CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco (ves)

1.80
-0.10
(-5.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh730768974966932847115141,4127,42015,77317,4477,12122,68023,11345,04085,15360,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)730768974966932847115141,4127,42015,77317,4477,12122,68023,11345,04085,15360,950
4. Giá vốn hàng bán274266266266266266816158,3237,30111,36610,1375,32920,47526,64037,43574,23850,749
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)456502708699666581-700-16,9111184,4077,3101,7922,205-3,5277,60510,91510,201
6. Doanh thu hoạt động tài chính21831666141432738513672161129
7. Chi phí tài chính207234241281323351619744,5104,8366,2769,1846,4074854,1318,5715,944
-Trong đó: Chi phí lãi vay207234241281323351619744,5105,1976,9249,3562,9021014,1318,5715,862
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng77818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3163382782832603339682,1982,9814,0586,0668,9712,6648,8032,3351,5941,572
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-67-7018913583-180-2,286-19,818-7,206-3,873-4,889-16,090-6,781-12,6781,2119112,816
12. Thu nhập khác2,23064561024,10538,5842,2223,714
13. Chi phí khác41172829416,4588046213411216,11423,5762740
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4-117-28-294-14,227-17-4654-125-1127,99115,0082,1963,674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-67-74189135-34-208-2,581-34,045-7,223-3,918-4,835-16,214-6,893-4,68816,2183,1076,489
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành343512,6941,608487174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)343512,6941,608487174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223-3,918-4,835-16,214-6,893-4,68814,6112,6196,315
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223-3,918-4,835-16,214-6,893-4,68814,6112,6196,315

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3055343513724964316895,5279,04610,94111,11423,49329,42225,87796,90464,85791,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1521532531771123713,7456,6996,0831,7822,5131,4932,6843,5653,71012,920
1. Tiền1521532531771123713,7456,6991,0837829131,4932,6843,5653,71012,920
2. Các khoản tương đương tiền5,0001,0001,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2902902902902902902901,5661,9034,3838,41419,36221,54714,22943,3425,14312,798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,9985,9985,9985,9985,9985,9985,9986,8177,35610,55212,7499,9169,55911,36639,7471,025264
2. Trả trước cho người bán1,4341,4341,4341,4341,4341,4341,4341,5501,6131,7131,8441,6241,3704,3884,2224,07910,268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn17
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,69511,69511,69511,69511,69511,69511,69512,03512,31011,53011,53120,44516,7735,017612,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,837-18,837-18,837-18,837-18,837-18,837-18,837-18,837-19,376-19,412-17,709-12,623-6,155-6,542-644-21-21
IV. Tổng hàng tồn kho1874152717381,227441,67843,64148,36058,452
1. Hàng tồn kho1874152717381,227441,67843,64151,19558,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,834
V. Tài sản ngắn hạn khác29292929292929292041803916,3387,2866,3567,6447,492
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ535970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước29292929292929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2041803916,3387,2866,3567,1096,522
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,25617,52617,79818,05018,31618,71519,00922,358178,073178,140178,188178,159175,927187,149182,877217,751151,365
I. Các khoản phải thu dài hạn2727195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2727195
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1331613,0743,3782,14778,64779,31577,22876,72477,072134,00876,572
1. Tài sản cố định hữu hình1331612,0822,3861,15517,29417,96218,53218,02918,376102,60648,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình99299299261,35361,35358,69558,69558,69531,40228,521
III. Bất động sản đầu tư17,25117,51717,78418,05018,31618,58218,84819,114174,587175,327
- Nguyên giá20,79920,79920,79920,79920,79920,79920,79920,799178,485178,485
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,548-3,282-3,016-2,749-2,483-2,217-1,951-1,685-3,899-3,158
IV. Tài sản dở dang dài hạn63597,94497,94497,94490,53884,46880,09172,887
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,54990072819,53220,5002,500783
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,00018,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,9151,9151,9151,9152,5002,500783
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-367-1,015-1,188-383
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác581516910831483276421,1521,123
1. Chi phí trả trước dài hạn5815169108483276421,1521,123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác31
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119189,082189,302201,652205,349213,026279,781282,608243,027
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,7945,1925,2075,6696,1946,4946,83912,409124,904119,644115,945123,460110,943111,727172,149189,289210,376
I. Nợ ngắn hạn4,7942,9925,2073,0295,9542,9543,09912,409124,904119,304115,43048,95147,769111,727172,149168,729184,819
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,8002,2003,0006,06444,33444,61945,32214,00035,00055,194103,990
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6666668282826650938,18639,41739,51039,60442,82941,90950,53456,43246,780
4. Người mua trả tiền trước8908908908908908908908908908908903,6392,4189,36457,23454,00229,366
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước272426131616212,848643,4443,3982,734316922,210493174
6. Phải trả người lao động131412288512824421249259172430689
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25258391252567151208985219632151,714129
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9889889569569569561,04196240,15229,72124,5601,00296442,60226,8362,1743,696
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9859859859859859859859859859859859891,0631,1871634-6
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2002,6402403,5403,74034051574,51063,17420,56025,558
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác240240240240340340
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2002,4003,3003,50017574,40163,17420,56025,560
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm-2
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn109
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,76712,86812,94212,75312,61712,65112,86015,47562,21569,43873,35678,19294,406101,299107,63393,31932,650
I. Vốn chủ sở hữu12,76712,86812,94212,75312,61712,65112,86015,47562,21569,43873,35678,19294,406101,299107,63393,31932,650
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu90,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07532,190
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,1382,1382,1382,1382,1382,1382,1382,1382,1381,1611,1611,1611,1611,16133818511
9. Quỹ dự phòng tài chính97797797797797715411
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-79,446-79,345-79,271-79,460-79,596-79,562-79,354-76,738-29,998-22,775-18,857-14,0222,1939,08617,0663,058449
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119189,082189,302201,652205,349213,026279,781282,608243,027
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc