CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

41.85
0.30
(0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.55
41.85
41.85
41.85
600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
56.5
2.3k
19.4 lần
3%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
912 tỷ
30 triệu
34,336
33.8 - 22.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
344 tỷ
1,653 tỷ
20.8%
82.8%
106 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 56.50 (-0.50) 25.9%
HNG 4.03 (0.02) 14.9%
DRC 29.45 (-0.25) 11.8%
BRR 18.70 (0.00) 7.0%
RTB 24.00 (0.40) 6.9%
DPR 37.20 (0.00) 5.4%
CSM 14.60 (-0.20) 5.1%
HRC 50.00 (0.00) 5.1%
TRC 41.85 (0.30) 4.1%
TNC 60.80 (0.00) 3.9%
DRI 10.90 (-0.30) 2.7%
SRC 27.45 (-0.55) 2.6%
VRG 30.60 (0.50) 2.6%
VHG 2.20 (0.10) 1.1%
BRC 13.00 (0.00) 0.5%
RBC 6.50 (0.00) 0.2%
RCD 2.20 (0.00) 0.0%
CDR 5.70 (0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.50 500 41.85 100
40.40 1,500 41.90 300
40.30 600 41.95 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 41.85 0.30 600 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc