CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

80.50
-0.10
(-0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
80.60
82
82
79.90
48,900
63.4K
7.5K
8.9x
1.1x
10% # 12%
1.5
1,977 Bi
30 Mi
113,695
87.4 - 36.2
317 Bi
1,877 Bi
16.9%
85.54%
260 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
80.50 1,200 80.70 300
80.30 500 80.80 600
80.10 2,400 80.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 9,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.90 (-0.10) 22.7%
PHR 58.00 (-0.20) 20.1%
DPR 38.10 (-0.45) 10.4%
RTB 28.00 (-1.20) 8.3%
BRR 18.00 (-1.20) 8.2%
DRC 15.30 (-0.15) 7.8%
TRC 80.50 (-0.10) 6.5%
CSM 13.20 (0.00) 4.2%
HRC 27.85 (0.00) 3.6%
DRI 12.90 (-0.10) 2.8%
SRC 50.00 (0.00) 2.3%
TNC 28.80 (0.00) 1.8%
VRG 18.30 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 82 3.50 1,000 1,000
09:19 81.60 3.10 200 1,200
09:25 80.50 2 1,200 2,400
09:26 80.60 2.10 100 2,500
09:27 81.30 2.80 4,000 6,500
09:36 80.60 2.10 100 6,600
09:37 80.60 2.10 100 6,700
10:10 80.10 1.60 15,700 22,400
10:17 80.10 1.60 1,100 23,500
10:19 80 1.50 1,800 25,300
10:20 80 1.50 200 25,500
10:28 80 1.50 700 26,200
10:30 80 1.50 100 26,300
10:39 80.50 2 2,000 28,300
10:40 80.50 2 300 28,600
10:42 80.50 2 100 28,700
10:44 80.50 2 300 29,000
10:45 80.50 2 100 29,100
10:46 80.50 2 400 29,500
11:10 80.40 1.90 200 29,700
13:10 80 1.50 2,200 31,900
13:16 80 1.50 900 32,800
13:17 80 1.50 400 33,200
13:22 80.60 2.10 1,200 34,400
13:27 81 2.50 4,400 38,800
13:28 81 2.50 3,100 41,900
13:42 81 2.50 1,300 43,200
13:43 81 2.50 2,100 45,300
13:55 80.90 2.40 500 45,800
14:10 80.90 2.40 500 46,300
14:22 80.90 2.40 400 46,700
14:23 80.70 2.20 100 46,800
14:25 80.60 2.10 300 47,100
14:27 80.70 2.20 300 47,400
14:29 80.70 2.20 1,500 48,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV295,873220,72190,483145,513744,135562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947
Tổng lợi nhuận trước thuế127,58483,69814,20816,461241,82774,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861
Lợi nhuận sau thuế 120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Tổng tài sản2,193,7582,084,7902,033,3921,989,0512,194,0741,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,469
Tổng nợ316,847369,225324,810299,434317,293345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254
Vốn chủ sở hữu1,876,9111,715,5651,708,5821,689,6171,876,7811,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,215


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |