Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (vgi)

89
8.70
(10.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,906,9347,563,5727,325,5526,821,8806,481,1026,123,8106,327,2645,850,5005,436,5793,975,5405,501,5765,183,6754,628,1274,531,7165,771,8164,330,1874,307,7374,666,2124,534,3914,063,012
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-13,01813,0186,10545,9559,3253,2593,3843,4774,444
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,906,9347,563,5727,325,5526,821,8806,481,1026,123,8106,327,2645,850,5005,436,5793,975,5405,514,5945,170,6574,628,1274,525,6115,725,8604,320,8624,304,4784,662,8284,530,9144,058,568
4. Giá vốn hàng bán3,775,6883,432,6793,575,5933,692,5833,233,5013,459,1812,719,4593,183,6262,835,5642,995,7043,064,5313,185,2302,728,1013,300,0163,334,1212,689,0392,669,9543,373,5022,775,5242,612,234
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,131,2464,130,8933,749,9593,129,2963,247,6012,664,6293,607,8052,666,8742,601,015979,8362,450,0631,985,4271,900,0261,225,5952,391,7391,631,8231,634,5241,289,3261,755,3901,446,334
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,555,153687,7201,678,281745,141607,227100,1111,545,0971,238,976692,813394,866618,286978,1231,279,899404,113332,689-361,9051,078,365373,428216,498617,505
7. Chi phí tài chính783,906460,052859,0551,261,031906,188729,626547,619639,078665,143335,025966,726481,276519,092835,897989,898381,9311,005,795469,213509,300227,576
-Trong đó: Chi phí lãi vay95,77675,686100,63292,140106,27328,054227,85475,229150,363156,219149,988142,590167,459158,624181,247212,460242,065309,354146,174248,165
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh110,06059,93251,27465,668107,42665,6995,27867,729144,317-73,8292,242-690,051-1,087,80395,966674,069158,186678,770368,355-112,662-20,197
9. Chi phí bán hàng1,090,2621,241,5191,004,280783,411761,262805,316683,113573,796518,492507,398497,519431,477467,146554,640512,642401,474412,683411,610420,773404,328
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,481,9231,932,5471,518,1052,699,1301,335,6063,853,1251,552,5111,311,152559,9071,125,1541,142,854416,4201,217,3461,504,207818,671622,312889,116616,772528,960432,643
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,440,3691,244,4262,098,074-803,467959,199-2,557,6292,374,9361,449,5531,694,604-666,704463,493944,325-111,462-1,169,0701,077,28722,3881,084,066533,513400,193979,095
12. Thu nhập khác57,75778,86338,50124,20628,42056,11024,75625,17321,55556,58250,88042,67319,00640,31827,67230,45299,610115,86652,94329,829
13. Chi phí khác18,98026,38727,03713,08126,59112,530-44,08172,958-31,83541,587-217,01013,16644,87515,01327,92426,23742,95875,3504,740
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)38,77852,47511,46511,12528,42029,51812,22669,254-51,40388,4189,294259,6835,839-4,55712,6592,52873,37372,908-22,40725,089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,479,1471,296,9022,109,539-792,342987,619-2,528,1112,387,1621,518,8071,643,201-578,286472,7861,204,008-105,622-1,173,6271,089,94524,9161,157,438606,421377,7851,004,185
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành454,239678,040422,243110,102256,959223,115276,33797,865254,512144,217211,543232,108155,276160,544260,984146,302121,104259,731214,746172,117
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại391,415-81,817277,708317,326136,118-29,244359,856304,304-14,97434,284177,69095,577161,312-18,499-26,937-36,850134,036-56,64912,234150,057
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)845,653596,223699,951427,428393,076193,870636,193402,169239,538178,502389,232327,685316,588142,045234,047109,451255,140203,083226,980322,174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,633,493700,6791,409,588-1,219,770594,542-2,721,9811,750,9701,116,6381,403,662-756,78883,554876,323-422,210-1,315,672855,899-84,535902,298403,339150,806682,011
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát337,522297,307305,152214,749222,87198,718185,055191,543214,311-61190,770296,198238,572-133,418-19,88890,134-60,434-30,06191,99132,493
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,295,971403,3721,104,436-1,434,518371,672-2,820,6991,565,915925,0951,189,351-756,177-7,216580,125-660,782-1,182,254875,786-174,669962,732433,40058,814649,518

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,305,47837,612,31636,096,37833,640,40035,421,50434,385,54338,271,91035,967,63632,000,65229,027,55128,631,97827,856,36326,854,06026,581,21624,351,20222,672,01322,773,84622,767,79725,107,81522,284,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,378,6428,900,8638,984,6848,062,0148,518,2587,819,3457,469,7146,826,3296,071,3356,149,4905,582,9825,433,7535,245,6644,884,8324,397,9683,702,0753,777,6404,830,1833,846,7293,554,320
1. Tiền9,886,4038,403,7498,368,6567,631,2618,026,5177,340,6146,830,6056,255,1525,797,3045,531,7465,384,5225,247,4114,893,0694,771,7414,279,0743,563,4203,296,9123,576,3763,747,0313,339,252
2. Các khoản tương đương tiền492,239497,114616,028430,753491,741478,731639,109571,177274,031617,744198,460186,342352,595113,092118,894138,655480,7281,253,80799,698215,069
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,316,43014,215,18211,237,1209,617,2489,119,2009,071,8959,253,5009,103,1409,171,7436,443,6996,522,8896,532,0226,384,2756,632,4336,624,4336,428,0005,787,0005,691,0006,112,0006,218,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,316,43014,215,18211,237,1209,617,2489,119,2009,071,8959,253,5009,103,1409,171,7436,443,6996,522,8896,532,0226,384,2756,632,4336,624,4336,428,0005,787,0005,691,0006,112,0006,218,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,096,84510,944,32011,943,23812,481,16014,981,02714,624,76618,373,69917,326,04514,066,29213,912,79613,323,95012,737,59611,981,95911,988,6189,665,1139,111,5899,429,4417,170,4419,210,9847,843,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,266,2096,608,6246,652,7067,336,8537,657,1677,134,9287,972,5177,640,2585,946,7526,028,1486,065,5676,223,8886,163,7446,301,7873,874,8823,980,9914,556,8413,130,9744,070,6024,225,358
2. Trả trước cho người bán478,820616,642759,105677,517688,378506,361657,670588,897463,000397,632436,623446,921412,471385,463536,428537,436484,804530,177962,637652,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,412,00912,100,16112,050,42811,636,48911,417,36111,160,93810,347,06910,108,9298,620,2598,601,2847,790,4166,987,4516,164,2185,545,5625,112,8004,664,8094,357,227382,954176,03931,649
6. Phải thu ngắn hạn khác5,642,9315,706,4375,485,2615,015,8785,155,2015,219,1195,768,0345,100,8914,475,7154,249,7264,080,1193,735,7913,841,0673,804,3263,526,6533,244,9053,041,4093,333,1284,213,7253,146,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,703,123-14,087,545-13,004,262-12,185,576-9,937,080-9,396,579-6,371,591-6,112,929-5,439,434-5,363,994-5,048,775-4,656,455-4,599,542-4,048,520-3,385,650-3,316,551-3,010,841-206,792-212,020-212,727
IV. Tổng hàng tồn kho2,513,4542,514,3002,827,8152,453,5681,951,1442,148,6232,317,4181,887,7711,815,2711,721,9281,772,1981,901,0492,125,5601,983,2302,483,4342,124,3692,237,9343,575,2984,375,1643,198,115
1. Hàng tồn kho2,700,4652,635,5192,943,2002,570,0262,062,8242,257,3382,513,5332,077,8142,006,0371,897,5761,878,0881,959,1462,179,3332,039,5112,532,4002,170,5952,301,6263,631,4694,403,2953,216,714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-187,011-121,219-115,385-116,458-111,681-108,715-196,115-190,043-190,767-175,648-105,890-58,097-53,773-56,280-48,966-46,226-63,692-56,172-28,132-18,599
V. Tài sản ngắn hạn khác1,000,1061,037,6511,103,5211,026,409851,875720,914857,579824,351876,011799,6371,429,9601,251,9431,116,6021,092,1031,180,2541,305,9801,541,8321,500,8751,562,9381,470,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn288,200382,469449,665408,290315,562198,202358,204354,784357,117260,490497,681522,671415,522239,156294,700330,943432,948430,708451,660316,589
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ626,303592,850583,526526,539477,537473,337452,844405,081430,755474,551561,383627,285640,635689,501759,101823,527889,247987,4451,045,3341,049,703
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước85,60462,33270,33091,58058,77649,37646,53164,48688,14064,596370,896101,98760,446163,447126,453151,511219,63682,72165,944104,703
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,062,37514,759,03514,706,97614,609,82415,081,30115,873,56316,430,23616,604,60820,100,66323,386,55825,454,03327,494,96129,864,82332,423,04436,267,04836,599,65838,396,47739,054,05836,201,77136,742,676
I. Các khoản phải thu dài hạn401,6801,584,1721,842,0921,863,7682,162,2163,108,6014,100,8034,060,1247,286,52510,886,36211,877,98413,140,27414,194,05415,338,93019,205,35420,097,36421,068,77018,717,39816,177,04816,528,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng286,5361,446,0121,665,9381,612,0751,719,3332,234,7292,324,5382,324,7314,015,4177,590,6047,753,4628,094,8238,392,1598,736,29811,979,95512,272,62912,505,21510,407,2247,709,9518,207,019
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn40,61179,442119,063196,787366,87310,4001,625,2431,587,8382,864,1612,857,8573,666,1974,600,6145,451,6546,252,7807,183,7747,785,1548,365,1718,221,1588,441,5708,250,757
5. Phải thu dài hạn khác74,53358,71957,09054,90676,011863,472151,022147,555406,947437,901458,325444,837350,241349,85241,62639,581198,38389,01625,52770,824
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,662,89610,575,2579,957,7149,768,90310,092,8119,851,8358,745,5088,909,7528,899,1869,326,5949,450,6739,922,07910,455,68410,343,5499,966,5959,712,65910,547,40513,408,43013,161,89812,725,640
1. Tài sản cố định hữu hình7,173,7447,222,3846,454,7276,488,3446,751,1897,056,5256,531,0806,710,6306,662,5787,018,2397,066,2077,462,4877,919,8248,228,3298,283,7627,972,7938,681,04710,916,70810,653,83310,915,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,489,1523,352,8723,502,9873,280,5593,341,6232,795,3102,214,4282,199,1222,236,6082,308,3552,384,4662,459,5922,535,8602,115,2211,682,8321,739,8651,866,3572,491,7222,508,0651,809,894
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,297,419970,5071,147,452825,194476,994570,1871,045,654943,6391,113,8491,019,9041,257,2501,384,3361,214,9941,005,9771,425,1311,919,1602,150,0512,771,4922,220,4753,173,010
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,297,419970,5071,147,452825,194476,994570,1871,045,654943,6391,113,8491,019,9041,257,2501,384,3361,214,9941,005,9771,425,1311,919,1602,150,0512,771,4922,220,4753,173,010
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn690,563629,267632,218941,732952,593877,860836,751867,342918,711756,0471,412,2911,521,2632,291,1163,775,3843,641,2863,034,3152,726,6632,123,3022,489,9342,159,255
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh690,563629,267632,218941,732952,593877,860836,751867,342918,711756,0471,412,2911,521,2632,291,1163,529,3843,641,2863,034,3152,726,6632,123,3022,489,9342,159,255
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn584584584584584584584584584584584584584584584584584
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn246,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác983,241959,9671,074,3471,143,7861,316,9571,372,0631,595,2141,704,1571,749,5081,251,4791,296,3761,354,2621,522,9381,759,8791,816,0691,610,2591,664,3991,780,9581,886,6491,877,116
1. Chi phí trả trước dài hạn344,418273,166432,570450,469492,295471,841549,899601,077636,475685,161707,112741,314828,539945,292925,296762,580699,585839,182925,420903,754
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại589,656638,482641,777693,317824,662900,2221,045,3151,103,0801,113,033566,317589,263612,948694,399814,587890,773847,679964,814941,776961,229973,362
3. Tài sản dài hạn khác49,16848,319
VII. Lợi thế thương mại26,57739,86553,15366,44279,73093,018106,306119,595132,883146,171159,460172,748186,036199,325212,613225,901239,190252,478265,766279,054
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,367,85352,371,35150,803,35448,250,22450,502,80450,259,10654,702,14752,572,24452,101,31552,414,10954,086,01155,351,32556,718,88359,004,26160,618,24959,271,67161,170,32361,821,85461,309,58659,027,411
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,253,55422,008,59520,888,64619,529,61920,811,85121,085,21422,649,15021,910,10722,138,13524,352,88124,989,13926,274,76527,842,15828,735,17829,120,96029,767,09731,565,21236,707,09435,406,64933,955,215
I. Nợ ngắn hạn18,764,49917,945,90316,927,45015,943,26416,608,17516,545,82216,931,68315,704,03015,094,01515,411,00816,109,08616,416,93616,788,38515,970,11814,889,15614,294,73515,229,68518,913,51817,852,86218,820,326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,204,5141,748,3182,034,0192,853,1193,271,9183,642,5554,901,1664,888,1654,785,4006,362,7556,544,5407,144,7987,112,0196,323,9116,248,8566,129,3516,753,3587,418,4867,626,6908,367,012
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,506,5593,942,8703,856,8193,272,6303,209,8423,943,4173,868,5383,760,9973,082,4162,812,5983,673,0124,054,2324,248,9655,280,4905,093,5255,224,3815,247,2117,063,8345,818,8546,267,081
4. Người mua trả tiền trước44,58057,3184,8829,64384,75740,86048,44731,550130,97344,385143,01455,63555,59818,67011,4807,28678,56450,68390,16383,389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,372,8391,169,175997,467725,814711,096963,221893,663623,084772,432533,8761,025,271722,132781,264434,840437,978308,054392,489792,066865,791670,715
6. Phải trả người lao động79,172162,75599,28686,53286,979142,87293,13970,35681,91851,03295,48896,592108,478161,719134,826145,12297,498166,460158,489136,113
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,739,4953,310,3503,283,5892,809,2683,341,8152,199,2882,146,9571,801,3682,333,8181,858,5962,484,5642,213,1622,317,4092,089,7651,657,7761,251,0151,639,6602,580,2912,466,7252,346,782
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,906,6572,830,9022,604,1302,368,6992,238,2272,139,5852,183,9082,040,5672,061,8061,891,261230,413262,877505,509168,34559,69278,99067,66657,53340,67346,579
11. Phải trả ngắn hạn khác4,796,6784,634,1473,945,8623,710,1063,553,9543,341,6392,656,3502,336,0821,724,7841,702,5071,708,3451,647,3651,516,9561,343,3081,097,1591,017,813846,042664,477719,519831,783
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,2796,70415,68515,56615,89316,02016,30415,93415,73015,77864,43364,87561,34343,51743,43028,19764,74870,1731,8595,637
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi101,72783,36385,70991,88993,695116,364123,210135,926104,739138,220140,006155,26980,844105,553104,434104,52642,45049,51664,10065,235
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,489,0554,062,6923,961,1963,586,3544,203,6764,539,3935,717,4676,206,0777,044,1208,941,8738,880,0539,857,82911,053,77412,765,06114,231,80415,472,36216,335,52817,793,57717,553,78615,134,889
1. Phải trả người bán dài hạn383,189571,332537,729481,469527,155346,950383,628459,462375,497962,6721,203,6281,330,2121,624,9941,777,1242,004,0272,051,9412,724,1543,725,2243,955,3272,466,895
2. Chi phí phải trả dài hạn558,68023,15570,89937,71337,19536,95737,17034,838254,89453,643
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,4546,93333,75929,03632,69634,88033,57132,864199,662202,722207,6455,027178,020349,2936,6403,889112,963318,793164,51617,437
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn853,7681,192,8021,119,9091,036,6601,746,7812,315,2253,251,3183,885,7654,945,9165,874,9575,569,7436,663,6407,636,0928,736,25310,325,12011,354,10211,476,52411,846,84811,676,29811,057,875
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,949,0161,549,5731,635,6661,418,2981,238,6301,152,2301,314,1861,020,284694,822934,470892,193738,820739,100723,989812,741790,519935,295861,597937,258937,129
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn136,745132,92119,38818,80020,218
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn599,204609,131634,133620,891658,414690,108734,764784,547828,222896,153969,1311,082,935838,6101,141,2301,048,4381,017,0181,032,9491,021,727801,587635,335
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu32,114,29930,362,75629,914,70828,720,60529,690,95329,173,89132,052,99730,662,13729,963,18028,061,22829,096,87229,076,56028,876,72430,269,08231,497,29029,504,57429,605,11025,114,76025,902,93725,072,195
I. Vốn chủ sở hữu32,114,29930,362,75629,914,70828,720,60529,690,95329,173,89132,052,99730,662,13729,963,18028,061,22829,096,87229,076,56028,876,72430,269,08231,497,29029,504,57429,605,11025,114,76025,902,93725,072,195
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,112
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-654,839-585,930-557,856-555,645-789,590-817,404-827,693-491,142-167,026-70,84689,211-42,547284,285792,381680,138-119,376-327,548-1,207,802-112,200-554,286
8. Quỹ đầu tư phát triển3,548,1113,548,1113,531,1363,508,6883,495,7973,494,1123,476,5803,362,3603,345,2543,330,4253,314,8152,944,0482,931,2162,926,1392,909,3662,539,3132,525,1292,494,3532,494,353
9. Quỹ dự phòng tài chính3,546,920
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu28,72110,75810,75810,7589,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,099,832-3,554,992-3,978,148-5,068,656-3,608,228-3,904,633-1,184,444-2,734,956-3,544,435-5,094,703-4,443,377-4,351,401-4,476,019-3,560,933-2,460,939-3,229,996-2,597,735-4,708,143-5,081,348-5,137,381
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát854,025506,697454,922364,900132,196-47,755123,135-36,232-135,607-566,365-327,275-292,193-323,477-341,468-95,936-503,307-456,807-1,942,311-1,845,755-2,178,378
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,367,85352,371,35150,803,35448,250,22450,502,80450,259,10654,702,14752,572,24452,101,31552,414,10954,086,01155,351,32556,718,88359,004,26160,618,24959,271,67161,170,32361,821,85461,309,58659,027,411
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc