Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (tnh)

11.75
-0.05
(-0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.65
11.95
11.65
67,300
12.9K
0.3K
51.9x
1.4x
2% # 3%
1.3
2,545 Bi
166 Mi
748,005
23.1 - 15.1
693 Bi
1,853 Bi
37.4%
72.77%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.75 200 11.80 600
11.70 7,100 11.85 22,700
11.65 26,500 11.90 27,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 103.80 (0.10) 28.5%
DHT 75.60 (0.10) 14.5%
IMP 50.20 (0.10) 14.2%
DBD 50.30 (0.00) 10.0%
TRA 68.90 (1.00) 6.5%
TNH 11.75 (-0.05) 5.4%
DMC 59.40 (-0.10) 4.4%
DCL 41.00 (-0.50) 3.9%
OPC 22.50 (0.10) 3.1%
FIT 5.19 (0.02) 3.1%
DP3 51.30 (-0.10) 2.5%
PMC 177.20 (0.00) 2.2%
VDP 47.05 (-2.95) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.65 -0.10 10,000 10,000
09:28 11.95 0.20 200 10,200
09:41 11.90 0.15 1,000 11,200
10:10 11.80 0.05 1,400 12,600
10:20 11.75 0 700 13,300
10:21 11.75 0 200 13,500
10:38 11.80 0.05 100 13,600
10:46 11.80 0.05 1,000 14,600
10:54 11.75 0 500 15,100
10:57 11.80 0.05 400 15,500
11:13 11.75 0 500 16,000
11:17 11.75 0 3,800 19,800
11:21 11.75 0 200 20,000
11:24 11.75 0 400 20,400
11:26 11.75 0 600 21,000
13:10 11.75 0 7,200 28,200
13:12 11.70 -0.05 100 28,300
13:14 11.70 -0.05 2,500 30,800
13:17 11.70 -0.05 200 31,000
13:22 11.75 0 100 31,100
13:23 11.70 -0.05 800 31,900
13:24 11.75 0 200 32,100
13:27 11.75 0 4,700 36,800
13:32 11.75 0 2,000 38,800
13:37 11.70 -0.05 1,200 40,000
13:39 11.70 -0.05 200 40,200
13:53 11.75 0 100 40,300
13:56 11.75 0 4,900 45,200
13:58 11.75 0 200 45,400
14:10 11.80 0.05 1,400 46,800
14:11 11.80 0.05 3,500 50,300
14:14 11.80 0.05 200 50,500
14:16 11.80 0.05 3,300 53,800
14:17 11.80 0.05 200 54,000
14:18 11.80 0.05 1,000 55,000
14:22 11.75 0 1,000 56,000
14:23 11.75 0 100 56,100
14:29 11.75 0 200 56,300
14:46 11.75 0 11,000 67,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 420 (0.34) 0% 140 (0.11) 0%
2021 420 (0.41) 0% 139 (0.14) 0%
2022 433 (0.46) 0% 150 (0.14) 0%
2023 470 (0.11) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV110,722109,940130,00292,485443,149531,949463,163412,426335,605275,449269,650266,340
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,01010,54641,57516,47155,583152,982145,052146,841111,97993,35085,87986,349
Lợi nhuận sau thuế -13,5539,19238,50514,90449,048139,223140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,5549,24938,57314,97649,243139,294140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Tổng tài sản2,546,4512,513,8762,334,4532,131,1642,546,4512,130,5701,394,1271,285,9191,157,095879,953515,049443,987
Tổng nợ693,324799,247629,015464,231693,324407,041473,325505,693519,593351,42075,34785,677
Vốn chủ sở hữu1,853,1281,714,6301,705,4381,666,9331,853,1281,723,529920,802780,227637,502528,533439,701358,310


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |