CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

75.30
1.60
(2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73.70
73.50
75.50
73.50
85,400
63.4K
7.5K
8.9x
1.1x
10% # 12%
1.5
1,977 Bi
30 Mi
113,695
87.4 - 36.2
317 Bi
1,877 Bi
16.9%
85.54%
260 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.00 900 75.30 1,100
74.70 1,500 75.40 1,500
74.60 500 75.50 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.80 (0.10) 22.7%
PHR 55.40 (1.40) 20.1%
DPR 37.65 (0.70) 10.4%
RTB 29.50 (0.40) 8.3%
BRR 18.30 (0.60) 8.2%
DRC 15.65 (0.25) 7.8%
TRC 75.30 (1.60) 6.5%
CSM 14.15 (0.10) 4.2%
HRC 28.05 (0.00) 3.6%
DRI 12.40 (0.40) 2.8%
SRC 50.70 (0.70) 2.3%
TNC 31.00 (0.00) 1.8%
VRG 17.20 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 73.50 -1.70 2,900 2,900
09:17 74.10 -1.10 100 3,000
09:27 74 -1.20 2,200 5,200
09:29 74 -1.20 800 6,000
09:30 74 -1.20 600 6,600
09:31 74 -1.20 500 7,100
09:36 74 -1.20 100 7,200
09:43 74 -1.20 6,000 13,200
09:46 74 -1.20 7,000 20,200
09:49 74 -1.20 200 20,400
09:53 74 -1.20 100 20,500
09:59 74 -1.20 700 21,200
10:10 73.70 -1.50 1,400 22,600
10:13 73.80 -1.40 300 22,900
10:25 73.80 -1.40 100 23,000
10:31 73.80 -1.40 600 23,600
10:58 74.20 -1 2,100 25,700
10:59 74.20 -1 100 25,800
11:10 74.70 -0.50 9,500 35,300
11:11 75 -0.20 3,200 38,500
11:12 75.50 0.30 700 39,200
11:21 75.40 0.20 2,000 41,200
11:22 75.40 0.20 1,000 42,200
11:25 75.40 0.20 600 42,800
13:10 75 -0.20 11,700 54,500
13:11 74.80 -0.40 1,000 55,500
13:13 74.80 -0.40 200 55,700
13:15 74.80 -0.40 800 56,500
13:16 74.80 -0.40 100 56,600
13:27 75 -0.20 3,600 60,200
13:30 75 -0.20 1,900 62,100
13:31 75 -0.20 1,100 63,200
13:32 75 -0.20 2,000 65,200
13:33 75 -0.20 4,000 69,200
13:38 75 -0.20 1,100 70,300
13:40 75 -0.20 200 70,500
13:43 74.80 -0.40 2,000 72,500
13:44 74.70 -0.50 700 73,200
13:45 74.70 -0.50 1,300 74,500
13:50 74.70 -0.50 100 74,600
13:53 74.90 -0.30 100 74,700
13:55 74.90 -0.30 300 75,000
14:10 74.90 -0.30 700 75,700
14:19 75 -0.20 1,000 76,700
14:23 75 -0.20 2,000 78,700
14:24 75 -0.20 3,600 82,300
14:27 74.80 -0.40 2,000 84,300
14:45 75.30 0.10 1,100 85,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV295,873220,72190,483145,513744,135562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947
Tổng lợi nhuận trước thuế127,58483,69814,20816,461241,82774,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861
Lợi nhuận sau thuế 120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Tổng tài sản2,193,7582,084,7902,033,3921,989,0512,194,0741,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,469
Tổng nợ316,847369,225324,810299,434317,293345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254
Vốn chủ sở hữu1,876,9111,715,5651,708,5821,689,6171,876,7811,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,215


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |