Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (tnh)

11.55
-0.15
(-1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.65
11.85
11.50
116,100
12.9K
0.3K
51.9x
1.4x
2% # 3%
1.3
2,545 Bi
166 Mi
748,005
23.1 - 15.1
693 Bi
1,853 Bi
37.4%
72.77%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.55 4,700 11.60 4,500
11.50 20,800 11.70 2,000
11.45 1,900 11.75 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 102.00 (-1.00) 28.5%
DHT 72.80 (-0.20) 14.5%
IMP 48.60 (-0.40) 14.2%
DBD 49.00 (-0.50) 10.0%
TRA 67.60 (-0.40) 6.5%
TNH 11.55 (-0.15) 5.4%
DMC 58.00 (-0.50) 4.4%
DCL 40.05 (-0.10) 3.9%
OPC 22.60 (0.10) 3.1%
FIT 5.03 (-0.37) 3.1%
DP3 51.00 (-0.30) 2.5%
PMC 177.00 (0.00) 2.2%
VDP 47.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.65 -0.05 1,000 1,000
09:28 11.85 0.15 100 1,100
09:32 11.85 0.15 100 1,200
09:36 11.80 0.10 100 1,300
09:44 11.75 0.05 500 1,800
09:45 11.75 0.05 600 2,400
09:48 11.75 0.05 1,100 3,500
09:59 11.75 0.05 100 3,600
10:10 11.75 0.05 100 3,700
10:14 11.70 0 200 3,900
10:18 11.75 0.05 2,300 6,200
10:24 11.75 0.05 1,700 7,900
10:36 11.70 0 200 8,100
10:46 11.75 0.05 100 8,200
10:58 11.70 0 2,500 10,700
11:10 11.65 -0.05 10,700 21,400
11:15 11.65 -0.05 100 21,500
11:16 11.70 0 800 22,300
11:19 11.65 -0.05 2,400 24,700
11:20 11.65 -0.05 600 25,300
11:25 11.65 -0.05 1,500 26,800
11:28 11.65 -0.05 100 26,900
11:29 11.70 0 500 27,400
13:10 11.65 -0.05 4,800 32,200
13:12 11.65 -0.05 300 32,500
13:14 11.65 -0.05 2,300 34,800
13:15 11.65 -0.05 700 35,500
13:17 11.65 -0.05 400 35,900
13:19 11.65 -0.05 2,000 37,900
13:20 11.65 -0.05 600 38,500
13:25 11.70 0 100 38,600
13:31 11.70 0 400 39,000
13:33 11.70 0 400 39,400
13:43 11.65 -0.05 1,200 40,600
13:46 11.65 -0.05 800 41,400
13:48 11.65 -0.05 200 41,600
13:50 11.65 -0.05 200 41,800
13:52 11.65 -0.05 3,000 44,800
13:54 11.65 -0.05 600 45,400
13:56 11.65 -0.05 1,500 46,900
13:59 11.65 -0.05 1,000 47,900
14:10 11.65 -0.05 5,600 53,500
14:14 11.60 -0.10 2,500 56,000
14:16 11.65 -0.05 100 56,100
14:17 11.65 -0.05 100 56,200
14:18 11.60 -0.10 1,100 57,300
14:20 11.60 -0.10 1,000 58,300
14:22 11.65 -0.05 1,200 59,500
14:23 11.65 -0.05 200 59,700
14:25 11.60 -0.10 2,000 61,700
14:26 11.60 -0.10 4,000 65,700
14:27 11.60 -0.10 4,300 70,000
14:28 11.50 -0.20 25,800 95,800
14:29 11.65 -0.05 2,000 97,800
14:46 11.55 -0.15 18,300 116,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 420 (0.34) 0% 140 (0.11) 0%
2021 420 (0.41) 0% 139 (0.14) 0%
2022 433 (0.46) 0% 150 (0.14) 0%
2023 470 (0.11) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV110,722109,940130,00292,485443,149531,949463,163412,426335,605275,449269,650266,340
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,01010,54641,57516,47155,583152,982145,052146,841111,97993,35085,87986,349
Lợi nhuận sau thuế -13,5539,19238,50514,90449,048139,223140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,5549,24938,57314,97649,243139,294140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Tổng tài sản2,546,4512,513,8762,334,4532,131,1642,546,4512,130,5701,394,1271,285,9191,157,095879,953515,049443,987
Tổng nợ693,324799,247629,015464,231693,324407,041473,325505,693519,593351,42075,34785,677
Vốn chủ sở hữu1,853,1281,714,6301,705,4381,666,9331,853,1281,723,529920,802780,227637,502528,533439,701358,310


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |