CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

80.90
0.30
(0.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV295,873220,72190,483145,513235,086744,135562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947
Giá vốn hàng bán147,302151,32168,986114,136160,750473,255447,866416,960318,661295,451267,246295,076290,201288,982295,298
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV148,57269,40121,49731,37774,336270,879114,813106,50498,80466,07266,52758,023115,14061,39067,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh127,00053,27712,15816,58651,793208,94758,45661,79171,84247,15045,06940,12787,17441,22740,689
Tổng lợi nhuận trước thuế127,58483,69814,20816,46153,019241,82774,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861
Lợi nhuận sau thuế 120,08373,13112,81215,38349,706221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,08373,13112,81215,38349,706221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Tổng tài sản ngắn hạn587,371500,121392,220375,892394,464587,555393,489376,936396,556417,084429,074453,703421,832392,543373,471
Tiền mặt260,095203,45172,68590,927106,304260,095106,30475,881112,635153,140144,074180,634114,240136,19492,677
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho92,16755,47253,52846,09949,80192,16249,82663,19769,90048,76656,01652,45479,91349,05875,185
Tài sản dài hạn1,606,3881,584,6681,641,1721,613,1591,602,6761,606,5191,602,7731,605,7381,577,6641,565,8911,538,9361,482,8321,410,7031,360,8341,274,998
Tài sản cố định961,197947,152992,975949,082919,737961,197919,815763,721481,827307,954262,834239,442249,954248,967263,532
Đầu tư tài chính dài hạn150,369151,735155,717160,423162,050150,551162,068168,716170,232169,294172,403172,368174,844175,088171,399
Tổng tài sản2,193,7582,084,7902,033,3921,989,0511,997,1402,194,0741,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,469
Tổng nợ316,847369,225324,810299,434344,033317,293345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254
Vốn chủ sở hữu1,876,9111,715,5651,708,5821,689,6171,653,1071,876,7811,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,215

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.48K2.28K2.53K3.28K3.12K2.82K4.05K4.89K2.35K1.85K4.71K7.77K11.77K17.40K9.28K5.11K
Giá cuối kỳ53.80K30.40K29.81K41.61K32.35K28.08K17.16K19.64K17.36K12.78K15.56K22.08K20.55K14.53K28.98K23K
Giá / EPS (PE)7.20 (lần)13.31 (lần)11.77 (lần)12.67 (lần)10.38 (lần)9.97 (lần)4.23 (lần)4.01 (lần)7.38 (lần)6.90 (lần)3.30 (lần)2.84 (lần)1.75 (lần)0.83 (lần)3.12 (lần)4.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.14 (lần)1.60 (lần)1.69 (lần)2.95 (lần)2.65 (lần)2.49 (lần)1.43 (lần)1.43 (lần)1.47 (lần)1.04 (lần)0.92 (lần)0.97 (lần)0.66 (lần)0.36 (lần)1.13 (lần)1.57 (lần)
Giá sổ sách63.40K55.77K53.31K52.72K52.76K51.72K52.07K52.24K49.24K47.68K48.88K47.44K44.42K38.08K25.93K20.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.55 (lần)0.56 (lần)0.79 (lần)0.61 (lần)0.54 (lần)0.33 (lần)0.38 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.38 (lần)1.12 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.78%19.71%19.01%20.09%21.03%21.80%23.43%23.02%22.39%22.66%33.03%58.84%64.72%61.33%54.81%38.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.22%80.29%80.99%79.91%78.97%78.20%76.57%76.98%77.61%77.34%66.97%41.16%35.28%38.67%45.19%61.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.46%17.31%20.41%20.96%21.25%22.21%20.41%15.63%16.88%14.39%8.84%27.39%11.40%23.39%27.26%23.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.91%20.93%25.65%26.51%26.99%28.54%25.64%18.52%20.31%16.81%9.70%37.72%12.87%30.54%37.47%30.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.54%82.69%79.59%79.04%78.75%77.79%79.59%84.37%83.12%85.61%91.16%72.61%88.60%76.61%72.74%76.66%
6/ Thanh toán hiện hành210.02%222.43%187.28%219.35%282.72%263.76%301.91%387.96%252.81%380.73%560.99%215.44%584.75%273.53%219.18%213.86%
7/ Thanh toán nhanh177.07%194.27%155.88%180.69%249.66%229.33%267.01%314.46%221.22%304.08%466.07%197.51%538.23%235.54%186.73%186.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn92.97%60.09%37.70%62.30%103.80%88.57%120.20%105.07%87.71%94.48%193.24%111.82%340.03%204.60%167.26%172.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.92%28.19%26.40%21.15%18.25%16.98%18.30%22.12%19.98%22.02%31.62%34.89%61.69%81.24%71.85%55.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn126.65%143%138.87%105.27%86.75%77.89%78.13%96.09%89.26%97.18%95.71%59.31%95.32%132.46%131.10%144.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.65%34.09%33.17%26.75%23.17%21.83%23%26.22%24.04%25.72%34.68%48.05%69.63%106.05%98.77%72.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho513.50%898.86%659.78%455.88%605.85%477.09%562.54%363.15%589.06%392.76%427.66%501.61%799.51%559.22%505.32%745.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.74%12.01%14.33%23.29%25.50%24.94%33.84%35.73%19.86%15.10%27.80%34.07%38.04%43.09%36.23%34.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.09%3.39%3.78%4.92%4.65%4.24%6.19%7.90%3.97%3.32%8.79%11.89%23.47%35.01%26.03%19.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.79%4.09%4.75%6.23%5.91%5.44%7.78%9.37%4.78%3.88%9.64%16.37%26.49%45.70%35.78%25.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)47%15%18%31%31%31%41%50%24%19%37%48%57%74%63%53%
Tăng trưởng doanh thu32.25%7.49%25.39%15.38%8.26%-5.71%-12.55%15.69%-3.46%-27.67%-25.64%-26.29%-23.41%57.69%72.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận227.39%-9.87%-22.86%5.35%10.71%-30.51%-17.16%108.07%27.03%-60.72%-39.32%-34%-32.38%87.57%79.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.18%-14.62%-2.18%-1.82%-3.57%10.58%38.02%-3.26%24.75%69.10%-73.51%212.97%-50.83%19.70%55.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.70%4.61%1.12%-0.07%2%-0.67%-0.32%6.09%3.27%-2.47%3.03%6.80%16.67%46.87%26.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.91%0.69%0.43%-0.44%0.76%1.63%5.68%4.51%6.36%3.86%-17.93%30.31%0.88%39.46%33.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |