CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

4.84
-0.30
(-5.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.14
5.11
5.15
4.79
272,100
11.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.6
611 Bi
112 Mi
864,062
8.6 - 4.3
2,674 Bi
1,258 Bi
212.5%
32%
102 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.84 16,500 4.99 1,000
4.83 12,000 5.00 1,000
4.82 3,100 5.01 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 11,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 89.5%
HSG 15.40 (-1.00) 4.9%
NKG 14.60 (-1.00) 3.0%
TVN 7.50 (-0.10) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 5.11 -0.03 2,100 2,100
09:17 5.11 -0.03 7,900 10,000
09:19 5.15 0.01 700 10,700
09:29 5.14 0 200 10,900
09:33 5.14 0 200 11,100
09:34 5.15 0.01 100 11,200
09:44 5.15 0.01 100 11,300
09:50 5.14 0 100 11,400
09:51 5.13 -0.01 1,400 12,800
09:52 5.12 -0.02 900 13,700
09:54 5.12 -0.02 1,100 14,800
09:55 5.11 -0.03 4,600 19,400
09:57 5.11 -0.03 200 19,600
09:58 5.11 -0.03 5,000 24,600
09:59 5.11 -0.03 2,400 27,000
10:10 5.11 -0.03 20,300 47,300
10:12 5.11 -0.03 400 47,700
10:14 5.10 -0.04 5,100 52,800
10:16 5.11 -0.03 100 52,900
10:24 5.11 -0.03 3,400 56,300
10:28 5.11 -0.03 3,500 59,800
10:30 5.12 -0.02 20,000 79,800
10:36 5.11 -0.03 1,000 80,800
10:56 5.12 -0.02 500 81,300
13:10 5.12 -0.02 100 81,400
13:14 5.13 -0.01 1,300 82,700
13:15 5.13 -0.01 800 83,500
13:37 5.14 0 100 83,600
13:38 5.13 -0.01 1,200 84,800
13:41 5.12 -0.02 5,400 90,200
13:46 5.11 -0.03 4,000 94,200
13:54 5.11 -0.03 500 94,700
14:10 5.03 -0.11 148,700 243,400
14:11 5.03 -0.11 6,100 249,500
14:12 5.01 -0.13 400 249,900
14:13 5.01 -0.13 1,600 251,500
14:20 5.01 -0.13 600 252,100
14:22 5.01 -0.13 200 252,300
14:24 5 -0.14 1,100 253,400
14:25 5 -0.14 1,500 254,900
14:26 5 -0.14 900 255,800
14:27 5 -0.14 100 255,900
14:28 5 -0.14 2,400 258,300
14:29 4.99 -0.15 600 258,900
14:30 4.99 -0.15 5,000 263,900
14:46 4.84 -0.30 8,200 272,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,500 (4.97) 0% 265.32 (0.35) 0%
2018 4,725 (5.95) 0% 278.60 (0.09) 0%
2019 4,725 (5.40) 0% 102.10 (-0.14) -0%
2020 4,500 (4.09) 0% 50.32 (0.08) 0%
2021 5,000 (4.65) 0% 250 (0.46) 0%
2022 5,500 (5.33) 0% 300 (0.01) 0%
2023 5,000 (1.43) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,777,0591,632,8961,633,9921,261,4716,305,4186,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,328
Tổng lợi nhuận trước thuế-298,681-122,706-154,4242,188-573,62319,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,051
Lợi nhuận sau thuế -322,773-122,706-153,189953-597,7154,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-316,694-120,220-149,912889-585,9373,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,348
Tổng tài sản3,931,7364,009,2104,193,5754,334,3633,931,7364,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,858
Tổng nợ2,673,5902,430,8422,492,5012,472,5002,673,5902,266,9102,289,2562,276,5741,294,2512,111,7991,237,5491,320,8321,083,988971,390
Vốn chủ sở hữu1,258,1471,578,3681,701,0741,861,8631,258,1471,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,467


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |