CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco (ves)

2.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.10
2.10
2.10
2.10
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
1.4
-0.0k
0 lần
-0%
-1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
21 tỷ
9 triệu
16,446
4.1 - 2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.15 (-0.25) 85.5%
HSG 19.55 (0.15) 6.0%
NKG 22.20 (0.30) 3.0%
TVN 5.60 (0.00) 2.0%
VGS 24.40 (-0.80) 0.6%
SMC 11.90 (-0.15) 0.5%
POM 2.68 (-0.08) 0.4%
DTL 13.30 (-0.20) 0.4%
TIS 4.10 (0.00) 0.4%
TLH 7.06 (-0.04) 0.4%
TTS 9.20 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (0.00) 0.2%
TDS 21.20 (0.20) 0.1%
TNB 13.50 (0.00) 0.1%
VCA 8.85 (0.00) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
KKC 6.40 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.20) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 66.40 (0.02) 0% 3.50 (-0.01) -0%
2012 37.62 (0.01) 0% 3.01 (-0.02) -1%
2018 0.92 (0.00) 0% 0.05 (-0.00) -0%
2019 0.92 (0.00) 0% 0.05 (0) 0%
2020 1.02 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1.03 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0.77 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 0.77 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV730768974966932847115141,4127,42015,773
Tổng lợi nhuận trước thuế-67-74189135-34-208-2,581-34,045-7,223-3,918
Lợi nhuận sau thuế -101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223-3,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223-3,918
Tổng tài sản17,56118,06018,14918,42217,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119189,082
Tổng nợ4,7945,1925,2075,6694,7945,1925,2075,6696,1946,4946,83912,409124,904119,644
Vốn chủ sở hữu12,76712,86812,94212,75312,76712,86812,94212,75312,61712,65112,86015,47562,21569,438


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc