CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco (ves)

6.40
0.70
(12.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
6.50
6.50
6.40
300
1.5K
0.1K
53.3x
4.2x
6% # 8%
1.5
58 Bi
9 Mi
13,346
12.1 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 300 6.30 200
4.90 100 6.40 300
0.00 0 6.50 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.60 (0.05) 90.0%
HSG 13.50 (0.15) 4.6%
NKG 11.90 (-0.10) 3.0%
TVN 6.60 (0.00) 2.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.50 0.80 100 100
09:16 6.50 0.80 100 200
13:16 6.40 0.70 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 66.40 (0.02) 0% 3.50 (-0.01) -0%
2012 37.62 (0.01) 0% 3.01 (-0.02) -1%
2018 0.92 (0.00) 0% 0.05 (-0.00) -0%
2019 0.92 (0.00) 0% 0.05 (0) 0%
2020 1.02 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1.03 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0.77 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 0.77 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV691730768974966932847115141,4127,420
Tổng lợi nhuận trước thuế1,469-67-74189135-34-208-2,581-34,045-7,223
Lợi nhuận sau thuế 1,064-101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,064-101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223
Tổng tài sản19,31617,56118,06018,14919,31617,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119
Tổng nợ5,4854,7945,1925,2075,4854,7945,1925,2075,6696,1946,4946,83912,409124,904
Vốn chủ sở hữu13,83112,76712,86812,94213,83112,76712,86812,94212,75312,61712,65112,86015,47562,215


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |