CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

4.72
0.05
(1.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.67
4.55
4.72
4.55
315,600
11.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.6
530 Bi
112 Mi
860,732
8.6 - 4.3
2,674 Bi
1,258 Bi
212.5%
32%
102 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.71 77,000 4.72 1,800
4.70 900 4.73 14,000
4.69 2,000 4.74 10,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
82,800 20,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.50 (0.00) 89.9%
HSG 13.50 (-0.05) 4.6%
NKG 11.85 (0.05) 2.9%
TVN 6.80 (0.10) 2.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.55 -0.12 39,000 39,000
09:17 4.57 -0.10 10,200 49,200
09:18 4.57 -0.10 7,300 56,500
09:19 4.62 -0.05 5,000 61,500
09:21 4.63 -0.04 1,000 62,500
09:23 4.66 -0.01 100 62,600
09:24 4.67 0 400 63,000
09:27 4.67 0 7,700 70,700
09:34 4.69 0.02 100 70,800
09:35 4.69 0.02 1,500 72,300
09:38 4.69 0.02 300 72,600
09:40 4.68 0.01 24,800 97,400
09:41 4.68 0.01 100 97,500
09:45 4.67 0 5,000 102,500
09:49 4.67 0 500 103,000
09:54 4.67 0 3,500 106,500
09:56 4.67 0 300 106,800
10:10 4.67 0 15,100 121,900
10:14 4.66 -0.01 7,700 129,600
10:16 4.65 -0.02 6,800 136,400
10:22 4.66 -0.01 1,000 137,400
10:23 4.66 -0.01 300 137,700
10:28 4.67 0 500 138,200
10:32 4.66 -0.01 5,700 143,900
10:44 4.65 -0.02 4,200 148,100
11:10 4.71 0.04 29,200 177,300
11:14 4.71 0.04 1,000 178,300
11:18 4.71 0.04 200 178,500
11:31 4.71 0.04 100 178,600
13:10 4.70 0.03 5,600 184,200
13:11 4.72 0.05 43,800 228,000
13:12 4.71 0.04 6,000 234,000
13:15 4.70 0.03 100 234,100
13:17 4.72 0.05 3,600 237,700
13:19 4.72 0.05 800 238,500
13:32 4.70 0.03 30,000 268,500
13:36 4.70 0.03 700 269,200
13:38 4.70 0.03 300 269,500
13:43 4.70 0.03 3,200 272,700
13:52 4.71 0.04 5,500 278,200
13:53 4.72 0.05 10,000 288,200
13:58 4.70 0.03 1,000 289,200
14:10 4.70 0.03 11,300 300,500
14:25 4.70 0.03 1,100 301,600
14:28 4.71 0.04 6,000 307,600
14:29 4.71 0.04 1,000 308,600
14:31 4.73 0.06 5,000 313,600
14:46 4.72 0.05 2,000 315,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,500 (4.97) 0% 265.32 (0.35) 0%
2018 4,725 (5.95) 0% 278.60 (0.09) 0%
2019 4,725 (5.40) 0% 102.10 (-0.14) -0%
2020 4,500 (4.09) 0% 50.32 (0.08) 0%
2021 5,000 (4.65) 0% 250 (0.46) 0%
2022 5,500 (5.33) 0% 300 (0.01) 0%
2023 5,000 (1.43) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,777,0591,632,8961,633,9921,261,4716,305,4186,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,328
Tổng lợi nhuận trước thuế-298,681-122,706-154,4242,188-573,62319,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,051
Lợi nhuận sau thuế -322,773-122,706-153,189953-597,7154,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-316,694-120,220-149,912889-585,9373,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,348
Tổng tài sản3,931,7364,009,2104,193,5754,334,3633,931,7364,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,858
Tổng nợ2,673,5902,430,8422,492,5012,472,5002,673,5902,266,9102,289,2562,276,5741,294,2512,111,7991,237,5491,320,8321,083,988971,390
Vốn chủ sở hữu1,258,1471,578,3681,701,0741,861,8631,258,1471,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,467


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |