Lợi nhuận sau thuế 10,639-9,283-6,343-1,832-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,639-9,283-6,343-1,832-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Tổng tài sản683,156818,5231,025,8101,064,875799,2861,151,0881,264,004984,725893,783818,611823,492752,151529,895804,925
Tổng nợ179,705315,247508,264497,929306,291577,423713,276462,858419,893361,343379,217297,980167,307451,421
Vốn chủ sở hữu503,451503,276517,546566,946492,995573,666550,728521,867473,890457,269444,275454,171362,588353,504


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc