CTCP Công nghiệp Tung Kuang (tku)

14
0.70
(5.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV199,947202,207221,391195,513234,563819,058772,6931,194,677892,684843,504847,290863,711781,578756,435756,192
Giá vốn hàng bán161,339175,570184,041168,357216,429689,307734,4461,027,256718,900700,133731,109733,438640,681579,312701,943
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,60826,52837,34927,15618,134129,64138,247167,382173,784143,227114,157129,917140,897177,12353,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,09910,76423,74214,618-8,32368,224-29,76082,516118,75880,40952,10072,95287,150133,562-6,998
Tổng lợi nhuận trước thuế18,56710,72721,60114,600-8,60065,494-35,59682,778118,74780,13450,89573,01387,598109,76611,611
Lợi nhuận sau thuế 15,2808,13521,68510,639-9,28355,739-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,2808,13521,68510,639-9,28355,739-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,564
Tổng tài sản ngắn hạn737,888593,686489,364375,985506,547737,888486,480805,371934,694624,741564,083564,172564,251576,726385,915
Tiền mặt324,440162,102138,7777,62419,914324,44019,91441,544199,683192,635155,331148,924178,596281,609144,909
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,10017,4001,3374,3435,79021,7144,11619,030
Hàng tồn kho291,841308,720287,258319,980436,981291,841423,208580,594499,572335,363279,555314,258298,113206,568149,785
Tài sản dài hạn289,637295,877300,466307,172311,976289,637312,807345,717329,310359,984329,700254,439259,241175,425143,980
Tài sản cố định211,756217,498222,258227,633303,918211,756233,676331,434275,427298,712310,008228,089172,876152,524109,642
Đầu tư tài chính dài hạn21,714
Tổng tài sản1,027,525889,564789,830683,156818,5231,027,525799,2861,151,0881,264,004984,725893,783818,611823,492752,151529,895
Tổng nợ475,249353,411264,876179,705315,247475,249306,291577,423713,276462,858419,893361,343379,217297,980167,307
Vốn chủ sở hữu552,276536,153524,954503,451503,276552,276492,995573,666550,728521,867473,890457,269444,275454,171362,588

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.19KK1.58K3.01K2.05K1.31K2.06K2.58K3.06K0.15K1.62K2.64K0.06KK0.54K1.89K
Giá cuối kỳ15.40K10.80K10.30K21.77K6.96K8.68K4.67K4.98K4.03K3.14K3.77K3.29K1.44K1.24K2.92K3.87K
Giá / EPS (PE)12.95 (lần) (lần)6.53 (lần)7.23 (lần)3.39 (lần)6.63 (lần)2.27 (lần)1.93 (lần)1.32 (lần)20.66 (lần)2.32 (lần)1.24 (lần)24.81 (lần) (lần)5.36 (lần)2.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.88 (lần)0.66 (lần)0.37 (lần)0.79 (lần)0.27 (lần)0.33 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.18 (lần)
Giá sổ sách11.78K10.52K13.46K17.06K16.16K14.68K15.22K14.79K15.12K12.07K13.18K13.32K10.68K10.62K11.77K7.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.31 (lần)1.03 (lần)0.77 (lần)1.28 (lần)0.43 (lần)0.59 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.25 (lần)0.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ47 (Mi)47 (Mi)43 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)27 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.81%60.86%69.97%73.95%63.44%63.11%68.92%68.52%76.68%72.83%74.45%78.30%73.76%69.61%66.60%63.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.19%39.14%30.03%26.05%36.56%36.89%31.08%31.48%23.32%27.17%25.55%21.70%26.24%30.39%33.40%36.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.25%38.32%50.16%56.43%47%46.98%44.14%46.05%39.62%31.57%56.08%53.01%59.53%59.87%56.52%56.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu86.05%62.13%100.65%129.52%88.69%88.61%79.02%85.36%65.61%46.14%127.70%112.81%147.09%149.19%130.01%129.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.75%61.68%49.84%43.57%53%53.02%55.86%53.95%60.38%68.43%43.92%46.99%40.47%40.13%43.48%43.54%
6/ Thanh toán hiện hành156.92%161.48%140.70%137.02%150.93%157.43%156.13%148.79%193.55%230.66%152.19%178.52%126.66%120.14%120.33%113.42%
7/ Thanh toán nhanh94.86%21%39.27%63.79%69.91%79.41%69.16%70.18%124.22%141.14%80.05%112.86%86.58%61.55%63.87%78.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn69%6.61%7.26%29.27%46.54%43.35%41.21%47.10%94.51%86.61%23.90%35.82%36.64%7.55%21.14%24.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.71%96.67%103.79%70.62%85.66%94.80%105.51%94.91%100.57%142.71%134%149.14%138.37%142.86%110.97%120.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn111%158.83%148.34%95.51%135.02%150.21%153.09%138.52%131.16%195.95%179.99%190.46%187.60%205.23%166.61%190.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu148.31%156.73%208.25%162.09%161.63%178.79%188.88%175.92%166.55%208.55%305.12%317.39%341.91%355.99%255.24%276.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho236.19%173.54%176.93%143.90%208.77%261.53%233.39%214.91%280.45%468.63%336.42%449.73%549.31%388.54%302.86%501.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.81%-4.73%5.63%10.89%7.85%4.99%7.17%9.91%12.14%0.60%4.04%6.25%0.16%-2.99%1.81%8.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.42%%5.84%7.69%6.73%4.73%7.56%9.40%12.21%0.86%5.41%9.32%0.22%%2.01%10.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.09%%11.73%17.65%12.69%8.91%13.54%17.43%20.22%1.26%12.32%19.84%0.54%%4.63%24.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%-5%7%14%9%6%8%12%16%1%5%7%%-3%2%11%
Tăng trưởng doanh thu6%-35.32%33.83%5.83%-0.45%-1.90%10.51%3.32%0.03%-29.89%4.63%15.81%-3.43%25.85%-11.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-252.38%-154.38%-30.82%46.80%56.78%-31.78%-20.02%-15.68%1,911.63%-89.52%-32.42%4,454.84%-105.13%-307.66%-82.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả55.16%-46.96%-19.05%54.10%10.23%16.20%-4.71%27.26%78.10%-62.94%23.20%-4.32%-0.86%3.54%-3.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.02%-14.06%4.17%5.53%10.12%3.63%2.92%-2.18%25.26%2.57%8.84%24.75%0.55%-9.77%-4.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.56%-30.56%-8.93%28.36%10.17%9.18%-0.59%9.48%41.94%-34.17%16.45%7.45%-0.30%-2.24%-3.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |