CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (uxc)

2.30
-0.30
(-11.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh587,295347,3671,158,6351,313,2021,560,675
4. Giá vốn hàng bán507,343357,0481,035,8211,215,8561,390,533
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,950-17,774122,07394,303165,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,2418,45213,4997,56610,156
7. Chi phí tài chính52,63049,46950,73544,03666,187
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,82336,58239,92042,17759,918
9. Chi phí bán hàng46,27519,047114,886122,326120,573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,1757,84267,15569,46640,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-63,888-85,681-97,203-133,959-51,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |