CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

7.86
0.11
(1.42%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,3283,727,2953,053,8842,822,1382,963,9713,001,5352,342,7751,250,8321,059,398725,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,3292,2351,1788074,7276001,1432,1451,0602,3341,3011,3132,1108712337
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,157,3595,324,4894,644,7814,084,5315,395,5415,952,4544,971,5524,042,4293,590,2683,724,9613,052,5832,820,8262,961,8613,001,4492,342,7631,250,4951,059,398725,015
4. Giá vốn hàng bán6,001,7205,039,6383,967,4693,819,7825,229,4815,572,3714,372,6123,381,3903,606,7833,519,5472,992,0532,695,0262,673,8622,741,0762,081,0781,198,0451,024,648705,532
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)155,638284,851677,312264,749166,060380,083598,940661,039-16,515205,41460,530125,800287,999260,373261,68552,45034,75019,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,72752,32860,89141,20212,42638,0188,0036,4017,25113,67218,96411,67922,07826,72028,9562378263
7. Chi phí tài chính110,822213,47370,10487,72185,717100,97677,74362,47177,08063,183-40,97940,226222,962173,80393,24810,4167,9419,213
-Trong đó: Chi phí lãi vay116,54097,13756,25780,50382,02092,84379,68962,07164,56151,99448,69940,78174,91375,69419,9799,7107,3026,734
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3763,54424,610-14,802-8,688-19,07524,69828,246-8,3266,5082,3932,637
9. Chi phí bán hàng42,83047,69486,65252,17851,43164,31161,29049,16937,88938,09729,45024,17424,79921,36319,42712,2268,5148,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,19252,67159,32857,796167,066118,01354,26739,20844,36135,85444,18923,01529,92017,44911,2622,7542,6362,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-14,10326,887546,72893,454-134,416115,726438,340544,838-176,92088,46049,22752,70132,39674,478166,70527,29115,742102
12. Thu nhập khác34,2181,1742,9273,4932,0252,4833,3864,14314,69514,663103,8346,9336,3124,06714,4374,979965937
13. Chi phí khác9081,7261,9611,52912,0972,9095,6261,4288,8264,63620,6887,5362,2725,01210,762954294
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33,310-5539661,964-10,072-426-2,2412,7155,86910,02783,146-6044,041-9453,6754,026672937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,05198,487132,37352,09836,43773,533170,38031,31716,4131,040
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,10318,79191,35016,4391,49129,73089,42278,76824,53021,3879,2509,58416,29635,0188,5014,991496
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5872,008-208-1,214622-622-82-6,88914595
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,10318,79191,35016,4391,49129,73089,42278,1822,00824,32220,1739,8728,96216,21528,1298,6465,085496
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,05974,164112,20042,22627,47557,318142,25122,67111,328544
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1482,10814,2483,129-3,0167125,96712,465-3,71280-2,1305032,1571,3486,546
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,34874,084114,33041,72225,31755,970135,70422,67111,328544

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,562,2063,643,2553,635,9822,219,2802,985,4992,233,8552,257,9581,771,9011,209,7581,568,3641,409,7921,178,2041,135,1731,417,3701,377,130111,166243,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền270,117113,89362,327151,954180,24388,541160,18285,17598,468212,448209,073291,69776,55227,31529,1116,06916,234
1. Tiền195,12931,41623,623115,13552,50931,07481,14444,68447,442141,85981,74142,92576,55227,31529,11116,234
2. Các khoản tương đương tiền74,98782,47738,70436,819127,73457,46779,03940,49151,02670,589127,333248,772
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42,83281,658302,330153,883109,23310,1585,68810,96917,22719,5135,31346,74855,520201,702105,180
1. Chứng khoán kinh doanh3,061105,568107,47921,52511,53412,3517,76017,20323,90422,5949,589159,443219,917274,654120,073
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,255-62,948-4,117-1,494-4,461-4,213-2,072-6,234-6,677-3,081-4,276-112,695-164,397-72,952-14,893
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn41,02739,038198,967133,852102,1602,020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn820,745373,297415,442253,884375,231586,770608,735271,776314,068344,031283,485225,984150,805110,041673,18439,69366,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng714,746513,614421,596410,899487,858619,748585,983231,789266,126313,597212,712132,550117,66881,392550,45239,27864,670
2. Trả trước cho người bán99,5387,97213,8268,26945,43221,03223,77625,64720,36012,82637,82956,48122,14819,19875,4174141,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,0004,00010,62010,620
6. Phải thu ngắn hạn khác187,63829,799161,06415,28218,50713,10012,4666,56018,28722,42337,32236,95210,9889,45047,316141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-181,177-181,088-181,044-180,566-180,566-67,110-13,490-2,839-1,324-4,816-4,378
IV. Tổng hàng tồn kho2,413,3562,994,3222,807,4111,643,2322,185,4801,520,7201,477,0341,393,934765,446963,386848,364578,432807,9291,029,612558,89651,570149,984
1. Hàng tồn kho2,425,8323,036,5092,880,7291,645,8562,223,7871,615,7491,499,8641,414,547860,931963,386877,424578,432828,6791,029,612558,89651,570149,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,476-42,187-73,318-2,625-38,307-95,029-22,830-20,614-95,486-29,061-20,750
V. Tài sản ngắn hạn khác15,15680,08548,47316,327135,31227,6666,31910,04714,54928,98763,55735,34444,36648,70010,75913,83511,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8195954766794094436887049411,0907561,6081,8614,5201,41169055
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,32679,46647,99713,524125,15024,9575,6319,3439,60510,83520,02218,0306,19717,690
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11242,1259,7532,2674,00232611261095,3264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác16,73642,66715,09636,29921,1649,34413,14611,511
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn565,613556,738559,228555,057587,961612,730634,031621,925602,100594,244571,378421,176365,356356,153210,980166,30315,112
I. Các khoản phải thu dài hạn15,48815,79910,9109,3869,3867,5114,346111
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác15,48815,79910,9109,3869,3867,5114,346111
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định328,794302,279307,973317,725340,005363,220320,157327,165340,000328,949331,791153,660152,137191,469102,55714,06114,828
1. Tài sản cố định hữu hình216,829176,814207,571211,580230,177247,378198,302205,030216,833204,749206,53376,19674,57378,47585,23714,0618,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính11,86230,326
3. Tài sản cố định vô hình100,10495,139100,403106,145109,828115,842121,855122,134123,167124,200125,25977,46577,564112,99517,3206,457
III. Bất động sản đầu tư19,53820,83222,12523,41824,71226,005
- Nguyên giá26,00526,00526,00526,00526,00526,005
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,467-5,173-3,880-2,587-1,293
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,52210,77013,94229,40923,82617,09064,37889,51684,68770,62849,94658,02118,8875,39558,415
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,52210,77013,94229,40923,82617,09064,37889,51684,687
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn203,382203,006199,462174,852189,654198,342217,418192,720164,474179,308174,908175,437157,615157,61548,000151,727
1. Đầu tư vào công ty con151,727
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh203,382203,006199,462174,852189,654198,342217,418192,720164,474179,308174,908175,437157,615157,61548,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4265,3466,1091,5601,6711,8561,72712,51412,93915,35814,73234,05836,7181,6732,008515284
1. Chi phí trả trước dài hạn4,4265,3466,1091,5601,6711,8561,72712,51412,93913,35013,51834,05735,7421,2381,655275189
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,0081,21497543435324095
3. Tài sản dài hạn khác111111
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,8582,162,6091,981,1701,599,3801,500,5291,773,5231,588,110277,469259,084
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,266,9102,289,2562,276,5741,294,2512,111,7991,237,5491,320,8321,083,988971,3901,058,2051,001,199810,604748,763958,598816,85049,215211,199
I. Nợ ngắn hạn2,259,1752,263,9512,276,4311,294,1052,110,5661,236,4031,320,6831,083,832970,6231,057,5091,001,003809,032740,133942,718816,67749,215211,199
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,447,2181,540,0851,478,2421,064,3711,445,5361,010,513953,007909,660837,551894,581601,876426,659419,452652,763454,1977,176120,395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn387,376384,776604,960162,434603,272188,972313,948103,765111,266104,363306,039323,886134,41655,400280,87031,96577,780
4. Người mua trả tiền trước25,82218,4546,85819,0021,7442,4942,28115,9855,2643,9162,4572,52719,58138,4184854,337
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,97017,67843,34618,4191,26212,71835,14238,0161,0543,10728,90831,43312,6094,97539,9542,1858,492
6. Phải trả người lao động2,2612,5125,7075,1695,2596,9476,4066,6944,2563,8603,6172,0962,1712,6271,607
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,8185,2841,7992,1843,4603,9163,2141,1882,035283644741383147
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,2906,48172108
11. Phải trả ngắn hạn khác364,667284,758131,06917,91845,7325,9601,4322,5862,95841,17551,04216,316145,845169,10428,386212195
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,7533,9254,4504,6084,3014,8835,2545,8666,1336,2256,4205,3765,67719,28411,1777,678
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,73525,3051421471,2331,1461491567676961961,5728,63115,879174
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8708711421471,2331,146149156181109196174174174174
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,29012,5531,2088,45715,706
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả587587190
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,57511,881
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,4671,104,403979,971788,776751,766814,925771,260228,25447,885
I. Vốn chủ sở hữu1,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,4671,104,403979,971788,776751,766814,925771,260228,25447,885
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,123,2001,021,1061,021,1061,021,1061,021,1061,021,106929,623846,456846,456806,857806,857623,815577,068577,068540,000226,00031,457
2. Thặng dư vốn cổ phần46,66246,66246,66221,74321,74321,74321,74321,74321,74321,74311,78794,44894,48394,48389,898
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-8,993-8,993-8,993-8,993-8,993-40,513-40,513-36,443
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-8,993
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-360-570-2,188
8. Quỹ đầu tư phát triển76,03076,03076,03076,03051,54751,54751,54751,54751,5475,9925,9925,9925,9925,992
9. Quỹ dự phòng tài chính45,55545,55545,55545,55537,96124,7032,254
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu27,20929,85629,85629,856
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối560,677709,983704,549314,147352,832495,879548,256373,898-83,008206,624132,54044,13450,09887,515107,71716,428
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát27,13227,10040,43426,19623,42627,75328,98125,18712,72317,63217,75415,34515,37312,47511,129
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,8582,162,6091,981,1701,599,3801,500,5291,773,5231,588,110277,469259,084
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc