| TÀI SẢN | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 404,774 | 620,258 | 192,762 | 193,674 | 179,663 | 340,935 | 203,005 | 190,985 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 56,800 | 201,289 | 73,783 | 133,571 | 23,434 | 966 | 997 | 12,135 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 318,574 | 400,504 | 103,607 | 47,912 | 144,314 | 335,330 | 198,643 | 176,583 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 13,892 | 14,643 | 14,884 | 11,865 | 11,295 | 4,638 | 3,197 | 2,030 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 15,508 | 3,822 | 489 | 326 | 620 | | 168 | 238 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,141,677 | 1,510,312 | 1,201,364 | 1,092,245 | 977,433 | 539,018 | 312,044 | 253,001 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | 4,150 | 15,000 | |
| II. Tài sản cố định | 1,700,014 | 1,006,488 | 1,049,552 | 955,568 | 888,464 | 415,555 | 65,053 | 59,889 |
| III. Bất động sản đầu tư | 55,978 | 35,979 | 35,901 | 36,764 | 12,123 | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 283,814 | 433,228 | 5,914 | | 3,850 | 104,220 | 229,575 | 190,756 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,000 | 10,000 | 96,000 | 74,700 | 38,500 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 81,871 | 24,616 | 13,998 | 25,212 | 34,496 | 15,093 | 2,417 | 2,356 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,546,451 | 2,130,570 | 1,394,127 | 1,285,919 | 1,157,095 | 879,953 | 515,049 | 443,987 |
| A. Nợ phải trả | 693,324 | 407,041 | 473,325 | 505,693 | 519,593 | 351,420 | 75,347 | 85,677 |
| I. Nợ ngắn hạn | 161,876 | 224,248 | 284,380 | 259,155 | 136,503 | 98,413 | 49,258 | 47,201 |
| II. Nợ dài hạn | 531,448 | 182,794 | 188,945 | 246,537 | 383,090 | 253,007 | 26,089 | 38,477 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,853,128 | 1,723,529 | 920,802 | 780,227 | 637,502 | 528,533 | 439,701 | 358,310 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,546,451 | 2,130,570 | 1,394,127 | 1,285,919 | 1,157,095 | 879,953 | 515,049 | 443,987 |