CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

80.50
-0.10
(-0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn587,371500,121392,220375,892394,464364,580330,961353,401395,109409,860345,018358,026398,091398,480357,346362,981416,859380,885336,731341,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền260,095203,45172,68590,927106,30461,34113,45821,67875,88171,71260,05740,704112,635102,88988,48994,816153,140113,89561,97557,638
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn196,222204,954218,525202,102201,424207,951199,308251,475220,491222,447186,964196,775181,471190,861183,806183,181183,854188,174185,653190,440
IV. Tổng hàng tồn kho92,16755,47253,52846,09949,80159,47571,60340,26763,55580,67157,49787,28171,59673,64854,05353,97848,77148,11246,62162,736
V. Tài sản ngắn hạn khác38,88736,24547,48236,76436,93535,81346,59339,98135,18335,03140,49933,26632,38931,08330,99831,00631,09430,70442,48230,986
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,606,3881,584,6681,641,1721,613,1591,602,6761,618,3951,606,1151,597,4471,608,7551,630,6771,604,3481,572,3271,576,0461,574,3621,579,7791,559,1271,566,5361,563,1081,550,6581,558,961
I. Các khoản phải thu dài hạn5775575765621,8321,8361,7781,7721,7791,8211,7801,7501,7451,7461,7651,7701,7721,7781,7811,812
II. Tài sản cố định961,197947,152992,975949,082919,737930,695927,626933,438763,721779,590777,399774,704481,827484,292495,261324,215307,954315,808322,680332,448
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn492,990484,285485,289502,524518,363517,616501,519489,790671,836677,552652,036620,518919,502912,176907,6011,063,5601,021,3291,021,9291,002,8691,000,739
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn150,369151,735155,717160,423162,050164,565167,107168,790168,638168,500168,373170,985168,528169,134170,190168,844169,260171,481171,908171,403
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2549406,6155686943,6838,0843,6582,7813,2144,7614,3704,4447,0144,96273966,22052,11251,42052,558
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,193,7582,084,7902,033,3921,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,950,8492,003,8642,040,5361,949,3661,930,3521,974,1371,972,8431,937,1241,922,1081,983,3951,943,9931,887,3881,900,761
A. Nợ phải trả316,847369,225324,810299,434344,033377,717377,809375,070428,762452,713371,271362,671424,343396,437381,145339,836421,356397,809337,964333,790
I. Nợ ngắn hạn279,321282,052212,750170,064175,384197,993199,533181,600225,314237,614152,105137,943191,406154,940128,11466,200147,484122,99262,91154,365
II. Nợ dài hạn37,52787,173112,061129,370168,650179,724178,276193,470203,448215,098219,166224,728232,937241,497253,031273,635273,872274,817275,053279,425
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,876,9111,715,5651,708,5821,689,6171,653,1071,605,2581,559,2671,575,7791,575,1021,587,8241,578,0951,567,6811,549,7941,576,4051,555,9791,582,2731,562,0391,546,1841,549,4241,566,971
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,193,7582,084,7902,033,3921,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,950,8492,003,8642,040,5361,949,3661,930,3521,974,1371,972,8431,937,1241,922,1081,983,3951,943,9931,887,3881,900,761
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |