| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 70,220 | 277,573 | 181,402 | 58,101 | 100,941 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 439 | 2,563 | |||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 69,780 | 275,010 | 181,402 | 58,101 | 100,941 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 61,780 | 257,353 | 146,671 | 41,538 | 96,164 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,001 | 17,656 | 34,731 | 16,563 | 4,777 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | -770 | 3,905 | 787 | 319 | 2,067 |
| 7. Chi phí tài chính | 9,818 | 11,010 | 22,047 | 9,756 | 15,212 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 9,089 | 9,606 | 9,616 | 9,512 | 6,284 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||
| 9. Chi phí bán hàng | 9,036 | 24,142 | 7,683 | 5,413 | 2,844 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 484 | 1,942 | 42,251 | 1,498 | 2,843 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -12,107 | -15,533 | -36,463 | 215 | -14,055 |
| 12. Thu nhập khác | 85 | 48 | 37,623 | 20 | 36 |
| 13. Chi phí khác | 11,482 | 3 | 7 | 5 | |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -11,397 | 48 | 37,620 | 14 | 31 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -23,504 | -15,484 | 1,157 | 229 | -14,024 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -23,504 | -15,484 | 1,157 | 229 | -14,024 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -23,504 | -15,484 | 1,157 | 229 | -14,024 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 770,027 | 811,201 | 817,413 | 847,162 | 845,884 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 62 | 555 | 88 | 158 | 99 |
| 1. Tiền | 62 | 555 | 88 | 158 | 99 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,466 | 14,466 | 14,466 | 14,466 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,466 | 14,466 | 14,466 | 14,466 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 156,059 | 197,957 | 204,072 | 188,784 | 179,251 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 189,011 | 244,567 | 247,704 | 209,337 | 204,916 |
| 2. Trả trước cho người bán | 98,145 | 76,060 | 70,304 | 70,344 | 72,007 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 30,199 | 68,792 | 77,527 | 60,036 | 53,262 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -161,296 | -191,462 | -191,462 | -150,934 | -150,934 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 611,823 | 593,535 | 595,414 | 641,045 | 649,324 |
| 1. Hàng tồn kho | 611,823 | 593,535 | 595,414 | 641,045 | 649,324 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,084 | 4,688 | 3,373 | 2,709 | 2,745 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 233 | 324 | 187 | 443 | 804 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,651 | 4,164 | 2,986 | 2,066 | 1,740 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 98,577 | 99,815 | 101,786 | 103,608 | 105,696 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 84,251 | 85,487 | 87,456 | 89,273 | 91,356 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 57,221 | 58,456 | 60,425 | 62,242 | 64,325 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 27,031 | 27,031 | 27,031 | 27,031 | 27,031 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3 | 6 | 8 | 13 | 18 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3 | 6 | 8 | 13 | 18 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 868,603 | 911,015 | 919,199 | 950,770 | 951,581 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 957,089 | 975,997 | 968,696 | 1,001,424 | 1,002,230 |
| I. Nợ ngắn hạn | 947,605 | 966,145 | 958,613 | 991,110 | 991,685 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 360,797 | 405,922 | 407,358 | 404,761 | 405,027 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 84,478 | 101,538 | 191,503 | 225,243 | 224,537 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 355 | 4,978 | 2,400 | 1,200 | 2,341 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,933 | 2,935 | 2,935 | 2,932 | 2,935 |
| 6. Phải trả người lao động | 2,321 | 973 | 1,040 | 1,011 | 2,090 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 260,044 | 256,148 | 247,600 | 270,257 | 261,900 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 234,192 | 191,165 | 103,293 | 83,221 | 90,371 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,485 | 2,485 | 2,485 | 2,485 | 2,485 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 9,484 | 9,852 | 10,083 | 10,314 | 10,545 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,484 | 9,852 | 10,083 | 10,314 | 10,545 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -88,485 | -64,981 | -49,497 | -50,654 | -50,649 |
| I. Vốn chủ sở hữu | -88,485 | -64,981 | -49,497 | -50,654 | -50,649 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 354,000 | 354,000 | 354,000 | 354,000 | 354,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,024 | 8,024 | 8,024 | 8,024 | 8,024 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -450,993 | -427,489 | -412,004 | -413,161 | -413,157 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 868,603 | 911,015 | 919,199 | 950,770 | 951,581 |