CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

16
-0.25
(-1.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)187,54185,325107,432193,504143,336130,442133,320148,402165,211111,38852,692110,650172,22394,087232,288211,246196,00495,733125,29426,980
a. Lãi bán các tài sản tài chính136,01724,10596,36788,31959,224102,44050,67341,51760,88152,88642,41293,70591,51797,495240,875165,11590,95637,23950,40536,813
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ49,93857,649-2,93499,95680,28422,62074,476102,734100,76855,64210,180-5,77679,332-6,817-18,20834,81596,78056,48373,715-10,965
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL1,5863,57013,9995,2293,8285,3828,1714,1513,5622,86010122,7211,3743,4099,62011,3168,2682,0101,1731,132
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)65,82761,629189,854158,811190,347203,728195,557136,881101,351113,029111,32783,97336,56038,03436,78425,11831,61841,54934,33627,931
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu7,3447,4638,0337,1635,9006,0465,0073,5705,6326,1979,91910,16910,2907,1267,1665,2905,6845,2485,6244,954
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)-8,75053,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán3,7594,6325,2618,8674,0536,6284,2543,3055,6265,7757,8349,69512,48511,26712,90212,4585,6212,4332,5069,169
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3765,6604,25014,4203,8918,909
1.8. Doanh thu tư vấn9,4431,5009267,0049002,04312,5754,57812,2752,4802,4656,9005004,4714,545450909
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán15791133140-4071076232582,2254571,244940239522118106110359110104
1.11. Thu nhập hoạt động khác13,69012,9414,5363,5095,6144,6152,9424,6334,5355,3926,9554,89972,88318,6799,8402,0501,219840640764
Cộng doanh thu hoạt động287,761173,580316,175371,994347,096352,466343,746297,050350,531252,476206,495237,226311,037185,524299,597256,268244,727150,707168,95970,812
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)71,08344,432105,89921,07998,42670,05515,05978,397141,72283,023123,19457,12612,93629,50736,84525,9127,71317,9698,611112,671
a. Lỗ bán các tài sản tài chính17,30920,70012,5303,54735,7274,2927,5494,98766,51916,75423,5813,3559874,8112,2001,49210,2952,8799,91312,033
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ53,47823,61893,42017,36062,38865,5327,54073,62976,32866,82899,88653,72011,94424,55434,45724,368-2,73915,004-1,325100,608
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL297114-50172312231-30-219-1,124-559-27350514218852157862230
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)49165165200
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu6454,7961,2975,9517,4175,2605,2563,9313,9083,7393,9093,414
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh8,9978,5159,78617,02314,5096,3763,2733,1814,6402,5761,7171,839-8,9281,32024,7421,32912,8739821,2991,056
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán7,6546,7577,0417,45910,2658,4756,4905,7597,5627,4197,1848,66314,1898,2269,1586,6216,9093,3643,5874,066
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn2,5551,4491,7782,8433,0423,0782,6152,5699,1358,5367,6499,8897,2069,7212,2792,1223,0703,8351,1221,664
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán2071491378215111212575142109907713997686614810911068
2.12. Chi phí khác2,1633,7474,4823,98011,2742,8773,3682,2933,8312,5543,4652,3424,6962,4097,3581,8264,6931,2661,2561,116
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động92,66065,049129,12353,112137,71691,13931,09492,274172,028105,513149,25179,93637,65556,54085,70641,80839,31331,26419,894124,056
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện16941065741,6631,286243534
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ6921361075392983403626251289664438104028672454174139146
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh1,380
3.4. Doanh thu khác về đầu tư3,6156,2311,480
Cộng doanh thu hoạt động tài chính4,3076,3992,9961115492984054362,2871,4149904788104028672454174142150
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện419,4152,8329,2562,1604,485710
4.2. Chi phí lãi vay46,68143,91342,26444,71441,93953,98153,49854,45058,13041,20838,59938,78122,42223,88222,58220,96130,87028,38923,10025,214
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác108,182125,157109,347110,33299,68486,81868,27573,04357,68842,67626,45312,199800267
Cộng chi phí tài chính46,68143,913150,446169,874151,286164,313153,183141,268135,820117,083105,54283,61753,36036,08123,38921,22930,88028,38923,10025,214
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN19,93012,43016,84118,81729,52415,18411,6919,99312,8188,8287,6057,36021,6287,2156,8266,24511,4994,6644,0644,911
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG132,79658,58622,761130,30229,11882,129148,18253,95032,15222,465-54,91266,790199,20486,090183,763187,058163,48986,565122,043-83,219
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác6990118
8.2. Chi phí khác9134472266324254581005426912,90524160
Cộng kết quả hoạt động khác-913-447-220927-1-425-4-40-100-54-269-12,905-241-60
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ131,88358,14022,540131,22929,11781,704148,17853,91032,15222,365-54,96766,521186,29985,848183,755186,997163,48986,564122,043-83,219
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện135,42424,109118,89448,63311,221124,61679,86426,18435,67528,72324,584126,017111,676122,007238,268177,34362,57545,47648,52628,354
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-3,54034,031-96,35382,59517,897-42,91268,31527,726-3,523-6,358-79,550-59,49674,623-36,159-54,5139,654100,91441,08873,517-111,573
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN26,5759,699-3,61929,5043,76819,49125,34812,595-16,2474,197-27,30210,82838,38116,49035,62336,14031,48617,06211,019-3,618
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,0214,88613,74413,91354426,45220,4569,608-4,9035,814-10,53320,96022,92623,87545,89933,71615,04110,6459,38256
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5544,813-17,36315,5913,223-6,9614,8922,987-11,344-1,617-16,769-10,13215,456-7,386-10,2772,42416,4456,4171,637-3,674
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN105,30948,44126,159101,72525,35062,213122,83141,31548,39918,169-27,66455,693147,91869,359148,132150,857132,00269,502111,024-79,601
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu104,77848,41926,203101,48025,27062,046122,70641,26048,39118,062-27,89755,502147,72269,298148,104150,826131,96669,503111,025-79,601
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát53122-442458016712555810623319119661283136-1-1
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-12,15412,154298,989
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn298,989
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-12,15412,154
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-12,15412,15455,693298,989
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-12,15412,15455,502298,930
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát19159
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN6,787,5236,471,9306,268,67612,553,18211,575,3457,454,4327,677,8639,945,0929,415,3589,527,2999,171,2319,351,0987,143,9175,787,5934,847,0114,045,7473,902,0734,721,6203,221,9622,936,192
I. Tài sản tài chính6,782,5596,466,1586,264,19112,546,80511,568,6367,448,5317,671,1169,935,1389,404,0839,516,1769,154,8489,344,4687,135,6935,783,6384,844,2364,040,7643,888,5394,717,6473,220,6882,934,640
1. Tiền và các khoản tương đương tiền211,434275,030280,744451,330181,137169,581164,357151,849296,711248,996381,404547,914350,067178,169325,721118,665130,04859,84145,176133,072
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,105,202983,2661,141,5132,217,1851,679,0101,803,9911,412,0841,720,0491,631,9181,345,9781,177,9451,374,8391,639,4961,309,6681,040,596955,297744,629702,093527,818382,797
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)4,388,9714,334,4623,968,4167,854,5117,477,4294,722,5325,337,0527,422,2486,797,4207,102,4986,747,7116,602,6014,369,5653,723,2632,969,3592,599,6182,642,7343,594,1542,367,5622,080,523
4. Các khoản cho vay429,132240,413321,776255,578196,838198,414178,994132,221106,842242,451176,511340,927409,406294,024326,247173,771182,762181,172180,868238,535
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)311,745310,029306,4041,402,9701,524,642229,881211,081212,856212,369244,369244,369179,965150,332118,16075,63875,63864,84564,84539,84739,847
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-3,580-3,580-3,580-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935
7. Các khoản phải thu291,732296,16195,626328,798313,843260,986267,374192,037272,130238,182239,090181,173126,35990,79086,717103,099116,024113,12956,86855,218
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1921872081261071041,0211,80717
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp40,99524,68420,50314,10217,89412,15612,59013,79813,34413,40118,6498,28747,84516,3703,1128,9945,0909009513,315
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác3,1565,506132,78825,704180,77953,79990,41193,01476,18082,214170,295111,69545,55856,11219,7798,6165,3414,4474,5324,267
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác4,9635,7724,4856,3776,7095,9016,7479,95311,27511,12316,3836,6308,2243,9552,7764,98413,5343,9731,2741,552
1. Tạm ứng641111161,6492,3652,27927713713882028423725586505308
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ3232323232321684,5862,947
3. Chi phí trả trước ngắn hạn4,9575,7314,4745,0243,8674,2214,3517,5397,8946,9645,6395,3496,7973,7521,9133,1881,2701,245
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn36
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3422,8371043,3223,41410,0001,2741,251222610,02999
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN597,961405,804179,9922,177,8781,953,7623,565,2843,730,28844,44044,21742,03150,99742,39341,96541,82737,06018,39518,06418,42718,28219,029
I. Tài sản tài chính dài hạn547,289362,006135,1962,134,1891,909,2183,522,3743,685,939
1. Các khoản phải thu dài hạn3,6722,005
2. Các khoản đầu tư543,616360,001135,1962,134,1891,909,2183,522,3743,685,939
II. Tài sản cố định21,19817,16118,34916,75818,12317,44418,90418,36519,73018,28918,87618,37719,44814,0138,4631,7801,9352,5223,2403,933
1. Tài sản cố định hữu hình10,1229,57410,0047,7258,4447,9918,6147,2387,8635,8736,1916,5806,9437939231,1141,0681,3351,7342,099
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,0767,5878,3459,0329,6799,45410,29011,12711,86712,41712,68511,79712,50513,2207,5406668671,1871,5061,834
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang4912175,2845,2845,2845,2845,2844,6914,691
V. Tài sản dài hạn khác28,98426,63726,44826,93226,20425,46525,44526,07424,48723,74232,12124,01622,51722,53023,31411,33110,84510,62110,35110,404
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,4391,2641,2481,7021,4891,4731,1031,6881,0981,2941,1371,1591,2101,6781,6781,2991,2151,1351,1321,134
2. Chi phí trả trước dài hạn4,6642,5242,3562,3912,5242,2732,6252,6802,8762,2912,2222,7002,6432,5533,3411,7431,6181,8431,5761,627
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,6662,2662,2662,2662,1372,1372,1372,1372,1372,13710,7412,1372,1372,1372,1372,1372,1372,1372,1372,137
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán11,14110,51410,51410,5149,9999,5359,5359,5358,3418,0048,0048,0046,5126,1536,1536,1535,8765,5075,5075,507
5. Tài sản dài hạn khác10,07510,06910,06310,05810,05510,04810,04510,03510,03510,01710,01710,01710,01510,01010,005
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,385,4846,877,7346,448,66814,731,06013,529,10611,019,71611,408,1519,989,5319,459,5759,569,3309,222,2289,393,4927,185,8825,829,4204,884,0724,064,1433,920,1374,740,0473,240,2432,955,221
C. NỢ PHẢI TRẢ5,051,3154,648,7844,268,15812,571,25411,473,6908,989,6509,440,4988,144,7347,691,0937,807,4177,464,8547,582,8865,431,9484,223,2473,347,2632,605,1082,611,9593,567,3332,137,3122,054,544
I. Nợ phải trả ngắn hạn5,032,1354,629,5594,253,74612,357,26811,275,4248,978,0779,421,9647,962,5917,494,9377,496,0787,455,4697,565,3375,404,5304,211,2843,310,6642,556,5822,564,9003,535,7202,133,1172,051,985
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn4,652,0984,386,8163,999,0374,075,1454,315,4462,567,9313,405,4482,620,5932,907,8842,617,7363,401,8214,522,7443,310,3642,838,7102,914,0392,468,0772,477,8213,330,9141,942,4401,913,100
1.1. Vay ngắn hạn4,652,0984,386,8163,999,0374,075,1454,315,4462,567,9313,405,4482,620,5932,907,8842,617,7363,401,8214,522,7443,310,3642,838,7102,914,0392,468,0772,477,8213,330,9141,942,4401,913,100
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán610269374632381361338214505334441756689665996882503199154320
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính30,957
8. Phải trả người bán ngắn hạn275,389175,551190,99718,44533,86925,21128,14632,21339,46890,0019,62622,8235,0715,9069,85517,3722,9041,68128,295
9. Người mua trả tiền trước121212121212121287087087062129,962121212161,973158,89812
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,0439,75412,11218,78616,27636,21725,2968,4768,76411,5525,90927,13582,16771,59677,23237,32927,60512,71210,027549
11. Phải trả người lao động19,13713,72013,3777120,6571611,3451925815526,98930,32830,32216715,77614,0693310
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên56746413828605249
13. Chi phí phải trả ngắn hạn19,23911,8126,28865,34617,55971,82852,62437,60543,27929,28334,44613,88710,12015,73760,1967,79818,1638,58013,590
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,16611,6145,92511,4387,45832832578326,587
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,8601,8611,7948,139,5276,832,4126,243,2005,870,0955,228,8304,445,7054,698,1313,937,8992,973,6341,934,0531,221,877204,5991,7737,0235,42995,255
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi29,69129,69129,69136,00027,17027,17027,17027,17048,17048,17043,12717,28117,28117,28117,2815,8745,8745,8745,874854
II. Nợ phải trả dài hạn19,17919,22514,413213,986198,26711,57318,535182,143196,156311,3399,38517,54927,41911,96336,59948,52647,05931,6134,1962,559
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn83,47083,470168,500185,500300,00017,25018,90020,00021,000
1.1. Vay dài hạn83,47083,470168,500185,500300,00017,25018,90020,00021,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn100,000100,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả19,17919,22514,41330,51614,79711,57318,53513,64310,65611,3399,38517,54927,41911,96319,34929,62627,05910,6134,1962,559
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,334,1692,228,9502,180,5092,159,8062,055,4162,030,0661,967,6531,844,7971,768,4821,761,9131,757,3741,810,6051,753,9331,606,1731,536,8091,459,0351,308,1771,172,7131,102,931900,677
I. Vốn chủ sở hữu2,334,1692,228,9502,180,5092,159,8062,055,4162,030,0661,967,6531,844,7971,768,4821,761,9131,757,3741,810,6051,753,9331,606,1731,536,8091,459,0351,308,1771,172,7131,102,931900,677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,685,2141,685,2141,685,2141,527,2581,527,2581,527,2581,527,2581,105,8631,070,8631,070,8631,070,8631,070,8631,070,863982,463982,463982,463982,463910,367910,367810,367
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,669,9531,669,9531,669,9531,513,1471,513,1471,513,1471,513,1471,091,7521,070,7521,070,7521,070,7521,070,7521,070,752982,352982,352982,352982,352901,247901,247801,247
1.2. Thặng dư vốn cổ phần15,26115,26115,26114,11114,11114,11114,11114,1111111111111111111111111111119,1209,1209,120
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý12,098
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ2,3852,3852,3852,3852,3852,3852,3852,3852,3852,3852,3852,38518,09818,09818,09818,09818,0986,6926,6926,692
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp2,5162,5162,5162,5162,5162,5162,51654,91754,91754,91754,91754,91754,91754,91754,91754,91754,91743,51143,51143,511
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối642,838538,060489,642613,958521,294496,024433,978680,266639,006632,446627,994681,752609,443550,257480,938403,181252,354211,593142,09039,803
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện590,160481,288462,093507,454481,779469,396371,386681,117664,588656,547635,168625,844505,217505,200409,338287,352144,750188,035153,203122,798
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện52,67856,77227,548106,50439,51526,62862,593-852-25,582-24,101-7,17455,908104,22545,05871,600115,829107,60423,558-11,113-82,995
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát1,2167757531,5911,9631,8831,5161,3661,3111,3011,215688613437394376346550271304
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU7,385,4846,877,7346,448,66814,731,06013,529,10611,019,71611,408,1519,989,5319,459,5759,569,3309,222,2289,393,4927,185,8825,829,4204,884,0724,064,1433,920,1374,740,0473,240,2432,955,221
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |