CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

5.17
-0.01
(-0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.18
5.19
5.20
5.17
71,800
11.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.6
611 Bi
112 Mi
864,062
8.6 - 4.3
2,674 Bi
1,258 Bi
212.5%
32%
102 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.17 700 5.18 1,900
5.16 7,100 5.21 200
5.15 17,500 5.22 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (-0.30) 89.5%
HSG 16.65 (-0.20) 4.9%
NKG 16.10 (-0.20) 3.0%
TVN 7.80 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 5.19 0.01 1,000 1,000
09:24 5.19 0.01 4,400 5,400
09:29 5.20 0.02 1,000 6,400
09:34 5.20 0.02 1,300 7,700
09:35 5.20 0.02 2,000 9,700
09:37 5.19 0.01 10,000 19,700
09:52 5.19 0.01 1,200 20,900
09:54 5.18 0 5,000 25,900
10:50 5.18 0 3,500 29,400
10:51 5.18 0 100 29,500
11:10 5.18 0 1,500 31,000
11:11 5.18 0 100 31,100
11:19 5.18 0 5,900 37,000
11:23 5.17 -0.01 900 37,900
11:25 5.18 0 1,000 38,900
13:10 5.17 -0.01 1,400 40,300
13:17 5.18 0 400 40,700
13:26 5.18 0 600 41,300
13:29 5.18 0 100 41,400
13:49 5.18 0 1,000 42,400
13:50 5.17 -0.01 2,400 44,800
13:52 5.17 -0.01 2,600 47,400
13:57 5.18 0 400 47,800
14:10 5.20 0.02 3,500 51,300
14:12 5.20 0.02 6,000 57,300
14:13 5.19 0.01 3,000 60,300
14:14 5.18 0 3,500 63,800
14:15 5.18 0 200 64,000
14:21 5.18 0 300 64,300
14:30 5.17 -0.01 2,500 66,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,500 (4.97) 0% 265.32 (0.35) 0%
2018 4,725 (5.95) 0% 278.60 (0.09) 0%
2019 4,725 (5.40) 0% 102.10 (-0.14) -0%
2020 4,500 (4.09) 0% 50.32 (0.08) 0%
2021 5,000 (4.65) 0% 250 (0.46) 0%
2022 5,500 (5.33) 0% 300 (0.01) 0%
2023 5,000 (1.43) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,777,0591,632,8961,633,9921,261,4716,305,4186,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,328
Tổng lợi nhuận trước thuế-298,681-122,706-154,4242,188-573,62319,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,051
Lợi nhuận sau thuế -322,773-122,706-153,189953-597,7154,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-316,694-120,220-149,912889-585,9373,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,348
Tổng tài sản3,931,7364,009,2104,193,5754,334,3633,931,7364,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,858
Tổng nợ2,673,5902,430,8422,492,5012,472,5002,673,5902,266,9102,289,2562,276,5741,294,2512,111,7991,237,5491,320,8321,083,988971,390
Vốn chủ sở hữu1,258,1471,578,3681,701,0741,861,8631,258,1471,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,467


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |