CTCP Gạch men Thanh Thanh (ttc)

10.60
0.10
(0.95%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh229,915317,276241,455300,420393,465402,014347,010352,871389,868378,199332,456342,451320,628235,245199,784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,2964,1293,2113,2176,6313,7402,7412,4501,5375621,0241,1791,6221,0081,813
3. Doanh thu thuần (1)-(2)227,620313,147238,244297,203386,834398,274344,269350,421388,330377,637331,432341,273319,006234,237197,971
4. Giá vốn hàng bán196,612269,813201,381251,123339,756344,951290,390295,281332,778332,828288,287306,707291,827226,673180,702
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,00843,33536,86346,08047,07853,32353,87955,14055,55244,80943,14634,56627,1797,56317,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính9147144103876291,7172,1833,2812,1111,893506159145460549
7. Chi phí tài chính2233,847-3,6082,8181,2142,1268725444585575184,0357,5957,6895,041
-Trong đó: Chi phí lãi vay8394978096133052994676294,0567,4386,5594,996
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,37210,2158,50310,13511,56815,46315,53215,94015,64116,04912,95810,2477,2797,6585,266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,06515,72116,49415,55016,57019,13115,60215,31916,05814,49613,58810,0968,7966,9735,678
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,26214,26515,88317,96418,35618,32124,05626,61825,50615,60116,58810,3473,654-14,2971,832
12. Thu nhập khác1,3001641,091466438576373296142087864031,2291,026
13. Chi phí khác35195261001011172081,1712,2961,3355672,364
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,264164896466412475-64211406-963-1,511-932663-1,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,52614,42915,88318,86018,82118,73324,53226,55425,71716,00715,6248,8372,722-13,634494
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9532,9223,1923,8143,7533,6654,8795,3163,9862,5131,297152202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9532,9223,1923,8143,7533,6654,8795,3163,9862,5131,297152202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,57411,50712,69115,04715,06815,06819,65221,23921,73113,49514,3288,6842,722-13,634292
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,57411,50712,69115,04715,06815,06819,65221,23921,73113,49514,3288,6842,722-13,634292

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn169,618160,841151,943169,534162,216199,774166,720150,764143,872131,713111,186102,327107,49696,466107,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,67325,48139,92112,88119,15820,47515,47830,64154,12629,70818,0116,2785,3183,58011,116
1. Tiền7,6738,48139,92112,88119,15820,47510,4788,6418,1266,70816,0006,2785,3183,5804,916
2. Các khoản tương đương tiền25,00017,0005,00022,00046,00023,0002,0116,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,8648,04011,4289,1759,60918,05642,22820,0008,000229177329383
1. Chứng khoán kinh doanh11,42811,42811,42811,42811,42819,27516,228769769769741
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,564-3,388-2,253-1,819-1,218-540-592-440-358
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,00020,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,79728,78326,94356,05843,88961,83430,61126,85524,82123,59923,21321,14813,72911,52713,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,24028,30426,15555,83441,95438,56531,40627,29323,90823,58723,55421,99513,95711,85713,202
2. Trả trước cho người bán4913928021992,06223,135972661,5336195168071250591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3273472472511,1631,421566713629759790654627611646
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-260-260-260-226-1,290-1,287-1,457-1,417-1,250-1,367-1,647-1,580-1,568-990-556
IV. Tổng hàng tồn kho102,36398,53673,65291,40389,54399,39278,18173,25356,91077,81069,86774,55987,95580,22580,044
1. Hàng tồn kho117,243113,95290,963107,854103,715109,28290,86285,98064,48183,74575,85880,53288,66180,22580,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,880-15,416-17,311-16,451-14,173-9,889-12,681-12,727-7,571-5,935-5,991-5,974-706-220
V. Tài sản ngắn hạn khác9211717172221515596941133188051,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17171715151515112225
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9215254271,224
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2067393939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5687113279226173
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,35722,49826,46330,45538,65235,82939,23137,35727,80324,33226,90331,53545,65356,17469,273
I. Các khoản phải thu dài hạn86868686868686259259
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác86868686868686259259
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,35218,54522,22627,76433,72030,92234,35332,30622,59419,12321,82826,46040,49248,10262,823
1. Tài sản cố định hữu hình15,35218,54522,22627,76433,72030,92234,35332,30622,56919,06421,73526,46040,49248,10260,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2559922,735
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,122
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9203,8684,1522,6064,8464,8214,7934,7934,9504,9504,9504,9504,9504,9506,450
1. Đầu tư vào công ty con1,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,9201,9201,9201,9201,9201,9201,9201,9201,9201,9201,9201,9201,9201,9201,920
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0303,0303,0303,0303,0303,0303,0303,0303,0303,0303,0303,0303,0303,030
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,082-798-2,344-104-129-157-157
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác259126126211
1. Chi phí trả trước dài hạn211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác259126126
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN186,975183,339178,407199,989200,868235,603205,951188,121171,675156,044138,089133,862153,150152,640176,361
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả67,13460,83056,54978,03481,501118,70891,25780,89373,37772,44961,63071,73199,703101,986106,428
I. Nợ ngắn hạn65,09958,75554,39475,83978,206114,97387,52277,25870,16268,69457,87567,61694,81895,84498,205
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,9344,00013,91911,1684,13013,6166,66624,21143,26050,64856,347
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,73622,06321,27018,13720,58240,42734,25421,64622,79522,58223,41118,93040,35639,28036,247
4. Người mua trả tiền trước3193193311,8458,47523,0658541,0861,8848641,9002,2953,035509444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5671,0651,6781,5201,8482,2557511,9022,6925118981294251385
6. Phải trả người lao động5,0198,8817,0859,94614,00315,45811,09917,56617,77813,49610,7868,2635,5942,9532,244
7. Chi phí phải trả ngắn hạn263912550476363257
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,55110,8859,79234,21625,70923,79421,10720,33519,29617,08014,28813,0861,4071,7251,650
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,97115,54112,74010,1747,5895,9685,5353,5461,589533-76152265353932
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,0352,0752,1552,1953,2953,7353,7353,6353,2153,7553,7554,1154,8846,1418,223
1. Phải trả người bán dài hạn5,420
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,0352,0752,1552,1953,2953,7353,7353,6353,2153,7553,7554,1154,8104,740
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,4012,803
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm74
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,841122,509121,857121,956119,367116,895114,694107,22998,29883,59576,45962,13153,44750,65469,933
I. Vốn chủ sở hữu119,841122,509121,857121,956119,367116,895114,694107,22998,29883,59576,45962,13153,44750,65469,933
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu59,92359,92359,92359,92359,92359,92359,92359,92359,92359,92359,92359,92359,92359,92359,923
2. Thặng dư vốn cổ phần314314314314314314314314314314314314314314314
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu14,05514,05514,05514,05514,05514,05514,05514,055424424424424424424424
5. Cổ phiếu quỹ-652-652-652-652-652-652-652-652-652-652-652-652-652-652-652
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-71-195
8. Quỹ đầu tư phát triển20,30619,04217,20514,94812,78810,5286,5972,25011,5346,8785,4695,4695,4695,4695,267
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9581,4881,4881,4881,4881,473
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu100100100100100100100100100100100100
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,79429,72730,91233,26732,93932,72734,45731,23926,65414,6519,393-4,935-13,619-16,3413,278
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN186,975183,339178,407199,989200,868235,603205,951188,121171,675156,044138,089133,862153,150152,640176,361
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc