CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (uxc)

2.30
-0.30
(-11.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.30
2.30
2.30
300
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.4
227 Bi
35 Mi
5
6.5 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 2.30 6,000
0 2.80 100
0.00 0 2.90 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 2.30 -0.30 200 200
14:18 2.30 -0.30 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV70,220277,573181,40258,101587,295347,3671,158,6351,313,2021,560,675
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,504-15,4841,157229-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
Lợi nhuận sau thuế -23,504-15,4841,157229-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,504-15,4841,157229-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
Tổng tài sản868,603911,015919,199950,770868,603951,5811,071,6621,156,0241,163,488
Tổng nợ957,089975,997968,6961,001,424957,0891,002,4631,038,1321,029,587903,604
Vốn chủ sở hữu-88,485-64,981-49,497-50,654-88,485-50,88233,530126,436259,884


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |