CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (vc3)

27.30
-0.90
(-3.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh611,368806,322514,210200,867122,075330,006290,305542,239557,042477,037506,827462,149350,829501,469473,613340,094299,102182,391
4. Giá vốn hàng bán434,792542,472357,968105,66568,864215,439234,507457,728433,356390,277461,989424,045285,835407,904348,164297,052277,900168,392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)176,576263,850156,24195,20253,211114,56655,79884,511123,68686,76044,83838,10364,99493,565125,44943,04221,20213,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0245,14634,25945,2289,8411,2927,6065,7802,6916,7401,7952,1154,21718,76115,2378,64529,397225
7. Chi phí tài chính1,00216,81324,42916,2962,8104,5164,3818,7501,8302,5722,18011,96425,65921,895197
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,00210,81324,42916,2962,8104,5164,3817,3611,8302,43565911,04125,54921,275
9. Chi phí bán hàng31,43038,16123,8439991,9061,2276599421,4031,7222,4901,4381,2633,5001,433549802
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,29536,98932,05033,76143,60045,08329,92029,27130,52340,43421,14518,70730,00618,70213,52110,3228,2665,122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)113,928177,177110,23990,37315,64364,35327,87551,61193,08251,66321,19516,84225,80366,702101,77139,73441,7848,300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)94,328177,22196,51179,25617,56065,26628,73154,42294,15555,08322,42518,91925,96667,32092,41841,13542,1428,378
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65,437141,14873,43961,26213,91551,11321,93243,50375,32842,96517,57614,66419,55551,57069,42930,93730,4087,191
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)65,389140,97273,39261,20213,85250,28121,07743,50375,30442,96517,5769,36910,80639,37835,53030,93730,4087,191

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,858,6693,163,5383,494,1181,489,4931,063,341686,680517,936686,7541,018,178821,3301,104,027982,8991,126,5621,248,4831,104,4621,084,147489,072469,639314,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,016313,419132,309390,086159,608117,218120,159171,967284,973158,607179,5214,1208,120108,675142,602248,88843,74997,3832,577
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn312,000263,599200,00020,0005106009631,3001,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn740,054566,865491,611404,312370,389405,612253,307448,007362,320237,279196,006192,741224,145288,901342,326265,629268,995169,264124,607
IV. Tổng hàng tồn kho1,955,1822,176,0922,422,099423,724330,221160,650138,45246,203366,689417,638646,770698,867809,457731,278503,596461,79674,27786,62285,193
V. Tài sản ngắn hạn khác81,417107,161136,0997,7723,1223,2006,0185774,1967,29681,13087,17183,877119,628114,638107,835100,850116,369102,541
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn196,094205,201219,23030,364267,914338,826325,89998,766139,088411,092193,615201,882209,569207,225199,589190,584428,757277,234187,422
I. Các khoản phải thu dài hạn18,04118,04118,1381182299797979275,084
II. Tài sản cố định15,56117,70520,3117,95714,39979,33567,45826,80038,72928,99831,87935,83840,97746,45845,68241,50236,08535,40124,042
III. Bất động sản đầu tư12,27114,68517,09919,51375,86281,22686,59046,59349,96960,58963,96367,11270,48663,56866,20969,29869,05672,11540,462
IV. Tài sản dở dang dài hạn7127112,2221,619134,652127,281114,5081,5861,586219,94468,04568,93466,76659,44749,77651,471315,469162,227110,687
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn146,258146,203146,06015915922,72244,74822,02625,41025,27426,21935,10835,21726,0246,2516,03411,845
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2517,85615,4001,1582,3274,8905,8569683,9644,4524,3184,7245,1202,6442,7042,2881,8961,457387
VII. Lợi thế thương mại40,44545,83851,231
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,054,7633,368,7393,713,3481,519,8571,331,2551,025,506843,835785,5191,157,2661,232,4211,297,6431,184,7811,336,1311,455,7091,304,0511,274,731917,829746,873502,340
A. Nợ phải trả1,649,0872,028,5002,514,258737,097603,837591,027460,272453,078857,316990,1161,084,943980,1811,130,6581,233,3151,098,6621,082,592738,563583,224468,444
I. Nợ ngắn hạn1,635,1652,010,1592,371,498591,420334,160414,778267,922403,277720,045709,606942,783792,899976,758937,497375,494580,555346,264338,403279,408
II. Nợ dài hạn13,92218,341142,760145,677269,677176,249192,35049,801137,271280,510142,160187,282153,900295,818723,168502,037392,299244,821189,036
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,405,6761,340,2391,199,091782,760727,417434,479383,562332,441299,950242,305212,700204,600205,473222,394205,389192,139179,266163,64933,895
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,054,7633,368,7393,713,3481,519,8571,331,2551,025,506843,835785,5191,157,2661,232,4211,297,6431,184,7811,336,1311,455,7091,304,0511,274,731917,829746,873502,340
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |