CTCP Gạch men Thanh Thanh (ttc)

10.70
0.40
(3.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.70
10.70
10.70
100
19.3k
1.3k
8.2 lần
5%
6%
0.6
62 tỷ
6 triệu
14,727
13.7 - 9.9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.20 (-0.50) 77.2%
HSG 20.70 (0.05) 5.6%
VCS 68.60 (1.60) 4.7%
NKG 23.65 (-0.10) 2.7%
HT1 11.90 (0.00) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.60 (-0.10) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.90 (0.70) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.70 (-0.03) 0.5%
BCC 8.30 (0.00) 0.4%
THG 42.30 (-0.65) 0.4%
LBM 42.90 (-0.10) 0.4%
DTL 14.00 (0.00) 0.4%
VIT 16.10 (0.00) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.10 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 500 10.70 1,000
10.20 600 10.90 100
10.00 1,000 11.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:27 10.70 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348.15 (0.35) 0% 20 (0.02) 0%
2018 362.35 (0.40) 0% 16 (0.02) 0%
2019 405.38 (0.39) 0% 17 (0.02) 0%
2020 362.16 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%
2021 320.47 (0.24) 0% 0.01 (0.01) 106%
2022 325.39 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2023 324.65 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,90953,63159,95263,958229,915317,276241,455300,420393,465402,014347,010352,871389,868378,199
Tổng lợi nhuận trước thuế7841,7663,2713,5789,52614,42915,88318,86018,82118,73324,53226,55425,71716,007
Lợi nhuận sau thuế 6271,3852,6172,8437,57411,50712,69115,04715,06815,06819,65221,23921,73113,495
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6271,3852,6172,8437,57411,50712,69115,04715,06815,06819,65221,23921,73113,495
Tổng tài sản161,499186,798172,376180,851186,975183,339178,407199,989200,868235,603205,951188,121171,675156,044
Tổng nợ45,78467,09954,06265,15367,13460,83056,54978,03481,501118,70891,25780,89373,37772,449
Vốn chủ sở hữu115,715119,699118,314115,698119,841122,509121,857121,956119,367116,895114,694107,22998,29883,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc