CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến (ttp)

105
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
105
105
105
105
0
78.1k
10.7k
9.8 lần
10%
14%
1.1
1,575 tỷ
15 triệu
17,929
60.1 - 23
429 tỷ
1,171 tỷ
36.7%
73.18%
308 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
98.60 500 104.00 600
98.50 500 105.00 400
98.10 500 106.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,771 (1.47) 0% 200 (0.07) 0%
2018 1,818 (1.72) 0% 166 (0.05) 0%
2019 2,100 (1.77) 0% 172 (0.11) 0%
2020 2,190 (1.79) 0% 0 (0.15) 0%
2021 2,440 (1.91) 0% 0.02 (-0.01) -83%
2022 2,236 (1.94) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,175 (0.43) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,126442,644421,883445,1311,737,7831,936,9501,905,2731,787,0261,772,7921,717,5781,471,2791,416,2361,413,5321,524,979
Tổng lợi nhuận trước thuế44,17959,01652,12948,758195,23367,926-12,411181,990141,79460,04292,173133,54982,47842,766
Lợi nhuận sau thuế 35,22944,75041,54838,389152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,22944,75041,54838,389152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Tổng tài sản1,599,9841,596,3401,545,1421,501,4401,596,3401,487,3361,509,2961,516,6731,348,7801,247,8921,089,353925,723813,7811,178,560
Tổng nợ429,169460,753454,306452,152460,753484,225531,818507,735478,248482,407364,329265,899256,785674,546
Vốn chủ sở hữu1,170,8151,135,5861,090,8361,049,2881,135,5861,003,111977,4791,008,937870,532765,485725,025659,824556,996504,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc