CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

134
10.30
(8.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
123.70
125.50
140
125.50
48,600
49.9K
14.2K
9.4x
2.7x
8% # 29%
2.0
4,154 Bi
31 Mi
29,752
151.9 - 47.0
3,975 Bi
1,548 Bi
256.9%
28.02%
523 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
132.00 400 135.00 1,000
131.50 200 135.50 1,000
131.00 200 136.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 65.40 (1.90) 22.1%
ACV 89.40 (-0.30) 22.1%
MCH 118.00 (4.90) 13.6%
MVN 59.10 (0.00) 8.1%
VEA 38.50 (0.20) 5.8%
BSR 15.95 (0.20) 5.5%
FOX 93.90 (-2.10) 5.3%
SSH 81.50 (0.20) 3.4%
VEF 184.00 (8.80) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.5%
PGV 19.05 (0.45) 2.4%
MSR 16.60 (0.20) 2.1%
VSF 33.00 (-0.90) 1.9%
QNS 44.90 (0.30) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 126.50 2.80 900 900
09:19 127.50 3.80 1,000 1,900
09:20 135 11.30 12,700 14,600
09:23 134 10.30 4,900 19,500
09:42 130.50 6.80 600 20,100
09:55 131 7.30 300 20,400
09:57 131.50 7.80 200 20,600
09:59 131.50 7.80 400 21,000
10:10 134 10.30 2,400 23,400
10:11 135 11.30 2,100 25,500
10:12 137.90 14.20 2,300 27,800
10:16 139.20 15.50 2,700 30,500
10:18 139.90 16.20 2,500 33,000
10:24 139.80 16.10 500 33,500
10:25 137 13.30 100 33,600
10:29 136 12.30 200 33,800
10:41 136.10 12.40 100 33,900
11:10 136.50 12.80 500 34,400
11:17 136.60 12.90 100 34,500
11:19 137 13.30 300 34,800
11:25 137 13.30 1,400 36,200
11:31 137.10 13.40 100 36,300
13:10 137 13.30 700 37,000
13:14 137.10 13.40 200 37,200
13:17 137.10 13.40 100 37,300
13:19 137.10 13.40 200 37,500
13:21 138 14.30 300 37,800
13:22 138.50 14.80 700 38,500
13:23 138.50 14.80 800 39,300
13:24 136.70 13 400 39,700
13:26 136.70 13 500 40,200
13:27 136.50 12.80 2,500 42,700
13:28 138 14.30 100 42,800
13:46 137.80 14.10 400 43,200
13:59 137.80 14.10 100 43,300
14:10 136.60 12.90 700 44,000
14:19 136.50 12.80 400 44,400
14:20 136 12.30 1,300 45,700
14:22 136 12.30 100 45,800
14:26 136 12.30 100 45,900
14:28 135.50 11.80 100 46,000
14:30 135.50 11.80 100 46,100
14:32 135 11.30 100 46,200
14:35 135 11.30 500 46,700
14:37 135 11.30 600 47,300
14:38 135 11.30 100 47,400
14:59 134.90 11.20 500 47,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 1,239 (0.32) 0% 147 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,909,954839,943717,011508,9453,975,8531,580,5921,490,5641,536,1601,320,7381,202,879
Tổng lợi nhuận trước thuế288,095129,373106,27048,446572,184240,649180,472236,030181,901143,710
Lợi nhuận sau thuế 252,770107,37189,47639,063488,681200,672161,791208,594159,338130,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ229,27596,82779,08635,940441,127163,081135,629172,045138,261119,315
Tổng tài sản5,523,0565,411,5065,144,8423,856,4885,523,0563,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
Tổng nợ3,975,4514,086,6343,927,7492,679,1013,975,4512,391,2211,397,9551,112,517973,1881,241,132
Vốn chủ sở hữu1,547,6051,324,8721,217,0931,177,3871,547,6051,141,0891,026,953958,712848,000778,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |