CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

41.50
-0.90
(-2.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV145,513235,086171,63669,047106,368562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818
Giá vốn hàng bán114,136160,750150,39762,15193,065447,866416,960318,661295,451267,246295,076290,201288,982295,298379,379
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,37774,33621,2396,89613,303114,813106,50498,80466,07266,52758,023115,14061,39067,650121,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,58651,7931,8794,9522,59058,45661,79171,84247,15045,06940,12787,17441,22740,689120,636
Tổng lợi nhuận trước thuế16,46153,01916,0615,2762,82574,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176
Lợi nhuận sau thuế 15,38349,70612,5425,2302,54667,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,38349,70612,5425,2302,54667,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Tổng tài sản ngắn hạn375,892394,464364,580330,961353,401393,489376,936396,556417,084429,074453,703421,832392,543373,471524,301
Tiền mặt90,927106,30461,34113,45821,678106,30475,881112,635153,140144,074180,634114,240136,19492,677180,602
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,775
Hàng tồn kho46,09949,80159,47571,60340,26749,82663,19769,90048,76656,01652,45479,91349,05875,18588,710
Tài sản dài hạn1,613,1591,602,6761,618,3951,606,1151,597,4471,602,7731,605,7381,577,6641,565,8911,538,9361,482,8321,410,7031,360,8341,274,9981,062,955
Tài sản cố định949,082919,737930,695927,626933,438919,815763,721481,827307,954262,834239,442249,954248,967263,532265,161
Đầu tư tài chính dài hạn160,423162,050164,565167,107168,790162,068168,716170,232169,294172,403172,368174,844175,088171,399196,871
Tổng tài sản1,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,950,8491,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,255
Tổng nợ299,434344,033377,717377,809375,070345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308
Vốn chủ sở hữu1,689,6171,653,1071,605,2581,559,2671,575,7791,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,947

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.80K2.28K2.53K3.28K3.12K2.82K4.05K4.89K2.35K1.85K4.71K7.77K11.77K17.40K9.28K5.11K
Giá cuối kỳ38.80K31.10K30.50K42.56K33.10K28.73K17.55K20.09K17.76K13.08K15.92K22.59K21.03K14.86K29.65K23.53K
Giá / EPS (PE)13.86 (lần)13.62 (lần)12.04 (lần)12.96 (lần)10.62 (lần)10.20 (lần)4.33 (lần)4.11 (lần)7.55 (lần)7.07 (lần)3.38 (lần)2.91 (lần)1.79 (lần)0.85 (lần)3.20 (lần)4.60 (lần)
Giá sổ sách57.08K55.77K53.31K52.72K52.76K51.72K52.07K52.24K49.24K47.68K48.88K47.44K44.42K38.08K25.93K20.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.56 (lần)0.57 (lần)0.81 (lần)0.63 (lần)0.56 (lần)0.34 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)0.27 (lần)0.33 (lần)0.48 (lần)0.47 (lần)0.39 (lần)1.14 (lần)1.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.90%19.71%19.01%20.09%21.03%21.80%23.43%23.02%22.39%22.66%33.03%58.84%64.72%61.33%54.81%38.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.10%80.29%80.99%79.91%78.97%78.20%76.57%76.98%77.61%77.34%66.97%41.16%35.28%38.67%45.19%61.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.05%17.31%20.41%20.96%21.25%22.21%20.41%15.63%16.88%14.39%8.84%27.39%11.40%23.39%27.26%23.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.72%20.93%25.65%26.51%26.99%28.54%25.64%18.52%20.31%16.81%9.70%37.72%12.87%30.54%37.47%30.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.95%82.69%79.59%79.04%78.75%77.79%79.59%84.37%83.12%85.61%91.16%72.61%88.60%76.61%72.74%76.66%
6/ Thanh toán hiện hành221.03%222.43%187.28%219.35%282.72%263.76%301.91%387.96%252.81%380.73%560.99%215.44%584.75%273.53%219.18%213.86%
7/ Thanh toán nhanh193.92%194.27%155.88%180.69%249.66%229.33%267.01%314.46%221.22%304.08%466.07%197.51%538.23%235.54%186.73%186.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.47%60.09%37.70%62.30%103.80%88.57%120.20%105.07%87.71%94.48%193.24%111.82%340.03%204.60%167.26%172.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.24%28.19%26.40%21.15%18.25%16.98%18.30%22.12%19.98%22.02%31.62%34.89%61.69%81.24%71.85%55.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.28%143%138.87%105.27%86.75%77.89%78.13%96.09%89.26%97.18%95.71%59.31%95.32%132.46%131.10%144.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.77%34.09%33.17%26.75%23.17%21.83%23%26.22%24.04%25.72%34.68%48.05%69.63%106.05%98.77%72.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,057.36%898.86%659.78%455.88%605.85%477.09%562.54%363.15%589.06%392.76%427.66%501.61%799.51%559.22%505.32%745.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.34%12.01%14.33%23.29%25.50%24.94%33.84%35.73%19.86%15.10%27.80%34.07%38.04%43.09%36.23%34.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.17%3.39%3.78%4.92%4.65%4.24%6.19%7.90%3.97%3.32%8.79%11.89%23.47%35.01%26.03%19.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.90%4.09%4.75%6.23%5.91%5.44%7.78%9.37%4.78%3.88%9.64%16.37%26.49%45.70%35.78%25.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%15%18%31%31%31%41%50%24%19%37%48%57%74%63%53%
Tăng trưởng doanh thu21.95%7.49%25.39%15.38%8.26%-5.71%-12.55%15.69%-3.46%-27.67%-25.64%-26.29%-23.41%57.69%72.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.81%-9.87%-22.86%5.35%10.71%-30.51%-17.16%108.07%27.03%-60.72%-39.32%-34%-32.38%87.57%79.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.17%-14.62%-2.18%-1.82%-3.57%10.58%38.02%-3.26%24.75%69.10%-73.51%212.97%-50.83%19.70%55.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.22%4.61%1.12%-0.07%2%-0.67%-0.32%6.09%3.27%-2.47%3.03%6.80%16.67%46.87%26.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.96%0.69%0.43%-0.44%0.76%1.63%5.68%4.51%6.36%3.86%-17.93%30.31%0.88%39.46%33.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc