CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

51.70
0.70
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51
51.50
51.80
51.50
20,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
39.1
6.2k
5.7 lần
5%
16%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
933 tỷ
30 triệu
3,477
37.5 - 25.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.50 2,000 51.70 600
51.30 200 51.90 4,700
51.10 200 53.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 51.50 0.50 200 200
09:33 51.50 0.50 300 500
09:34 51.50 0.50 700 1,200
09:47 51.50 0.50 100 1,300
10:10 51.70 0.70 600 1,900
10:30 51.70 0.70 100 2,000
10:43 51.70 0.70 5,000 7,000
10:47 51.50 0.50 2,900 9,900
10:48 51.80 0.80 100 10,000
11:12 51.50 0.50 6,500 16,500
11:15 51.50 0.50 1,300 17,800
13:56 51.50 0.50 1,300 19,100
14:27 51.50 0.50 900 20,000
14:39 51.50 0.50 600 20,600
14:51 51.70 0.70 100 20,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 1,239 (0.32) 0% 147 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV508,945481,162492,389333,5101,580,5921,490,5641,536,1601,320,7381,202,879
Tổng lợi nhuận trước thuế48,44647,68894,47154,106240,649180,472236,030181,901143,710
Lợi nhuận sau thuế 39,06337,89883,12145,120200,672161,791208,594159,338130,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,94037,47276,73535,940163,081135,629172,045138,261119,315
Tổng tài sản3,856,4883,486,8412,962,1602,587,9503,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
Tổng nợ2,679,1012,343,1661,841,5791,550,9932,391,2211,397,9551,112,517973,1881,241,132
Vốn chủ sở hữu1,177,3871,143,6751,120,5811,036,9571,141,0891,026,953958,712848,000778,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc