CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (vc3)

27.90
-0.30
(-1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV157,40781,575289,04183,346422,445611,368806,322514,210200,867122,075330,006290,305542,239557,042477,037
Giá vốn hàng bán114,46661,213202,58756,525283,018434,792542,472357,968105,66568,864215,439234,507457,728433,356390,277
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,94020,36286,45326,821139,427176,576263,850156,24195,20253,211114,56655,79884,511123,68686,760
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,6907,88168,48213,875109,067113,928177,177110,23990,37315,64364,35327,87551,61193,08251,663
Tổng lợi nhuận trước thuế23,9907,83950,60211,897108,91594,328177,22196,51179,25617,56065,26628,73154,42294,15555,083
Lợi nhuận sau thuế 13,2266,27236,8189,12285,86265,437141,14873,43961,26213,91551,11321,93243,50375,32842,965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,2056,26736,8019,11785,80965,389140,97273,39261,20213,85250,28121,07743,50375,30442,965
Tổng tài sản ngắn hạn2,858,6692,951,9752,960,2053,139,8603,169,4892,858,6693,163,5383,494,1181,489,4931,063,341686,680517,936686,7541,018,178821,330
Tiền mặt82,01684,919247,86061,495313,41982,016313,419132,309390,086159,608117,218120,159171,967284,973158,607
Đầu tư tài chính ngắn hạn312,000263,599200,00020,000510
Hàng tồn kho1,955,1821,997,5472,023,3182,195,3252,171,6461,955,1822,176,0922,422,099426,040336,425166,915144,71652,340370,553421,502
Tài sản dài hạn196,094201,778202,999203,998205,201196,094205,201219,23030,364267,914338,826325,89998,766139,088411,092
Tài sản cố định15,56116,08516,61517,15717,70515,56117,70520,3117,95714,39979,33567,45826,80038,72928,998
Đầu tư tài chính dài hạn146,258146,231146,231146,169146,203146,258146,203146,06015915922,72244,74822,026
Tổng tài sản3,054,7633,153,7533,163,2043,343,8583,374,6893,054,7633,368,7393,713,3481,519,8571,331,2551,025,506843,835785,5191,157,2661,232,421
Tổng nợ1,649,0871,761,3031,777,0251,994,4972,032,9651,649,0872,028,5002,514,258737,097603,837591,027460,272453,078857,316990,116
Vốn chủ sở hữu1,405,6761,392,4501,386,1781,349,3611,341,7251,405,6761,340,2391,199,091782,760727,417434,479383,562332,441299,950242,305

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.52K1.26K0.73K0.92K0.23K1.77K0.74K1.53K3.42K2.15K2.20K1.17K1.35K4.92K4.44K3.87K3.80K0.90K0.57K
Giá cuối kỳ27.50K21.87K23.56K35.61K9.47K9.30K8.98K6.53K9.68K5.70K1.56K0.95K0.87K1.55K3.41K4.45K1.34K112.40KK
Giá / EPS (PE)52.63 (lần)17.34 (lần)32.17 (lần)38.87 (lần)41.71 (lần)5.25 (lần)12.09 (lần)4.26 (lần)2.83 (lần)2.65 (lần)0.71 (lần)0.81 (lần)0.64 (lần)0.31 (lần)0.77 (lần)1.15 (lần)0.35 (lần)125.05 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.63 (lần)3.03 (lần)4.59 (lần)11.84 (lần)4.73 (lần)0.80 (lần)0.88 (lần)0.34 (lần)0.38 (lần)0.24 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)4.93 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.23K11.99K11.96K11.72K11.92K15.31K13.52K11.71K13.63K12.12K26.59K25.57K25.68K27.80K25.67K24.02K22.41K4.24KK
Giá / Giá sổ sách (PB)2.45 (lần)1.82 (lần)1.97 (lần)3.04 (lần)0.79 (lần)0.61 (lần)0.66 (lần)0.56 (lần)0.71 (lần)0.47 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.06 (lần)26.53 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ125 (Mi)112 (Mi)100 (Mi)67 (Mi)61 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.58%93.91%94.10%98%79.88%66.96%61.38%87.43%87.98%66.64%85.08%82.96%84.32%85.76%84.69%85.05%53.29%62.69%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.42%6.09%5.90%2%20.12%33.04%38.62%12.57%12.02%33.36%14.92%17.04%15.68%14.24%15.31%14.95%46.71%37.31%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.98%60.22%67.71%48.50%45.36%57.63%54.55%57.68%74.08%80.34%83.61%82.73%84.62%84.72%84.25%84.93%80.47%93.25%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu117.32%151.35%209.68%94.17%83.01%136.03%120%136.29%285.82%408.62%510.08%479.07%550.27%554.56%534.92%563.44%411.99%1,382.04%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.02%39.78%32.29%51.50%54.64%42.37%45.45%42.32%25.92%19.66%16.39%17.27%15.38%15.28%15.75%15.07%19.53%6.75%%
6/ Thanh toán hiện hành174.82%157.38%147.34%251.85%318.21%165.55%193.32%170.29%141.40%115.74%117.10%123.96%115.34%133.17%294.14%186.74%141.24%112.71%%
7/ Thanh toán nhanh55.25%49.12%45.20%179.81%217.54%125.31%139.30%157.31%89.94%56.35%48.50%35.80%32.47%55.17%160.02%107.20%119.79%82.22%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.02%15.59%5.58%65.96%47.76%28.26%44.85%42.64%39.58%22.35%19.04%0.52%0.83%11.59%37.98%42.87%12.63%0.92%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.01%23.94%13.85%13.22%9.17%32.18%34.40%69.03%48.13%38.71%39.06%39.01%26.26%34.45%36.32%26.68%32.59%36.31%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn21.39%25.49%14.72%13.49%11.48%48.06%56.05%78.96%54.71%58.08%45.91%47.02%31.14%40.17%42.88%31.37%61.16%57.92%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.49%60.16%42.88%25.66%16.78%75.95%75.69%163.11%185.71%196.87%238.28%225.88%170.74%225.49%230.59%177%166.85%538.11%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho22.24%24.93%14.78%24.80%20.47%129.07%162.05%874.53%116.95%92.59%71.43%60.66%35.31%55.78%69.14%64.33%374.14%197.66%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.70%17.48%14.27%30.47%11.35%15.24%7.26%8.02%13.52%9.01%3.47%2.03%3.08%7.85%7.50%9.10%10.17%3.94%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.14%4.18%1.98%4.03%1.04%4.90%2.50%5.54%6.51%3.49%1.35%0.79%0.81%2.71%2.72%2.43%3.31%1.43%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.65%10.52%6.12%7.82%1.90%11.57%5.50%13.09%25.11%17.73%8.26%4.58%5.26%17.71%17.30%16.10%16.96%21.22%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%26%21%58%20%23%9%10%17%11%4%2%4%10%10%10%11%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-24.18%56.81%156%64.54%-63.01%13.68%-46.46%-2.66%16.77%-5.88%9.67%31.73%-30.04%5.88%39.26%13.71%%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.62%92.08%19.92%341.83%-72.45%138.56%-51.55%-42.23%75.27%144.45%87.60%-13.30%-72.56%10.83%14.85%1.74%%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.70%-19.32%241.10%22.07%2.17%28.41%1.59%-47.15%-13.41%-8.74%10.69%-13.31%-8.32%12.26%1.48%46.58%%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.88%11.77%53.19%7.61%67.42%13.27%15.38%10.83%23.79%13.92%3.96%-0.42%-7.61%8.28%6.90%7.18%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.32%-9.28%144.32%14.17%29.81%21.53%7.42%-32.12%-6.10%-5.03%9.53%-11.33%-8.21%11.63%2.30%38.89%%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |