| TÀI SẢN | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,938,183 | 1,413,888 | 760,299 | 770,835 | 554,715 | 564,189 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 522,861 | 547,851 | 153,888 | 226,306 | 82,841 | 82,561 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 165,343 | 2,500 | 9,862 | | | 7,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,519,387 | 537,022 | 450,214 | 483,146 | 414,249 | 395,470 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 564,616 | 255,528 | 104,227 | 50,083 | 49,929 | 66,968 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 165,977 | 70,987 | 42,108 | 11,300 | 7,696 | 12,190 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,584,873 | 2,118,422 | 1,664,609 | 1,300,394 | 1,266,473 | 1,455,816 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 74,885 | 85,407 | 15,461 | 22,414 | 29,339 | 41,378 |
| II. Tài sản cố định | 1,877,255 | 1,732,391 | 1,133,410 | 875,086 | 957,517 | 1,196,223 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 86,597 | 6,698 | 244,483 | 198,553 | 53,928 | 6,698 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 440,205 | 163,465 | 160,279 | 151,205 | 168,324 | 160,258 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 103,853 | 128,194 | 108,457 | 53,136 | 57,365 | 51,259 |
| VII. Lợi thế thương mại | 2,078 | 2,267 | 2,519 | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 5,523,056 | 3,532,310 | 2,424,907 | 2,071,229 | 1,821,188 | 2,020,005 |
| A. Nợ phải trả | 3,975,451 | 2,391,221 | 1,397,955 | 1,112,517 | 973,188 | 1,241,132 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,372,360 | 1,397,590 | 685,001 | 555,136 | 467,960 | 567,151 |
| II. Nợ dài hạn | 2,603,090 | 993,631 | 712,953 | 557,381 | 505,228 | 673,981 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,547,605 | 1,141,089 | 1,026,953 | 958,712 | 848,000 | 778,873 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 5,523,056 | 3,532,310 | 2,424,907 | 2,071,229 | 1,821,188 | 2,020,005 |