CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến (ttp)

40.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,737,7831,936,9501,905,2731,787,0261,772,7921,717,5781,471,2791,416,2361,413,5321,524,9791,510,0341,500,9451,578,6371,342,6451,052,5151,051,616858,570766,366692,502
4. Giá vốn hàng bán1,484,5091,785,1441,823,3631,533,0951,536,6201,566,7831,300,8121,176,3641,199,1971,349,6701,380,5481,395,7611,455,4601,203,024926,106924,182757,572672,261622,531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)249,435145,47175,896247,736226,903137,337159,087228,901193,711164,834122,35896,659115,173131,491118,465117,11096,40286,80763,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,09127,68125,83528,62219,56615,93919,60411,50515,6152,4392,5509,3879,94111,63512,5603,9252,269341222
7. Chi phí tài chính11,05811,7656,2635,4026,3812,63523776122,05738,73318,274835,7944,7311,2227,52710,5735,0908,055
-Trong đó: Chi phí lãi vay4836257617351,83612968221,99638,22717,8391541,00919117586210,0514,5947,648
9. Chi phí bán hàng49,24054,21455,04244,74150,45444,84140,47338,28928,99922,19318,45120,00118,28517,44413,71215,59711,79910,99110,116
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,87540,65149,76641,59944,26842,88442,95351,50476,87463,89738,67134,03025,72622,71520,87720,37216,62217,01711,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)200,35366,522-9,340184,616145,36662,91595,028149,85281,39642,44949,51351,93275,30998,23795,21477,54059,67754,05034,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)195,23367,926-12,411181,990141,79460,04292,173133,54982,47842,76650,10255,65975,87398,95397,29877,92860,16854,38534,606
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,12037,31440,90865,43085,38183,90667,11951,72449,16534,606
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,12037,31440,90865,43085,38183,90667,11951,72449,16534,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,339,2331,192,8801,167,5001,139,2221,016,141783,358922,729780,626624,201630,852497,179508,190487,281522,576411,643368,982356,433245,120207,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,99042,86635,02336,15041,1914,2816,16240,831182,74671,6826,86339,629116,00545,985142,57794,9456,8764,3745,010
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn785,976449,320381,400460,000323,00054,009286,509260,0001,5001,6127569332,4323,969773218
III. Các khoản phải thu ngắn hạn317,259402,901369,914385,078399,226417,245393,859301,646264,429337,134320,454267,976233,249269,298195,085198,738171,155144,361114,510
IV. Tổng hàng tồn kho202,994288,610363,586248,990245,511290,952224,782173,355172,634217,601164,870198,429134,375205,89371,53971,329171,11590,49280,569
V. Tài sản ngắn hạn khác10,0149,18317,5789,0047,21316,87011,4174,7944,3922,9363,3801,4002,7191,4001116,5145,6767,775
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn257,107294,456341,796377,450332,639464,535166,624145,097189,580547,708559,370160,700159,308132,828125,694115,398133,45171,68967,046
I. Các khoản phải thu dài hạn1010101010101010
II. Tài sản cố định147,635183,273234,358269,988226,120255,72597,918132,279178,362226,536231,212140,845139,248117,133124,452113,249133,39860,79754,048
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn95,91395,86895,86895,86896,18990,51354,701286,42017,31216,51015,04853387
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn109,0005,000317,112317,112
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,55015,30611,56111,58510,3209,2878,99512,78111,2184,0604,6262,5433,5496481,2412,14810,50512,997
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,596,3401,487,3361,509,2961,516,6731,348,7801,247,8921,089,353925,723813,7811,178,5601,056,549668,890646,590655,404537,337484,380489,884316,810274,911
A. Nợ phải trả460,753484,225531,818507,735478,248482,407364,329265,899256,785674,546512,071140,175125,083155,69084,24370,865101,054140,431150,575
I. Nợ ngắn hạn455,264477,951525,018500,929471,079474,460356,907257,988256,785518,046288,946140,175124,932155,69084,24370,682100,744119,816140,084
II. Nợ dài hạn5,4896,2736,8006,8067,1697,9477,4227,910156,500223,12515118330920,61510,491
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,135,5861,003,111977,4791,008,937870,532765,485725,025659,824556,996504,014544,478528,715521,506499,714453,094413,514388,830176,379124,336
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,596,3401,487,3361,509,2961,516,6731,348,7801,247,8921,089,353925,723813,7811,178,5601,056,549668,890646,590655,404537,337484,380489,884316,810274,911
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |