CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

75.20
-2.90
(-3.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
78.10
78.20
78.40
73.10
150,300
63.4K
7.5K
8.9x
1.1x
10% # 12%
1.5
1,977 Bi
30 Mi
113,695
87.4 - 36.2
317 Bi
1,877 Bi
16.9%
85.54%
260 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.00 2,200 75.40 100
74.50 6,600 75.50 2,300
74.20 7,000 76.00 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,300 4,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.80 (-0.10) 22.7%
PHR 54.50 (-1.70) 20.1%
DPR 36.20 (-1.35) 10.4%
RTB 28.00 (0.00) 8.3%
BRR 18.30 (1.20) 8.2%
DRC 14.80 (-0.35) 7.8%
TRC 75.20 (-2.90) 6.5%
CSM 12.55 (-0.30) 4.2%
HRC 26.65 (-1.05) 3.6%
DRI 12.30 (-0.30) 2.8%
SRC 48.00 (0.00) 2.3%
TNC 30.40 (-2.20) 1.8%
VRG 17.70 (-0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 78.20 0.10 500 500
10:10 78 -0.10 700 1,200
10:11 78.10 0 100 1,300
10:14 77.90 -0.20 100 1,400
10:15 78.40 0.30 300 1,700
10:31 78.10 0 500 2,200
10:43 78 -0.10 100 2,300
11:11 77.80 -0.30 2,700 5,000
11:13 78 -0.10 500 5,500
11:14 78 -0.10 500 6,000
11:22 78 -0.10 500 6,500
11:23 78 -0.10 400 6,900
11:27 78 -0.10 100 7,000
13:10 77.80 -0.30 400 7,400
13:18 77.80 -0.30 1,000 8,400
13:22 78 -0.10 1,000 9,400
13:27 78 -0.10 100 9,500
13:30 78 -0.10 100 9,600
13:31 78 -0.10 400 10,000
13:32 78 -0.10 400 10,400
13:33 78 -0.10 100 10,500
13:34 78 -0.10 500 11,000
13:36 77.60 -0.50 5,800 16,800
13:37 77.60 -0.50 200 17,000
13:42 77.60 -0.50 200 17,200
13:46 77.30 -0.80 300 17,500
13:48 77.20 -0.90 1,000 18,500
13:51 77.60 -0.50 200 18,700
13:55 77.40 -0.70 100 18,800
13:56 77.30 -0.80 300 19,100
14:10 77.30 -0.80 15,500 34,600
14:13 77.20 -0.90 200 34,800
14:14 77.20 -0.90 1,500 36,300
14:15 77.20 -0.90 2,900 39,200
14:17 77.20 -0.90 600 39,800
14:18 77.20 -0.90 700 40,500
14:19 77.20 -0.90 300 40,800
14:20 77 -1.10 20,500 61,300
14:21 76.80 -1.30 200 61,500
14:22 76.20 -1.90 10,200 71,700
14:23 75.50 -2.60 9,500 81,200
14:24 74.50 -3.60 7,400 88,600
14:25 74.80 -3.30 10,700 99,300
14:26 74 -4.10 21,200 120,500
14:27 74.20 -3.90 2,700 123,200
14:28 74.10 -4 9,400 132,600
14:29 74.20 -3.90 7,200 139,800
14:46 75.20 -2.90 10,500 150,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV295,873220,72190,483145,513744,135562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947
Tổng lợi nhuận trước thuế127,58483,69814,20816,461241,82774,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861
Lợi nhuận sau thuế 120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Tổng tài sản2,193,7582,084,7902,033,3921,989,0512,194,0741,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,469
Tổng nợ316,847369,225324,810299,434317,293345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254
Vốn chủ sở hữu1,876,9111,715,5651,708,5821,689,6171,876,7811,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,215


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |