CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

5.17
-0.01
(-0.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,777,0591,632,8961,633,9921,261,4712,168,7016,305,4186,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,328
Giá vốn hàng bán1,986,0621,697,5201,700,0971,219,1092,135,0676,602,7886,001,7205,039,6383,967,4693,819,7825,229,4815,572,3714,372,6123,381,3903,606,783
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-209,004-64,667-66,41942,36233,358-297,728155,638284,851677,312264,749166,060380,083598,940661,039-16,515
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-314,149-122,858-154,9501,326-17,608-590,631-14,10326,887546,72893,454-134,416115,726438,340544,838-176,920
Tổng lợi nhuận trước thuế-298,681-122,706-154,4242,188-2,729-573,62319,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,051
Lợi nhuận sau thuế -322,773-122,706-153,189953-12,497-597,7154,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-316,694-120,220-149,912889-12,625-585,9373,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,348
Tổng tài sản ngắn hạn3,464,0443,501,0023,635,2903,755,1473,562,2063,464,0443,562,2063,643,2553,635,9822,219,2802,985,4992,233,8552,257,9581,771,9011,209,758
Tiền mặt102,127113,266114,924124,289270,117102,127270,117113,89362,327151,954180,24388,541160,18285,17598,468
Đầu tư tài chính ngắn hạn78,93556,41061,92035,11942,83278,93542,83281,658302,330153,883109,23310,1585,68810,96917,227
Hàng tồn kho2,692,5642,491,3762,592,8402,746,1352,425,8322,692,5642,425,8323,036,5092,880,7291,645,8562,223,7871,615,7491,499,8641,414,547860,931
Tài sản dài hạn467,692508,207558,285579,216565,527467,692565,613556,738559,228555,057587,961612,730634,031621,925602,100
Tài sản cố định320,369333,080340,358322,023328,794320,369328,794302,279307,973317,725340,005363,220320,157327,165340,000
Đầu tư tài chính dài hạn110,364142,826186,109203,475203,295110,364203,382203,006199,462174,852189,654198,342217,418192,720164,474
Tổng tài sản3,931,7364,009,2104,193,5754,334,3634,127,7333,931,7364,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,858
Tổng nợ2,673,5902,430,8422,492,5012,472,5002,266,9102,673,5902,266,9102,289,2562,276,5741,294,2512,111,7991,237,5491,320,8321,083,988971,390
Vốn chủ sở hữu1,258,1471,578,3681,701,0741,861,8631,860,8231,258,1471,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,467

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.04K0.05K4.33K0.76KK0.86K3.78K5.59KK0.92K1.65K0.80K0.48K1.04K2.51K0.42K0.21K
Giá cuối kỳ4.61K8.28K5.47K17.37K6.19K3.23K4.02K7.04K6.97K2.15K3.95K3.33K2.06K1.67K4.12K1.34K30K30K
Giá / EPS (PE) (lần)235.09 (lần)102.77 (lần)4.01 (lần)8.09 (lần) (lần)4.70 (lần)1.86 (lần)1.25 (lần) (lần)4.30 (lần)2.02 (lần)2.57 (lần)3.48 (lần)3.97 (lần)0.53 (lần)71.46 (lần)143.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.38 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)1.30 (lần)1.53 (lần)
Giá sổ sách11.20K16.57K18.71K18.79K14.92K14.74K16.22K17.45K16.03K10.61K13.69K14.16K15.18K14.25K15.09K14.28K4.23K0.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.41 (lần)0.50 (lần)0.29 (lần)0.92 (lần)0.41 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.40 (lần)0.43 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.27 (lần)0.09 (lần)7.10 (lần)33.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ112 (Mi)112 (Mi)102 (Mi)102 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)90 (Mi)82 (Mi)79 (Mi)81 (Mi)69 (Mi)52 (Mi)53 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.10%86.30%86.74%86.67%79.99%83.55%78.47%78.08%74.02%66.77%72.52%71.16%73.67%75.65%79.92%86.72%40.06%94.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.90%13.70%13.26%13.33%20.01%16.45%21.53%21.92%25.98%33.23%27.48%28.84%26.33%24.35%20.08%13.28%59.94%5.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68%54.92%54.51%54.27%46.65%59.10%43.47%45.67%45.28%53.61%48.93%50.54%50.68%49.90%54.05%51.44%17.74%81.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu212.50%121.82%119.81%118.66%87.44%144.48%76.91%84.07%82.76%115.58%95.82%102.17%102.77%99.60%117.63%105.91%21.56%441.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32%45.08%45.49%45.73%53.35%40.90%56.53%54.33%54.72%46.39%51.07%49.46%49.32%50.10%45.95%48.56%82.26%18.48%
6/ Thanh toán hiện hành130.81%157.68%160.92%159.72%171.49%141.45%180.67%170.97%163.48%124.64%148.31%140.84%145.63%153.37%150.35%168.63%225.88%115.52%
7/ Thanh toán nhanh29.13%50.30%26.80%33.18%44.31%36.09%49.99%57.40%32.97%35.94%57.21%53.18%74.13%41.41%41.13%100.19%121.09%44.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.86%11.96%5.03%2.74%11.74%8.54%7.16%12.13%7.86%10.14%20.09%20.89%36.06%10.34%2.90%3.56%12.33%7.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản160.37%149.20%126.83%110.74%147.25%151.12%209.13%171.95%168.96%198.21%172.35%154.15%176.45%197.53%169.24%147.52%450.80%408.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.02%172.89%146.21%127.78%184.08%180.88%266.49%220.23%228.26%296.86%237.65%216.62%239.53%261.10%211.77%170.12%1,125.19%434.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu501.17%330.95%278.78%242.15%276.02%369.46%369.98%316.50%308.78%427.30%337.49%311.63%357.79%394.27%368.32%303.76%548%2,212.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho245.22%247.41%165.97%137.72%232.08%235.16%344.88%291.53%239.04%418.94%365.33%341%465.92%322.67%266.22%372.36%2,323.14%683.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.29%0.06%0.10%9.52%1.86%-2.65%1.43%6.85%11.30%-4.72%1.99%3.74%1.48%0.85%1.86%5.79%1.81%1.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.10%0.13%10.54%2.73%%2.98%11.78%19.09%%3.43%5.77%2.61%1.69%3.16%8.55%8.17%4.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.21%0.28%23.04%5.12%%5.27%21.69%34.88%%6.71%11.67%5.29%3.37%6.87%17.60%9.93%23.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%%%11%2%-3%2%8%14%-5%2%4%2%1%2%7%2%1%
Tăng trưởng doanh thu2.38%15.62%14.65%13.72%-24.35%-9.29%19.71%22.95%12.62%-3.65%22.05%8.21%-4.79%-1.25%28.12%87.30%18.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14,911.35%-27.21%-98.77%482.86%-153.05%-268.47%-75.09%-25.43%-369.80%-328.59%-35.20%174.03%64.80%-54.77%-58.76%498.58%100.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.94%-0.98%0.56%75.90%-38.71%70.64%-6.31%21.85%11.59%-8.20%5.69%23.51%8.26%-21.89%17.35%1,559.76%-76.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-32.39%-2.61%-0.41%29.63%1.26%-9.16%2.41%19.95%55.85%-23.90%12.70%24.24%4.92%-7.75%5.66%237.90%376.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.75%-1.72%0.11%51.21%-22.36%25.54%-1.57%20.81%32.12%-16.22%9.16%23.87%6.59%-15.39%11.68%472.36%7.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |