CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

142.70
0.50
(0.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,975,8531,580,5921,490,5641,536,1601,320,7381,202,879
4. Giá vốn hàng bán3,154,3191,145,9431,164,9471,186,311995,512906,558
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)821,534434,595324,878348,812324,182295,575
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,98614,69112,0148,5053,1091,754
7. Chi phí tài chính129,603102,23579,30162,06072,30779,833
-Trong đó: Chi phí lãi vay114,86397,36673,03960,57671,67579,184
9. Chi phí bán hàng18,88116,20224,47122,53215,3118,414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp149,340105,25992,75483,47770,14668,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)572,064235,808147,077195,928178,100141,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)572,184240,649180,472236,030181,901143,710
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)488,681200,672161,791208,594159,338130,480
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)441,127163,081135,629172,045138,261119,315

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,938,1831,413,888760,299770,835554,715564,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền522,861547,851153,888226,30682,84182,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn165,3432,5009,8627,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,519,387537,022450,214483,146414,249395,470
IV. Tổng hàng tồn kho564,616255,528104,22750,08349,92966,968
V. Tài sản ngắn hạn khác165,97770,98742,10811,3007,69612,190
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,584,8732,118,4221,664,6091,300,3941,266,4731,455,816
I. Các khoản phải thu dài hạn74,88585,40715,46122,41429,33941,378
II. Tài sản cố định1,877,2551,732,3911,133,410875,086957,5171,196,223
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn86,5976,698244,483198,55353,9286,698
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn440,205163,465160,279151,205168,324160,258
VI. Tổng tài sản dài hạn khác103,853128,194108,45753,13657,36551,259
VII. Lợi thế thương mại2,0782,2672,519
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,523,0563,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
A. Nợ phải trả3,975,4512,391,2211,397,9551,112,517973,1881,241,132
I. Nợ ngắn hạn1,372,3601,397,590685,001555,136467,960567,151
II. Nợ dài hạn2,603,090993,631712,953557,381505,228673,981
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,547,6051,141,0891,026,953958,712848,000778,873
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,523,0563,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |