Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (tnh)

11.75
-0.05
(-0.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV110,722109,940130,00292,485116,171443,149531,949463,163412,426335,605275,449269,650266,340
Giá vốn hàng bán93,58383,86876,40865,37666,031319,236313,664252,679201,757179,917167,022176,662173,553
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,13926,07253,59427,10850,140123,913218,285210,484210,669155,688108,42792,98892,787
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,47110,45042,08916,25239,59159,319153,677145,713146,680112,11493,57785,88886,349
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,01010,54641,57516,47138,83455,583152,982145,052146,841111,97993,35085,87986,349
Lợi nhuận sau thuế -13,5539,19238,50514,90434,18449,048139,223140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,5549,24938,57314,97634,18449,243139,294140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Tổng tài sản ngắn hạn404,774338,918335,909495,846620,062404,774620,258192,762193,674179,663340,935203,005190,985
Tiền mặt56,80047,33621,49981,707201,28956,800201,28973,783133,57123,43496699712,135
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho13,89215,76511,41611,72214,64313,89214,64314,88411,86511,2954,6383,1972,030
Tài sản dài hạn2,141,6772,174,9581,998,5441,635,3181,515,7672,141,6771,510,3121,201,3641,092,245977,433539,018312,044253,001
Tài sản cố định1,700,0141,078,6851,083,137978,5421,003,5581,700,0141,006,4881,049,552955,568888,464415,55565,05359,889
Đầu tư tài chính dài hạn20,00010,00010,00010,00010,00020,00010,00096,00074,70038,500
Tổng tài sản2,546,4512,513,8762,334,4532,131,1642,135,8292,546,4512,130,5701,394,1271,285,9191,157,095879,953515,049443,987
Tổng nợ693,324799,247629,015464,231406,599693,324407,041473,325505,693519,593351,42075,34785,677
Vốn chủ sở hữu1,853,1281,714,6301,705,4381,666,9331,729,2301,853,1281,723,529920,802780,227637,502528,533439,701358,310

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.34K1.45K2.71K3.44K2.63K2.14K1.96K2.08K
Giá cuối kỳ18.35K15.13K17.52K21.85K7.90K25K25K25K
Giá / EPS (PE)53.73 (lần)10.41 (lần)6.47 (lần)6.35 (lần)3.01 (lần)11.68 (lần)12.75 (lần)12.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.97 (lần)2.73 (lần)1.96 (lần)2.20 (lần)0.98 (lần)3.77 (lần)3.85 (lần)3.90 (lần)
Giá sổ sách12.85K17.98K17.75K18.80K15.36K12.74K10.60K8.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)0.84 (lần)0.99 (lần)1.16 (lần)0.51 (lần)1.96 (lần)2.36 (lần)2.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ144 (Mi)96 (Mi)52 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.90%29.11%13.83%15.06%15.53%38.74%39.41%43.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.10%70.89%86.17%84.94%84.47%61.26%60.59%56.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.23%19.10%33.95%39.33%44.90%39.94%14.63%19.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.41%23.62%51.40%64.81%81.50%66.49%17.14%23.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.77%80.90%66.05%60.67%55.10%60.06%85.37%80.70%
6/ Thanh toán hiện hành250.05%276.59%67.78%74.73%131.62%346.43%412.13%404.62%
7/ Thanh toán nhanh241.47%270.06%62.55%70.15%123.34%341.72%405.64%400.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.09%89.76%25.95%51.54%17.17%0.98%2.02%25.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.40%24.97%33.22%32.07%29%31.30%52.35%59.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.48%85.76%240.28%212.95%186.80%80.79%132.83%139.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.91%30.86%50.30%52.86%52.64%52.12%61.33%74.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,297.98%2,142.07%1,697.66%1,700.44%1,592.89%3,601.16%5,525.87%8,549.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.11%26.19%30.35%34.61%32.47%32.25%30.18%32.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.93%6.54%10.08%11.10%9.42%10.10%15.80%19.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.66%8.08%15.27%18.29%17.09%16.81%18.51%24.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%44%56%71%61%53%46%50%
Tăng trưởng doanh thu-16.69%14.85%12.30%22.89%21.84%2.15%1.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.65%-0.91%-1.51%30.98%22.67%9.14%-5.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả70.33%-14%-6.40%-2.68%47.86%366.40%-12.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.52%87.18%18.02%22.39%20.62%20.20%22.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.52%52.82%8.41%11.13%31.50%70.85%16.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |