CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin (uem)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV180,696234,176165,983177,584162,569157,671124,017124,298140,727134,164
Giá vốn hàng bán160,687209,585148,080154,828142,574142,565109,641108,152119,565114,691
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,00924,59217,90322,75619,99515,10614,37516,14521,16219,473
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,8773,5673,6594,1883,9983,5813,5193,6594,6894,939
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3094,6054,3264,3264,1083,8103,8093,8075,3235,317
Lợi nhuận sau thuế 3,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,1343,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,1343,944
Tổng tài sản ngắn hạn68,94794,74570,58462,23251,98968,94794,74570,58462,23251,98957,02350,91950,48765,50348,266
Tiền mặt7746961,7872,0842087746961,7872,0842087221,7751,2676865,640
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho27,43024,46732,38619,29222,89227,43024,46732,38619,29222,89220,39820,59922,78625,59926,080
Tài sản dài hạn12,28012,40714,39913,49910,07512,28012,40714,39913,49910,0759,39011,37111,85912,23312,517
Tài sản cố định11,13311,65114,27013,0289,34311,13311,65114,27013,0289,3439,36111,29311,78812,22512,448
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản81,227107,15284,98375,73162,06481,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73660,783
Tổng nợ53,22378,75056,80547,28834,06053,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91335,34053,75837,478
Vốn chủ sở hữu28,00428,40228,17928,44228,00428,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37827,00623,97823,305

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.34K1.51K1.41K1.52K1.34K1.23K1.56K1.60K2.19K2.09K2.26K2.47K3.55K2.88K3.49K
Giá cuối kỳ10.96K28.01K28.10K28.10K28.10K28.10K27.23K4.95K4.77K12.40K12.40K12.40K12.40K12.40K12.40K
Giá / EPS (PE)8.17 (lần)18.60 (lần)19.87 (lần)18.46 (lần)20.93 (lần)22.88 (lần)17.48 (lần)3.09 (lần)2.18 (lần)5.94 (lần)5.49 (lần)5.03 (lần)3.50 (lần)4.31 (lần)3.55 (lần)
Giá sổ sách11.49K11.65K11.56K11.67K11.49K11.37K14.49K14.29K12.69K12.33K12K11.69K10.91K9.58K8.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)2.40 (lần)2.43 (lần)2.41 (lần)2.45 (lần)2.47 (lần)1.88 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)1.01 (lần)1.03 (lần)1.06 (lần)1.14 (lần)1.29 (lần)1.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.88%88.42%83.06%82.18%83.77%85.86%81.74%80.98%84.26%79.41%77.47%79.65%75.11%69.82%76.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.12%11.58%16.94%17.82%16.23%14.14%18.25%19.02%15.74%20.59%22.53%20.35%24.89%30.18%23.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.52%73.49%66.84%62.44%54.88%58.25%56.05%56.68%69.15%61.66%67.90%74.63%70.31%69.10%75.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu190.05%277.27%201.59%166.26%121.63%139.54%127.52%130.86%224.20%160.82%211.55%294.15%236.79%223.67%305.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.48%26.51%33.16%37.56%45.12%41.75%43.95%43.32%30.85%38.34%32.10%25.37%29.69%30.90%24.69%
6/ Thanh toán hiện hành129.54%120.31%124.26%131.60%152.64%147.39%145.85%142.86%121.85%129.48%114.56%108.29%111.72%108.44%108.02%
7/ Thanh toán nhanh78.01%89.24%67.24%90.81%85.43%94.67%86.84%78.38%74.23%59.51%50.40%54.60%44.70%47.37%70.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.45%0.88%3.15%4.41%0.61%1.87%5.08%3.59%1.28%15.13%12.01%2.74%11.47%12.63%10.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản222.46%218.55%195.31%234.49%261.94%237.41%199.09%199.37%181.03%220.73%241.75%182.82%227.82%208.70%186.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn262.08%247.16%235.16%285.36%312.70%276.50%243.56%246.20%214.84%277.97%312.07%229.53%303.33%298.93%245.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu645.25%824.51%589.03%624.37%580.52%568.70%452.98%460.26%586.90%575.69%753.18%720.59%767.27%675.50%757%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho585.81%856.60%457.23%802.55%622.81%698.92%532.26%474.64%467.07%439.77%483.91%391.66%428.84%440.39%585.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.81%1.57%2.08%2.09%2.01%1.90%2.37%2.44%2.94%2.94%2.50%2.93%4.24%4.45%5.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.03%3.43%4.06%4.90%5.27%4.51%4.73%4.86%5.32%6.49%6.04%5.35%9.66%9.28%9.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.68%12.93%12.24%13.05%11.69%10.80%10.76%11.21%17.24%16.92%18.82%21.11%32.52%30.03%40.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%2%2%3%3%3%3%3%3%5%5%7%
Tăng trưởng doanh thu-22.84%41.08%-6.53%9.24%3.11%27.14%-0.23%-11.67%4.89%-21.49%7.37%0.63%29.28%-0.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.87%6.47%-7.09%13.38%9.32%1.66%-2.74%-26.75%4.82%-7.66%-8.39%-30.47%23.28%-17.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.42%38.63%20.13%38.84%-11.96%10.81%-1.21%-34.26%43.44%-21.92%-26.12%33.10%20.49%-18.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.40%0.79%-0.92%1.56%1.01%1.27%1.38%12.63%2.89%2.71%2.72%7.15%13.81%11.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-24.19%26.09%12.22%22.02%-6.55%6.62%-0.09%-19.80%27.89%-14.01%-18.81%25.39%18.43%-11.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc