| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 587,295 | 347,367 | 1,158,635 | 1,313,202 | 1,560,675 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 3,002 | 8,093 | 741 | 3,043 | 4,662 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 584,293 | 339,274 | 1,157,894 | 1,310,159 | 1,556,013 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 507,343 | 357,048 | 1,035,821 | 1,215,856 | 1,390,533 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 76,950 | -17,774 | 122,073 | 94,303 | 165,481 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,241 | 8,452 | 13,499 | 7,566 | 10,156 |
| 7. Chi phí tài chính | 52,630 | 49,469 | 50,735 | 44,036 | 66,187 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 37,823 | 36,582 | 39,920 | 42,177 | 59,918 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | 46,275 | 19,047 | 114,886 | 122,326 | 120,573 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 46,175 | 7,842 | 67,155 | 69,466 | 40,835 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -63,888 | -85,681 | -97,203 | -133,959 | -51,959 |
| 12. Thu nhập khác | 37,777 | 1,291 | 5,795 | 541 | 878 |
| 13. Chi phí khác | 11,492 | 23 | 1,498 | 29 | 28 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 26,285 | 1,268 | 4,297 | 512 | 850 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -37,603 | -84,413 | -92,906 | -133,447 | -51,109 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | | | | | |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | | | | | |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -37,603 | -84,413 | -92,906 | -133,447 | -51,109 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -37,603 | -84,413 | -92,906 | -133,447 | -51,109 |