CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

142.50
1.20
(0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
141.30
141.90
144
140
29,700
49.9K
14.2K
10.0x
2.9x
8% # 29%
2.0
4,430 Bi
45 Mi
30,859
151.9 - 50.0
3,975 Bi
1,548 Bi
256.9%
28.02%
523 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
142.40 300 142.50 1,100
140.20 100 142.60 5,000
140.10 100 142.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 141.90 0.60 300 300
09:57 140.50 -0.80 100 400
10:14 140.40 -0.90 700 1,100
10:20 141.30 0 200 1,300
10:23 141.50 0.20 800 2,100
10:29 141.80 0.50 300 2,400
10:30 141.80 0.50 300 2,700
10:31 141.90 0.60 200 2,900
10:33 142 0.70 3,600 6,500
10:34 142.50 1.20 200 6,700
10:35 142.50 1.20 300 7,000
10:38 144 2.70 100 7,100
10:50 143.50 2.20 100 7,200
10:51 143.90 2.60 200 7,400
10:55 142.50 1.20 500 7,900
10:56 142.50 1.20 500 8,400
11:10 142.50 1.20 600 9,000
11:15 142.50 1.20 700 9,700
13:21 142 0.70 1,400 11,100
13:27 142.80 1.50 200 11,300
13:34 142 0.70 900 12,200
13:41 142 0.70 300 12,500
13:46 142 0.70 600 13,100
13:47 142.80 1.50 200 13,300
14:10 141.50 0.20 6,900 20,200
14:12 141.30 0 600 20,800
14:16 141.10 -0.20 800 21,600
14:25 141.30 0 900 22,500
14:26 141.30 0 100 22,600
14:27 141.30 0 3,100 25,700
14:31 141 -0.30 700 26,400
14:42 140 -1.30 1,000 27,400
14:47 140.10 -1.20 100 27,500
14:54 141.30 0 500 28,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 1,239 (0.32) 0% 147 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,909,954839,943717,011508,9453,975,8531,580,5921,490,5641,536,1601,320,7381,202,879
Tổng lợi nhuận trước thuế288,095129,373106,27048,446572,184240,649180,472236,030181,901143,710
Lợi nhuận sau thuế 252,770107,37189,47639,063488,681200,672161,791208,594159,338130,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ229,27596,82779,08635,940441,127163,081135,629172,045138,261119,315
Tổng tài sản5,523,0565,411,5065,144,8423,856,4885,523,0563,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
Tổng nợ3,975,4514,086,6343,927,7492,679,1013,975,4512,391,2211,397,9551,112,517973,1881,241,132
Vốn chủ sở hữu1,547,6051,324,8721,217,0931,177,3871,547,6051,141,0891,026,953958,712848,000778,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |