CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin (uem)

15.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh152,661180,696234,176165,983177,584162,569157,671124,017124,298140,727134,164170,888159,165158,173122,353123,315
4. Giá vốn hàng bán136,511160,687209,585148,080154,828142,574142,565109,641108,152119,565114,691148,406134,644134,145101,510101,363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,15020,00924,59217,90322,75619,99515,10614,37516,14521,16219,47322,48224,52124,02820,84321,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính34332369161722344677131276
7. Chi phí tài chính2,0621,8041,6761,1511,0106994073659241,1511,6723,1484,9944,6683,0072,141
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0621,8041,6761,1511,0106994073659241,1511,6723,1484,9944,6683,0072,141
9. Chi phí bán hàng-1,715-1,2273,419-3133,13195212-137-4481,8357171,9552,5041,1421,1323,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,40015,55815,93313,40914,42914,34911,11110,63712,02613,50312,16711,78212,25313,16210,7469,681
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,4053,8773,5673,6594,1883,9983,5813,5193,6594,6894,9395,6314,8155,1336,0896,943
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0844,3094,6054,3264,3264,1083,8103,8093,8075,3235,3175,7035,7028,2277,3457,225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6443,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,1343,9444,2714,6626,7055,4396,595
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6443,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,1343,9444,2714,6626,7055,4396,595

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,89668,94794,74570,58462,23251,98957,02350,91950,48765,50348,26654,75969,34352,14640,93150,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6817746961,7872,0842087221,7751,2676865,6405,7421,7535,3524,7695,021
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,69240,65569,52936,13740,82628,86735,68328,36526,38239,14416,45018,27032,56815,33812,54127,660
IV. Tổng hàng tồn kho33,46327,43024,46732,38619,29222,89220,39820,59922,78625,59926,08030,66834,37831,28123,05017,299
V. Tài sản ngắn hạn khác618853274302322018053739779642175571271
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,53912,28012,40714,39913,49910,0759,39011,37111,85912,23312,51715,92917,71817,28417,69615,736
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định13,04411,13311,65114,27013,0289,3439,36111,29311,78812,22512,44815,79117,56416,66316,60514,324
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22122522525067830
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,274922531129470733297871869139153371825382
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN103,43681,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73660,78370,68887,06069,43058,62765,987
A. Nợ phải trả77,06053,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91335,34053,75837,47847,99964,97248,81540,51449,698
I. Nợ ngắn hạn77,06053,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91335,34053,75837,27847,79964,03546,67637,74646,521
II. Nợ dài hạn2002009372,1392,7683,177
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,37628,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37827,00623,97823,30522,68922,08820,61518,11316,290
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN103,43681,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73660,78370,68887,06069,43058,62765,987
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |