CTCP Trường Sơn 532 (ts3)

5.50
-0.20
(-3.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2017
Qúy 2
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh120,55735,535
4. Giá vốn hàng bán111,22128,738
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,9806,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính41
7. Chi phí tài chính2,4171,555
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4171,555
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4864,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,082599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)755667
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)604534
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)604534

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn225,984236,158231,710250,664229,373180,993180,182232,426167,739204,710197,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,9836,70967514,39019,7085,28530,0596944,5807,5284,291
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,6413,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,87972,29768,357105,974117,97285,74480,847144,69488,84897,893102,513
IV. Tổng hàng tồn kho127,048152,629156,475128,13190,18788,55567,47084,40771,30996,79283,279
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4344,5236,2032,1691,5061,4101,8052,6323,0022,4984,552
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,14537,60043,55353,24739,69746,15963,66329,42370,91523,19417,018
I. Các khoản phải thu dài hạn14,16121,68724,97812,96811,26527,6225,93418,917
II. Tài sản cố định12,25016,92721,57627,05525,32426,59626,55522,80225,73613,80316,442
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn601,0607,8658,75533425,6559,11664
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,8356,5122901,214345433730353607275513
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN242,130273,758275,263303,911269,070227,152243,844261,849238,654227,904214,653
A. Nợ phải trả202,029233,966235,513263,819229,040184,743204,126230,372207,401199,129183,891
I. Nợ ngắn hạn201,02184,642108,618121,188112,48685,392132,534179,281165,078197,195181,122
II. Nợ dài hạn1,008149,324126,896142,631116,55499,35171,59251,09142,3231,9332,769
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,10039,79239,74940,09240,03042,40939,71931,47731,25328,77530,762
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN242,130273,758275,263303,911269,070227,152243,844261,849238,654227,904214,653
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |